Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain
-
Chinh Phục
-
Song Hình
-
Phù Thủy
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.38
Vị trí TB
51.61%
Tỉ lệ TOP 4
14.51%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.85 | 41.94% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.52 | 31.88% |
Súng Tái Chế | 5.50 | 30.00% |
Găng Tái Chế | 5.31 | 38.46% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.57 | 28.57% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.71 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.75 | 37.50% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.43 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.57 | 52.38% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.17 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.50 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.14 | 32.43% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.50 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.33 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.66 | 31.25% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.26 | 30.43% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.80 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.14 | 14.29% |
Đao Tích Điện | 6.50 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.28 | 54.93% |
Ấn Phục Kích | 4.71 | 46.47% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.83 | 62.84% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.20 | 55.48% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.54 | 67.23% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 45.51% |
Ấn Hóa Chủ | 5.47 | 31.04% |
Ấn Pháo Binh | 4.80 | 44.04% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.73 | 64.42% |
Ấn Gia Đình | 4.37 | 52.68% |
Ấn Ánh Lửa | 4.02 | 59.39% |
Ấn Thống Trị | 4.46 | 50.08% |
Ấn Tiên Tri | 4.95 | 40.29% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.08 | 56.51% |
Ấn Nổi Loạn | 4.17 | 55.00% |
Ấn Tái Chế | 4.24 | 54.10% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.82 | 44.14% |
Ấn Cảnh Binh | 3.89 | 60.98% |
Đã tịch thu! | 2.05 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.29 | 53.19% |
Ấn Giám Sát | 4.33 | 53.16% |
Giáp Siêu Linh | 3.95 | 59.25% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.44 | 50.73% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 45.40% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.17 | 54.19% |
Rìu Nham Tinh | 4.15 | 55.41% |
Khiên Băng Randuin | 4.31 | 52.83% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.86 | 41.16% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.28 | 53.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.80 | 42.88% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.97 | 40.25% |
Huyết Thần Kiếm | 5.18 | 35.42% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.03 | 38.08% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.37 | 51.80% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.59 | 47.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.11 | 33.33% |
Vuốt Thần Long | 4.52 | 48.49% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.35 | 51.96% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.28 | 53.37% |
Diệt Ác Quỷ | 4.65 | 45.92% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.64 | 48.04% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.21 | 33.64% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.35 | 31.54% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.91 | 41.18% |
Thiên Cực Kiếm | 5.44 | 25.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.30 | 53.64% |
Găng Ngọc Thạch | 5.19 | 36.03% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.59 | 36.36% |
Món Quà Của Baron | 4.80 | 42.55% |
Thần Thư Morello | 4.37 | 51.09% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.44 | 51.52% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.37 | 33.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.99 | 40.02% |
Bùa Tro Tàn | 4.31 | 53.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.28 | 52.08% |
Bão Tố Runaan | 5.08 | 38.46% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.64 | 45.65% |
Giáp Phân Cực | 4.09 | 55.66% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.04 | 57.14% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.08 | 38.27% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.86 | 60.02% |
Găng Tinh Xảo | 4.37 | 51.68% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.83 | 42.98% |
Chùy Thần Lực | 5.01 | 38.40% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.53 | 48.70% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 60.13% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.67 | 44.68% |
Ngọc Quá Khổ | 4.13 | 55.16% |
Giáp Đại Hãn | 4.35 | 52.36% |
Bùa Đầu Lâu | 4.31 | 51.55% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.39 | 51.41% |
Thần Búa Tiến Công | 4.26 | 54.74% |
Gương Lừa Gạt | 4.21 | 54.68% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 58.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.13 | 55.77% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.58 | 47.74% |
Đá Hắc Hóa | 4.36 | 50.99% |
Pháo Xương Cá | 4.69 | 46.27% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.67 | 45.68% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.65 | 45.85% |
Kiếm Tai Ương | 4.50 | 48.27% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.88 | 60.21% |
Bão Tố Luden | 4.70 | 45.01% |
Găng Đấu Sĩ | 4.41 | 50.58% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.55 | 51.10% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.63 | 45.88% |
Giáp Tay Seeker | 4.46 | 50.07% |
Chùy Bạch Ngân | 4.10 | 55.93% |
Gươm Biến Ảnh | 4.35 | 50.65% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.24 | 53.41% |
Bùa Thăng Hoa | 4.48 | 49.23% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.58 | 47.76% |
Đao Tím | 4.66 | 45.77% |
Kiếm B.F. | 4.82 | 43.63% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.20 | 53.57% |
Huyết Kiếm | 4.64 | 46.86% |
Bùa Xanh | 4.67 | 46.61% |
Áo Choàng Gai | 4.10 | 57.17% |
Giáp Lưới | 4.84 | 44.01% |
Cốc Sức Mạnh | 3.48 | 65.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.19 | 55.41% |
Kiếm Tử Thần | 4.47 | 50.82% |
Vuốt Rồng | 4.23 | 54.59% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 50.80% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.03 | 58.06% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.07 | 57.86% |
Chảo Vàng | 5.47 | 34.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.24 | 54.39% |
Đai Khổng Lồ | 5.05 | 39.74% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.07 | 58.02% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.58 | 48.15% |
Kiếm Súng Hextech | 4.28 | 53.63% |
Vô Cực Kiếm | 4.64 | 47.01% |
Nỏ Sét | 3.94 | 60.30% |
Găng Bảo Thạch | 4.79 | 43.83% |
Cung Xanh | 4.41 | 51.08% |
Nanh Nashor | 4.48 | 49.61% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.75 | 61.77% |
Diệt Khổng Lồ | 4.40 | 51.37% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.19 | 54.82% |
Quỷ Thư Morello | 4.08 | 57.38% |
Gậy Quá Khổ | 4.79 | 44.21% |
Áo Choàng Bạc | 4.92 | 41.85% |
Trái Tim Kiên Định | 4.05 | 58.28% |
Chùy Xuyên Phá | 4.26 | 54.48% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.22 | 54.65% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.53 | 49.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.22 | 54.35% |
Bùa Đỏ | 4.21 | 55.19% |
Cung Gỗ | 4.62 | 47.73% |
Áo Choàng Lửa | 4.03 | 58.19% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 55.63% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 56.34% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.07 | 56.29% |
Găng Đấu Tập | 4.71 | 46.06% |
Siêu Xẻng | 4.17 | 57.40% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.60 | 47.30% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.01 | 58.57% |
Bất Chấp | 4.50 | 49.72% |
Dao Điện Statikk | 4.02 | 58.38% |
Móng Vuốt Sterak | 4.36 | 52.39% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.40 | 50.50% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.08 | 57.28% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.21 | 57.28% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.95 | 41.80% |
Găng Đạo Tặc | 3.59 | 66.82% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.36 | 52.35% |
Bàn Tay Công Lý | 4.72 | 45.24% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.31 | 52.40% |
Giáp Máu Warmog | 4.32 | 52.85% |
Tụ Bão Zeke | 4.17 | 54.12% |
Phong Kiếm | 4.02 | 58.99% |