Rumble DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble
-
Vua Phế Liệu
-
Tái Chế
-
Vệ Binh
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
70
Kháng Phép
70
3.51
Vị trí TB
70.00%
Tỉ lệ TOP 4
22.31%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.01 | 58.62% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.64 | 64.05% |
Súng Tái Chế | 3.53 | 67.63% |
Găng Tái Chế | 4.08 | 54.93% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.64 | 63.25% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.49 | 49.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.80 | 41.78% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.62 | 64.30% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.29 | 68.08% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.77 | 60.43% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.77 | 62.01% |
Đao Tích Điện II | 3.83 | 59.52% |
Bảo Vật Không Gian | 1.33 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.20 | 86.46% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.16 | 84.21% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.67 | 61.11% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.34 | 96.55% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.35 | 98.04% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.86 | 92.86% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.50 | 83.33% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.05 | 84.21% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.21 | 53.02% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.14 | 53.38% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.70 | 44.26% |
Giáp Hextech Piltover | 3.75 | 62.32% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.94 | 56.91% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.63 | 61.95% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.41 | 69.18% |
Đao Tích Điện | 4.36 | 50.86% |
Ấn Học Viện | 3.32 | 72.58% |
Ấn Phục Kích | 3.18 | 73.21% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.35 | 71.50% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.66 | 65.37% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.12 | 74.21% |
Ấn Cực Tốc | 3.75 | 64.77% |
Ấn Hóa Chủ | 4.27 | 51.79% |
Ấn Pháo Binh | 3.93 | 61.11% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.26 | 73.61% |
Ấn Gia Đình | 3.23 | 73.91% |
Ấn Ánh Lửa | 3.02 | 77.58% |
Ấn Thống Trị | 3.38 | 70.16% |
Ấn Tiên Tri | 3.70 | 64.47% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.44 | 67.91% |
Ấn Nổi Loạn | 3.35 | 69.77% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.93 | 60.80% |
Ấn Phù Thủy | 3.93 | 59.60% |
Ấn Cảnh Binh | 3.11 | 75.33% |
Đã tịch thu! | 1.71 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 3.40 | 68.22% |
Ấn Giám Sát | 3.51 | 69.02% |
Giáp Siêu Linh | 3.24 | 72.05% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.47 | 67.31% |
Tam Luyện Kiếm | 3.43 | 69.37% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.31 | 70.97% |
Rìu Nham Tinh | 3.34 | 69.82% |
Khiên Băng Randuin | 3.68 | 65.66% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.63 | 66.32% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.96 | 76.54% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.91 | 60.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.19 | 54.74% |
Huyết Thần Kiếm | 4.21 | 54.73% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.16 | 54.80% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.89 | 60.89% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.96 | 59.42% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.23 | 51.11% |
Vuốt Thần Long | 4.21 | 55.11% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.61 | 66.59% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.23 | 56.18% |
Diệt Ác Quỷ | 3.99 | 57.56% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.61 | 65.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.76 | 41.54% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.01 | 57.73% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.81 | 60.93% |
Thiên Cực Kiếm | 4.34 | 51.79% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.81 | 61.96% |
Găng Ngọc Thạch | 4.23 | 53.42% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.86 | 62.39% |
Món Quà Của Baron | 4.25 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 3.55 | 66.47% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.82 | 60.33% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.90 | 60.38% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.08 | 56.78% |
Bùa Tro Tàn | 3.80 | 60.38% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.63 | 66.39% |
Bão Tố Runaan | 3.38 | 67.31% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.39 | 51.48% |
Giáp Phân Cực | 3.59 | 66.57% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.67 | 66.06% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.22 | 51.99% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.49 | 67.45% |
Găng Tinh Xảo | 3.39 | 70.50% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.24 | 53.73% |
Chùy Thần Lực | 3.45 | 68.29% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.02 | 58.08% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.13 | 75.78% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.68 | 68.28% |
Ngọc Quá Khổ | 3.38 | 68.37% |
Giáp Đại Hãn | 3.77 | 63.72% |
Bùa Đầu Lâu | 3.23 | 71.31% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.68 | 65.37% |
Thần Búa Tiến Công | 3.50 | 68.24% |
Gương Lừa Gạt | 3.28 | 71.32% |
Mũ Thích Nghi | 2.90 | 80.37% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.43 | 69.24% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.32 | 71.83% |
Đá Hắc Hóa | 3.25 | 71.26% |
Pháo Xương Cá | 3.55 | 65.79% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.79 | 62.87% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.55 | 66.22% |
Kiếm Tai Ương | 3.52 | 67.18% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.09 | 73.89% |
Bão Tố Luden | 3.53 | 66.87% |
Găng Đấu Sĩ | 3.45 | 68.51% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.83 | 61.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.88 | 59.44% |
Giáp Tay Seeker | 3.48 | 67.37% |
Chùy Bạch Ngân | 3.66 | 65.08% |
Gươm Biến Ảnh | 3.71 | 63.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.36 | 70.11% |
Bùa Thăng Hoa | 3.72 | 63.14% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.55 | 67.78% |
Đao Tím | 3.45 | 68.82% |
Kiếm B.F. | 3.67 | 65.80% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.54 | 66.09% |
Huyết Kiếm | 3.43 | 69.36% |
Bùa Xanh | 3.42 | 70.65% |
Áo Choàng Gai | 3.36 | 71.95% |
Giáp Lưới | 3.48 | 69.36% |
Cốc Sức Mạnh | 2.73 | 78.08% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.15 | 74.99% |
Kiếm Tử Thần | 3.52 | 69.88% |
Vuốt Rồng | 3.40 | 71.01% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.68 | 63.90% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.31 | 71.68% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.05 | 77.41% |
Chảo Vàng | 4.09 | 58.69% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.56 | 67.78% |
Đai Khổng Lồ | 3.58 | 67.23% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.03 | 77.72% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.92 | 61.37% |
Kiếm Súng Hextech | 3.02 | 77.35% |
Vô Cực Kiếm | 3.65 | 66.36% |
Nỏ Sét | 3.15 | 74.66% |
Găng Bảo Thạch | 3.36 | 70.48% |
Cung Xanh | 3.70 | 65.30% |
Nanh Nashor | 3.42 | 70.58% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.07 | 74.18% |
Diệt Khổng Lồ | 3.19 | 74.31% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.57 | 66.56% |
Quỷ Thư Morello | 3.11 | 76.06% |
Gậy Quá Khổ | 3.46 | 69.26% |
Áo Choàng Bạc | 3.53 | 68.40% |
Trái Tim Kiên Định | 3.17 | 75.50% |
Chùy Xuyên Phá | 2.81 | 80.67% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.13 | 75.57% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.04 | 76.74% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.53 | 68.10% |
Bùa Đỏ | 3.38 | 71.43% |
Cung Gỗ | 3.53 | 68.68% |
Áo Choàng Lửa | 3.37 | 71.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.24 | 73.65% |
Cuồng Cung Runaan | 3.32 | 72.47% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.32 | 72.14% |
Găng Đấu Tập | 3.57 | 67.64% |
Siêu Xẻng | 3.33 | 73.42% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.58 | 67.54% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.17 | 75.13% |
Bất Chấp | 3.56 | 66.84% |
Dao Điện Statikk | 3.19 | 74.79% |
Móng Vuốt Sterak | 3.43 | 70.62% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.55 | 66.95% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.40 | 70.44% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.60 | 68.57% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.46 | 69.70% |
Găng Đạo Tặc | 2.99 | 78.24% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.48 | 68.71% |
Bàn Tay Công Lý | 3.22 | 73.46% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.56 | 68.54% |
Giáp Máu Warmog | 3.42 | 70.37% |
Tụ Bão Zeke | 3.39 | 68.54% |
Phong Kiếm | 3.33 | 70.00% |