Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Song Hình
    Song Hình
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.46 Vị trí TB
50.57% Tỉ lệ TOP 4
13.35% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.88 40.74%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.28 33.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.49 28.57%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.75 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.49 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.80 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.60 10.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.69 42.62%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.89 16.67%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.63 12.50%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 21.43%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.29 85.71%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.57 71.43%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.13 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.93 18.57%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.63 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 16.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.89 21.05%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.46 28.07%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.71 23.81%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.94 25.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.59 29.41%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.39 52.37%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.77 44.51%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 58.77%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.36 52.20%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 60.96%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.74 45.37%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.52 31.15%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.91 41.75%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.97 60.54%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.96 60.77%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.17 56.88%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.65 46.44%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.98 40.31%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.03 57.30%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.04 57.30%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.69 45.75%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.82 44.07%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.02 59.04%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.38 93.55%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.37 51.76%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.35 52.77%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.04 57.41%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.50 49.06%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.71 45.74%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.22 53.38%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 52.10%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 50.59%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.86 42.15%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.31 51.98%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.81 43.63%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.96 40.01%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.18 36.22%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.99 39.03%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.41 50.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.78 43.98%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.40 35.71%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.56 48.09%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.47 49.94%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.36 51.43%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.74 43.46%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.83 41.63%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.29 33.84%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.38 32.63%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.94 40.22%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.92 36.54%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 52.28%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 38.85%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.68 46.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.72 45.30%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.43 48.65%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.48 49.79%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.24 36.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.11 38.02%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.36 50.48%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 51.49%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.67 42.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.71 45.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.19 53.56%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.94 58.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.20 36.75%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.03 57.12%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.42 51.11%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.81 43.80%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.48 48.51%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.58 47.36%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 58.28%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.64 46.99%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.22 54.13%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.13%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.40 49.88%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.58 47.25%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 52.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.26 53.22%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.12 57.06%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.19 54.37%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 47.64%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.35 51.48%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.40 50.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.75 43.83%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 44.66%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.55 48.12%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.01 57.72%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 43.94%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.49 48.55%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.85 42.17%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.73 42.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.53 48.51%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.14 56.06%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.66 45.91%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.32 52.29%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.62 46.79%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.64 46.21%
Đao Tím Đao Tím 4.71 45.17%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.85 43.72%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.31 51.60%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.67 46.34%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.65 47.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.19 55.36%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.92 41.96%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.51 64.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.25 54.39%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.48 51.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.33 52.74%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.43 50.15%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.02 58.34%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.15 56.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.58 31.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.35 52.20%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.11 38.44%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.15 56.95%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.61 47.95%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.34 52.80%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.69 46.65%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.07 57.84%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.76 44.46%
Cung Xanh Cung Xanh 4.47 50.99%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.48 49.90%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.84 60.38%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.45 50.72%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.24 54.40%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.12 56.74%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.79 44.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.00 40.61%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.17 56.03%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 52.42%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.35 53.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.01%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.38 51.53%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 55.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.64 47.86%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.13 56.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.24 54.09%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.20 57.10%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.24 54.35%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.80 44.27%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.31 54.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.60 47.50%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 57.12%
Bất Chấp Bất Chấp 4.56 47.82%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 58.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 51.21%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.54 48.16%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 57.05%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.27 56.06%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.99 40.78%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.73 64.18%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.41 51.44%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 44.55%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.35 52.72%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 50.96%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 53.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 55.10%