Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain
-
Chinh Phục
-
Song Hình
-
Phù Thủy
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.90 | 41.06% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.13 | 36.21% |
Súng Tái Chế | 4.75 | 44.07% |
Găng Tái Chế | 5.50 | 30.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.73 | 27.27% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.25 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 22.22% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.36 | 35.90% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.65 | 24.32% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.33 | 16.67% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.82 | 18.18% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 50.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.67 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.83 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.84 | 23.26% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.00 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.71 | 14.29% |
Giáp Hextech Piltover | 5.27 | 35.56% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.61 | 31.71% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.08 | 41.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.67 | 44.44% |
Đao Tích Điện | 5.75 | 25.00% |
Ấn Học Viện | 4.40 | 52.32% |
Ấn Phục Kích | 4.77 | 44.85% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.00 | 59.04% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.37 | 52.35% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.92 | 60.16% |
Ấn Cực Tốc | 4.70 | 46.29% |
Ấn Hóa Chủ | 5.54 | 30.42% |
Ấn Pháo Binh | 4.90 | 42.74% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.08 | 57.97% |
Ấn Gia Đình | 4.12 | 57.62% |
Ấn Ánh Lửa | 4.23 | 56.00% |
Ấn Thống Trị | 4.68 | 45.78% |
Ấn Tiên Tri | 5.00 | 39.78% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.12 | 55.56% |
Ấn Nổi Loạn | 4.11 | 55.90% |
Ấn Tái Chế | 4.69 | 45.78% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.91 | 42.16% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.03% |
Đã tịch thu! | 2.59 | 88.66% |
Ấn Vệ Binh | 4.37 | 51.96% |
Ấn Giám Sát | 4.33 | 53.39% |
Giáp Siêu Linh | 4.05 | 57.25% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.45 | 50.44% |
Tam Luyện Kiếm | 4.67 | 46.36% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.12 | 54.96% |
Rìu Nham Tinh | 4.26 | 53.74% |
Khiên Băng Randuin | 4.41 | 50.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.65 | 47.08% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.37 | 50.95% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.67 | 45.31% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.89 | 41.52% |
Huyết Thần Kiếm | 5.28 | 34.35% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.83 | 41.61% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.36 | 51.13% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.70 | 45.47% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.26 | 31.58% |
Vuốt Thần Long | 4.52 | 48.37% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 48.29% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.34 | 51.60% |
Diệt Ác Quỷ | 4.79 | 43.57% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.64 | 42.05% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.17 | 36.02% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.42 | 31.73% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.75 | 44.24% |
Thiên Cực Kiếm | 5.58 | 28.95% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.40 | 51.14% |
Găng Ngọc Thạch | 4.84 | 42.29% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.63 | 37.50% |
Món Quà Của Baron | 4.58 | 45.35% |
Thần Thư Morello | 4.26 | 53.26% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.45 | 50.34% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.08 | 38.36% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.85 | 41.88% |
Bùa Tro Tàn | 3.96 | 59.34% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.25 | 52.47% |
Bão Tố Runaan | 4.62 | 42.86% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.58 | 47.15% |
Giáp Phân Cực | 4.07 | 56.19% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.94 | 57.50% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.16 | 38.26% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.85 | 60.14% |
Găng Tinh Xảo | 4.37 | 51.43% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.84 | 42.29% |
Chùy Thần Lực | 4.61 | 48.61% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.54 | 47.78% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.10 | 56.87% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.53 | 47.09% |
Ngọc Quá Khổ | 4.19 | 54.74% |
Giáp Đại Hãn | 4.49 | 49.52% |
Bùa Đầu Lâu | 4.26 | 52.32% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.44 | 48.29% |
Thần Búa Tiến Công | 4.44 | 50.62% |
Gương Lừa Gạt | 4.33 | 52.09% |
Mũ Thích Nghi | 4.13 | 57.01% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.27 | 52.95% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 48.47% |
Đá Hắc Hóa | 4.38 | 50.78% |
Pháo Xương Cá | 4.32 | 51.52% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.65 | 46.52% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.72 | 44.37% |
Kiếm Tai Ương | 4.59 | 47.23% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.95 | 58.95% |
Bão Tố Luden | 4.72 | 43.99% |
Găng Đấu Sĩ | 4.52 | 48.68% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.81 | 44.81% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.73 | 43.56% |
Giáp Tay Seeker | 4.51 | 48.80% |
Chùy Bạch Ngân | 4.23 | 53.18% |
Gươm Biến Ảnh | 4.64 | 45.48% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.34 | 52.13% |
Bùa Thăng Hoa | 4.59 | 46.69% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.61 | 46.45% |
Đao Tím | 4.62 | 47.00% |
Kiếm B.F. | 4.91 | 42.57% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.29 | 52.59% |
Huyết Kiếm | 4.68 | 46.19% |
Bùa Xanh | 4.54 | 48.88% |
Áo Choàng Gai | 4.21 | 55.17% |
Giáp Lưới | 4.90 | 42.35% |
Cốc Sức Mạnh | 3.47 | 65.29% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.25 | 54.40% |
Kiếm Tử Thần | 4.42 | 52.33% |
Vuốt Rồng | 4.33 | 52.59% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 50.54% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.00 | 58.71% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.13 | 56.76% |
Chảo Vàng | 5.58 | 30.57% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 | 51.90% |
Đai Khổng Lồ | 5.09 | 38.63% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.15 | 56.80% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.57 | 48.54% |
Kiếm Súng Hextech | 4.30 | 53.41% |
Vô Cực Kiếm | 4.58 | 48.54% |
Nỏ Sét | 4.12 | 56.77% |
Găng Bảo Thạch | 4.57 | 47.75% |
Cung Xanh | 4.47 | 50.19% |
Nanh Nashor | 4.44 | 50.52% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.86 | 60.31% |
Diệt Khổng Lồ | 4.35 | 52.05% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.24 | 53.85% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 56.84% |
Gậy Quá Khổ | 4.84 | 43.37% |
Áo Choàng Bạc | 4.98 | 40.83% |
Trái Tim Kiên Định | 4.19 | 55.74% |
Chùy Xuyên Phá | 4.26 | 54.29% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.35 | 52.80% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.37 | 51.56% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.37 | 51.61% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 56.05% |
Cung Gỗ | 4.68 | 46.90% |
Áo Choàng Lửa | 4.13 | 56.30% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 | 53.93% |
Cuồng Cung Runaan | 4.17 | 56.34% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.18 | 54.60% |
Găng Đấu Tập | 4.80 | 44.36% |
Siêu Xẻng | 4.26 | 54.99% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.44 | 50.03% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.10 | 56.98% |
Bất Chấp | 4.56 | 47.79% |
Dao Điện Statikk | 4.03 | 58.31% |
Móng Vuốt Sterak | 4.41 | 51.82% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.51 | 48.23% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 57.45% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.27 | 54.49% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.95 | 41.29% |
Găng Đạo Tặc | 3.75 | 63.76% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 | 51.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.74 | 45.39% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.38 | 51.96% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 50.67% |
Tụ Bão Zeke | 4.20 | 53.22% |
Phong Kiếm | 4.27 | 51.78% |