Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Song Hình
    Song Hình
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.55 Vị trí TB
48.48% Tỉ lệ TOP 4
12.98% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.02 38.85%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.73 44.96%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.97 41.15%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.11 57.17%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.45 50.29%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.16 55.60%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.80 42.56%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.16 37.52%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.62 47.27%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.46 50.65%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.36 52.33%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.72 44.65%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.26 35.14%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.16 54.31%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.68 44.67%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.87 41.15%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.87 43.40%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.65 46.57%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.74 86.96%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.60 47.46%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.43 51.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.15 54.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.69 45.78%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.89 41.77%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.23 53.31%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.47 49.17%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.66 46.16%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.15 36.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.66 46.03%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.38 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.00 38.98%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.28 34.22%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.77 44.29%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.15 53.95%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.43 49.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.89 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.45 47.98%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.09 53.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.16 53.55%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.72 43.57%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.90 39.13%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.06 36.34%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.46 29.07%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.87 39.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.22 29.63%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.32 51.36%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.85 42.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.55 45.45%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.89 41.64%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.02 56.13%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.21 53.22%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.49 29.20%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.04 38.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.24 51.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.88 57.52%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.89 55.56%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.78 43.52%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.62 62.01%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.19 52.60%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.86 42.86%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.63 62.31%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.43 49.30%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.57 47.03%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.62 45.69%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.52 47.47%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.31 52.97%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.06 38.65%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.35 50.64%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.61 46.93%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.60 46.81%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.79 42.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.62 47.37%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.35 51.08%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.34 52.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.27 52.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.82 42.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.70 45.08%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.04 37.90%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 39.02%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.88 40.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.84 42.38%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.03 56.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.10 37.60%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.66 46.40%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.01 37.93%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.53 31.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.74 44.18%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.61 46.28%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.05 36.77%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.17 36.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.88 40.83%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.74 44.38%
Đao Tím Đao Tím 5.17 36.20%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.41 33.13%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.47 48.09%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.91 41.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.80 43.72%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.31 52.55%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.15 37.38%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.47 64.19%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.40 50.71%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.83 43.31%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.49 49.13%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.60 46.30%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.38 51.16%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.33 52.30%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.90 24.85%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 48.98%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.31 34.66%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.52 49.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.63 46.70%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.46 49.99%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.04 39.45%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.22 54.41%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.78 44.04%
Cung Xanh Cung Xanh 4.66 46.34%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.89 41.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.78 59.99%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.58 47.97%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.40 50.35%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.33 52.03%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.19 36.97%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.18 36.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.32 52.58%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.48 49.62%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.94 41.09%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.68 45.84%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.59 46.96%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.53 48.27%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.09 39.07%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.30 52.23%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.35 51.22%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.46 50.45%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.36 50.44%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.30 34.67%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.52 50.72%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.76 44.39%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.20 54.09%
Bất Chấp Bất Chấp 4.70 44.97%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.49 49.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.59 47.70%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.61 45.95%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.43 50.79%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.50 50.58%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.24 36.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.88 60.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.56 48.00%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.99 40.03%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.69 46.07%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.56 47.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.88 57.34%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.29 52.29%