Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.66 Vị trí TB
66.19% Tỉ lệ TOP 4
20.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.37 50.45%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.70 70.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.56 44.44%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.33 83.33%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.00 80.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 2.40 80.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.33 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.67 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.25 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.50 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.78 88.89%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.00 75.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.40 71.22%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.24 70.62%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.61 70.65%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.69 64.68%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.33 71.77%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.96 58.43%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.20 52.26%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.86 60.10%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.33 69.33%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.06 78.22%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.13 76.01%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.59 66.89%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.75 63.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.34 68.16%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.02 74.49%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.60 68.89%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.43 49.18%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.08 76.72%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.41 67.77%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.58 70.34%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.49 68.60%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.61 63.53%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.67 61.21%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.12 70.77%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 2.92 76.92%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.74 66.67%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.71 64.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.08 76.54%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.21 57.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.18 54.55%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.42 50.75%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.20 40.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.81 55.56%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.50 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.50 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.75 60.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.38 46.15%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 1.00 100.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.67 66.67%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.17 57.14%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 2.89 77.78%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 1.00 100.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.45 68.18%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 43.66%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 2.00 100.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.00 66.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.15 61.54%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.38 62.50%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.00 66.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.69 66.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 1.00 100.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.86 28.57%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.43 57.14%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.89 88.89%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.00 100.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.33 22.22%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.50 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.39 68.90%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.84 40.63%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.67 66.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.45 36.36%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.66 82.98%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 2.75 75.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 50.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.01 61.64%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 2.76 82.35%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 2.91 85.29%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.26 65.52%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.41 65.08%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.00 80.16%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.69 66.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.44 69.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.24 70.91%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.00 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.48 69.57%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.95 57.38%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.88 60.61%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.98 75.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.60 71.70%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.00 60.71%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.08 58.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.78 44.44%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.00 59.09%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.96 62.96%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.40 46.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.76 62.07%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.50 50.00%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.02 70.73%
Đao Tím Đao Tím 3.35 73.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.83 63.22%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.07 60.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.57 67.24%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.49 69.03%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.46 69.78%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.74 64.60%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.25 70.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.22 73.92%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.43 70.97%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.51 68.19%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 40.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.38 72.90%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.06 75.97%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.36 31.82%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.65 66.20%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.86 62.51%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.09 77.55%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.88 60.92%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.08 76.24%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.75 65.11%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.27 72.54%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.49 68.10%
Cung Xanh Cung Xanh 3.63 65.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.57 67.57%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.78 80.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.23 73.99%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.46 46.15%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.16 75.56%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.72 64.10%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.75 64.86%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.10 76.06%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.97 78.59%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.99 77.90%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.11 75.43%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.86 57.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.55 64.81%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.69 66.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.44 70.55%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.29 72.64%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.32 69.62%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.00 66.67%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.84 62.64%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.88 64.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.61 66.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.22 75.23%
Bất Chấp Bất Chấp 3.75 55.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.01 77.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.49 70.42%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.63 65.63%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.61 63.64%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 2.97 83.33%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.78 64.05%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.07 76.17%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.62 66.43%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.32 71.69%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 45.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.49 69.28%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.65 84.62%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.80 70.00%