Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Song Hình
    Song Hình
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.52 Vị trí TB
49.16% Tỉ lệ TOP 4
13.03% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.73 45.54%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.74 44.87%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.92 60.70%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.02 58.26%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 60.92%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 46.83%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.89 42.48%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.18 55.83%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.31 52.76%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.21 55.68%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.57 46.90%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.05 39.21%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.48 67.19%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.44 49.74%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.51 48.51%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.71 45.98%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.16 55.33%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.66 84.75%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.46 49.50%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.37 52.32%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.86 60.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.43 50.16%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.65 46.43%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.08 56.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.24 53.39%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.30 52.57%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.84 42.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.27 53.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.30 51.97%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.85 41.85%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.06 37.95%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.40 50.54%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.95 57.16%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.22 53.48%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.03 30.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.33 51.15%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.83 59.79%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.06 56.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.55 47.36%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.83 43.53%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.99 36.32%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.21 35.65%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.51 48.48%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.07 37.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.10 55.97%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.48 49.56%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.11 52.78%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.80 42.49%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.86 58.54%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.10 55.36%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.36 32.53%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.80 42.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.91 58.37%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.77 59.92%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.20 58.70%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.46 49.82%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.62 62.51%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.04 57.61%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.87 42.73%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.62 63.19%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.22 53.77%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.65 44.28%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.31 53.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.42 49.72%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.01 58.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.84 42.28%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 55.62%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.38 51.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.38 50.16%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 45.31%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.36 51.93%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.12 56.14%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.01 58.73%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.96 58.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.48 49.47%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.45 50.03%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.92 41.19%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.57 46.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.59 46.45%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.65 45.94%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.83 60.77%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.85 42.58%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.41 50.98%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.88 41.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.34 33.87%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.43 50.13%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.33 52.61%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.69 45.53%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.88 41.38%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.55 47.49%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.46 48.92%
Đao Tím Đao Tím 4.78 43.57%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.18 36.97%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.18 53.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.64 47.05%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.50 49.36%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.04 57.91%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.82 43.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.27 68.97%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 58.60%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.64 46.95%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.19 55.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.26 53.66%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 57.92%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.01 58.60%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.35 35.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.18 55.02%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.96 41.16%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.27 54.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.43 51.11%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 55.70%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.87 42.98%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.90 60.73%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.56 48.35%
Cung Xanh Cung Xanh 4.65 47.36%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 47.42%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.53 65.10%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 51.77%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 54.81%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.94 59.63%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.59 47.96%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 43.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.02 58.67%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.33 52.62%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.55 48.93%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.34 52.25%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.25 53.03%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.25 54.04%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.71 46.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.01 58.03%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.05 57.29%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.42 52.19%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.25 53.15%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.10 39.18%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.11 58.91%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.55 48.52%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.93 59.52%
Bất Chấp Bất Chấp 4.36 51.17%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.25 53.99%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.35 52.25%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.39 51.13%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.14 56.30%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.12 57.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.82 43.71%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.69 64.71%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.33 52.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.62 47.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.32 52.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.24 53.91%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.75 61.10%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.16 54.30%