Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Song Hình
    Song Hình
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.38 Vị trí TB
51.02% Tỉ lệ TOP 4
13.27% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.86 42.20%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.41 34.57%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.51 28.21%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.00 42.86%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.57 26.09%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.63 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.75 37.50%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.22 34.78%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.57 52.38%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.43 42.86%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.33 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.18 31.58%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 14.29%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.59 32.43%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.18 32.14%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.71 42.86%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.63 25.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.44 33.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.28 54.83%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.72 46.33%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.84 62.45%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.21 55.40%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.54 67.15%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 45.58%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.48 30.98%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.84 43.79%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.73 64.43%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.37 52.74%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.02 59.22%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.46 50.17%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.94 40.41%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.08 56.43%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.19 54.49%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.26 53.86%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.84 43.39%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.90 61.02%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.26 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.30 53.02%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.32 53.17%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.95 59.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.45 50.51%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.69 45.56%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.18 54.30%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.16 55.15%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.31 52.88%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.86 41.14%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.27 53.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.80 42.75%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.97 40.15%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.22 34.48%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.02 37.99%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.38 51.50%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.58 47.48%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.91 36.36%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.52 48.55%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.38 51.56%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.28 53.42%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.73 44.34%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.62 47.27%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.09 36.09%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.35 31.16%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.98 40.14%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.63 21.05%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.30 53.39%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.16 36.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.59 36.36%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.80 42.52%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 50.80%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.45 51.21%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 30.69%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.05 38.78%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.24 54.19%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.27 52.17%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.44 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.63 45.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.06 56.15%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.98 58.82%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.13 37.54%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.88 59.91%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 51.47%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.83 43.03%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.92 39.44%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.53 48.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.19%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.65 45.26%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.13 55.24%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.34 52.43%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.30 51.84%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.40 51.13%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.25 54.97%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.21 54.91%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.06 58.28%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.13 55.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.58 47.76%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.37 51.10%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.61 47.66%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.69 45.81%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.65 45.74%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.50 48.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.88 60.38%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.69 45.13%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 50.30%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.51 52.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.63 45.58%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.46 50.07%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.10 55.83%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.43 49.54%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.23 53.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.48 49.08%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.58 47.77%
Đao Tím Đao Tím 4.67 45.83%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.82 43.83%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.21 53.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 47.03%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.67 46.64%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.11 57.14%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.83 44.16%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.47 65.96%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.20 55.31%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.47 51.17%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.23 54.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.39 50.55%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 57.94%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.07 57.76%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.42 34.52%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.24 54.37%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.04 39.83%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.09 57.67%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.58 48.22%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.28 53.64%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.65 47.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.94 60.22%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.79 43.84%
Cung Xanh Cung Xanh 4.40 51.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.48 49.71%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.75 61.86%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.41 51.20%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.17 55.46%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 57.24%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.81 44.06%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.92 41.96%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.05 58.26%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.27 54.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.24 54.38%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.22 54.52%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 54.85%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 47.73%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.04 58.17%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.16 55.62%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.19 56.46%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.06 56.35%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 46.08%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.20 57.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.60 47.41%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.01 58.57%
Bất Chấp Bất Chấp 4.50 49.64%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 58.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.36 52.46%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.41 50.53%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.07 57.64%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.21 57.24%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.94 41.88%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.60 66.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 52.48%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.72 45.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.34 52.01%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.32 52.80%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.18 54.04%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.03 58.71%