Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain
-
Chinh Phục
-
Song Hình
-
Phù Thủy
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.53
Vị trí TB
49.45%
Tỉ lệ TOP 4
12.61%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.87 | 41.95% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.30 | 35.96% |
Súng Tái Chế | 5.50 | 29.55% |
Găng Tái Chế | 4.73 | 46.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.67 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.63 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.67 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.15 | 38.46% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.59 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.43 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.36 | 28.57% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 14.29% |
Giáp Hextech Piltover | 5.44 | 34.15% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 35.48% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.71 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.63 | 25.00% |
Đao Tích Điện | 5.44 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.29 | 54.73% |
Ấn Phục Kích | 4.71 | 46.20% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.83 | 62.51% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.22 | 55.17% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.56 | 66.76% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 45.43% |
Ấn Hóa Chủ | 5.47 | 31.23% |
Ấn Pháo Binh | 4.84 | 43.46% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.74 | 64.36% |
Ấn Gia Đình | 4.34 | 53.37% |
Ấn Ánh Lửa | 4.02 | 59.06% |
Ấn Thống Trị | 4.46 | 50.11% |
Ấn Tiên Tri | 4.95 | 40.34% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.08 | 56.53% |
Ấn Nổi Loạn | 4.18 | 54.82% |
Ấn Tái Chế | 4.28 | 53.27% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.84 | 43.12% |
Ấn Cảnh Binh | 3.91 | 60.62% |
Đã tịch thu! | 2.15 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.30 | 53.15% |
Ấn Giám Sát | 4.32 | 53.28% |
Giáp Siêu Linh | 3.95 | 59.21% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 50.48% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 45.86% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.20 | 54.08% |
Rìu Nham Tinh | 4.19 | 54.56% |
Khiên Băng Randuin | 4.31 | 52.85% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.87 | 40.89% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.28 | 53.18% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.79 | 42.95% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.98 | 39.93% |
Huyết Thần Kiếm | 5.20 | 35.03% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.05 | 37.15% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.38 | 51.42% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.58 | 47.56% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.00 | 33.33% |
Vuốt Thần Long | 4.51 | 48.60% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.40 | 51.10% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.28 | 53.51% |
Diệt Ác Quỷ | 4.66 | 46.06% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.61 | 47.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.11 | 36.32% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.37 | 30.74% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.01 | 39.78% |
Thiên Cực Kiếm | 5.65 | 20.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.32 | 53.10% |
Găng Ngọc Thạch | 5.15 | 37.08% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.71 | 33.33% |
Món Quà Của Baron | 4.79 | 42.32% |
Thần Thư Morello | 4.35 | 51.27% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.42 | 51.73% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.31 | 31.19% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.03 | 38.90% |
Bùa Tro Tàn | 4.28 | 53.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.28 | 52.24% |
Bão Tố Runaan | 5.10 | 40.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.61 | 46.35% |
Giáp Phân Cực | 4.10 | 55.45% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.98 | 59.20% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.11 | 37.84% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.90 | 59.59% |
Găng Tinh Xảo | 4.39 | 51.12% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.85 | 42.67% |
Chùy Thần Lực | 4.90 | 40.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.54 | 48.39% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.95 | 60.44% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.68 | 45.21% |
Ngọc Quá Khổ | 4.14 | 54.98% |
Giáp Đại Hãn | 4.35 | 52.41% |
Bùa Đầu Lâu | 4.30 | 51.85% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.41 | 50.91% |
Thần Búa Tiến Công | 4.24 | 55.15% |
Gương Lừa Gạt | 4.21 | 54.65% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 58.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.13 | 55.77% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.58 | 47.82% |
Đá Hắc Hóa | 4.36 | 51.31% |
Pháo Xương Cá | 4.62 | 47.26% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.67 | 46.07% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.65 | 45.82% |
Kiếm Tai Ương | 4.50 | 48.25% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.88 | 60.30% |
Bão Tố Luden | 4.70 | 44.68% |
Găng Đấu Sĩ | 4.40 | 51.15% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.53 | 51.98% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.63 | 45.34% |
Giáp Tay Seeker | 4.45 | 50.29% |
Chùy Bạch Ngân | 4.13 | 55.16% |
Gươm Biến Ảnh | 4.40 | 49.79% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.23 | 53.73% |
Bùa Thăng Hoa | 4.48 | 49.17% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.58 | 47.77% |
Đao Tím | 4.68 | 45.61% |
Kiếm B.F. | 4.83 | 43.57% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.24 | 52.73% |
Huyết Kiếm | 4.63 | 47.16% |
Bùa Xanh | 4.66 | 46.75% |
Áo Choàng Gai | 4.11 | 57.07% |
Giáp Lưới | 4.84 | 43.91% |
Cốc Sức Mạnh | 3.48 | 65.96% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.20 | 55.22% |
Kiếm Tử Thần | 4.46 | 50.94% |
Vuốt Rồng | 4.23 | 54.52% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.41 | 50.39% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.03 | 57.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.07 | 57.80% |
Chảo Vàng | 5.45 | 34.10% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.24 | 54.34% |
Đai Khổng Lồ | 5.04 | 39.91% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.08 | 57.83% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.58 | 48.04% |
Kiếm Súng Hextech | 4.28 | 53.61% |
Vô Cực Kiếm | 4.63 | 47.42% |
Nỏ Sét | 3.95 | 60.11% |
Găng Bảo Thạch | 4.78 | 43.94% |
Cung Xanh | 4.40 | 51.53% |
Nanh Nashor | 4.48 | 49.71% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.75 | 61.80% |
Diệt Khổng Lồ | 4.41 | 51.22% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.16 | 55.56% |
Quỷ Thư Morello | 4.10 | 57.18% |
Gậy Quá Khổ | 4.80 | 44.27% |
Áo Choàng Bạc | 4.92 | 41.98% |
Trái Tim Kiên Định | 4.05 | 58.20% |
Chùy Xuyên Phá | 4.28 | 54.17% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.24 | 54.63% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.53 | 49.26% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.23 | 54.45% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 54.98% |
Cung Gỗ | 4.61 | 47.98% |
Áo Choàng Lửa | 4.04 | 58.16% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 55.63% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 56.31% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.05 | 56.69% |
Găng Đấu Tập | 4.70 | 46.12% |
Siêu Xẻng | 4.23 | 56.47% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.60 | 47.44% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.01 | 58.61% |
Bất Chấp | 4.47 | 50.22% |
Dao Điện Statikk | 4.04 | 58.38% |
Móng Vuốt Sterak | 4.36 | 52.52% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.42 | 50.46% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.06 | 57.80% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.24 | 56.60% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.94 | 41.96% |
Găng Đạo Tặc | 3.60 | 66.68% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.36 | 52.50% |
Bàn Tay Công Lý | 4.71 | 45.63% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.33 | 52.24% |
Giáp Máu Warmog | 4.32 | 52.76% |
Tụ Bão Zeke | 4.18 | 54.01% |
Phong Kiếm | 4.04 | 58.45% |