Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Vua Phế Liệu
    Vua Phế Liệu
  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.31 52.94%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.77 62.79%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.85 56.10%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.58 63.16%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.89 55.56%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.38 53.85%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.25 25.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.41 62.07%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.36 71.43%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.50 30.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.20 60.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.64 36.36%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.14 71.43%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.17 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.38 45.83%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.18 36.36%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.43 28.57%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.64 68.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.08 61.54%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.55 63.64%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.44 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 3.80 60.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.40 70.82%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.16 73.42%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.51 69.11%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.87 60.86%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.33 70.04%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.78 62.77%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.28 51.73%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.85 61.89%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.33 72.48%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.00 77.56%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.24 74.47%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.43 69.27%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.63 66.07%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.45 67.56%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.05 74.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.85 62.50%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.10 54.86%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.13 74.89%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 4.25 25.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.37 68.35%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.67 67.44%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.42 68.94%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.48 66.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.46 66.79%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.43 67.96%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.33 68.39%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.68 67.38%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.95 65.03%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.98 75.66%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.24 54.95%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.14 52.73%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.62 47.56%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.74 56.52%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.16 56.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.14 51.30%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.00 100.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.91 56.06%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.61 64.29%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.29 51.69%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.86 60.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.67 59.26%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.67 53.33%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.18 56.02%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.77 60.94%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.46 53.85%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.92 56.30%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.38 49.34%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.00 80.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 2.94 76.47%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.52 69.57%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.37 51.16%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.09 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.98 59.01%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.33 88.89%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.58 44.44%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.75 75.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.16 57.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.09 72.73%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.50 83.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.21 55.88%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.56 69.77%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.47 68.78%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.25 53.40%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.61 65.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.21 52.63%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.16 74.28%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.64 57.58%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.35 77.78%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.81 62.41%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.11 73.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.74 61.64%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.46 68.04%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.35 70.72%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.99 79.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.53 66.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.41 70.39%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.34 69.18%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.35 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.07 61.45%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.70 63.46%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.77 63.69%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.00 75.51%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.70 66.32%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.63 63.36%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.83 61.11%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.02 60.47%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.46 68.79%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.99 62.20%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.87 55.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.47 67.84%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.01 57.66%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.76 65.03%
Đao Tím Đao Tím 3.57 64.62%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.89 61.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.46 69.70%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.55 67.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.47 69.56%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.49 68.91%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.68 65.44%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.78 80.21%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.26 72.77%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.52 69.71%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.47 68.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.72 60.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.51 69.16%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.09 76.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.43 52.17%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.61 66.60%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.85 62.70%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.11 76.49%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.87 61.96%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.11 76.02%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.69 66.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.30 72.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.49 68.23%
Cung Xanh Cung Xanh 3.80 62.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.61 66.19%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.23 71.03%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.30 71.93%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.67 62.96%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.20 74.91%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.78 63.54%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.73 64.50%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.19 75.21%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.93 78.98%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.12 75.85%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.17 74.23%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.44 69.05%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.46 69.46%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.71 66.22%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.41 70.59%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.28 73.18%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.27 70.98%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.51 68.09%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.82 62.79%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.45 73.21%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.63 65.96%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.24 74.35%
Bất Chấp Bất Chấp 3.29 67.78%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.27 71.89%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.49 69.67%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.38 68.84%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.62 66.28%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.48 71.43%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.77 63.82%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.06 76.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.63 65.80%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.34 71.39%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.97 62.89%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.52 68.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.27 69.88%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.58 61.11%