Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain
-
Chinh Phục
-
Song Hình
-
Phù Thủy
Giá
3
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.28
Vị trí TB
52.87%
Tỉ lệ TOP 4
14.44%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.89 | 40.63% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.21 | 34.01% |
Súng Tái Chế | 5.36 | 29.51% |
Găng Tái Chế | 4.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.45 | 27.27% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.80 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.60 | 10.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.73 | 40.38% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.97 | 14.29% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.63 | 12.50% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 21.43% |
Đao Tích Điện II | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.29 | 85.71% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.83 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.17 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.02 | 18.46% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.63 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.00 | 16.67% |
Giáp Hextech Piltover | 5.86 | 20.55% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.46 | 28.07% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.71 | 23.81% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.87 | 26.67% |
Đao Tích Điện | 5.59 | 29.41% |
Ấn Học Viện | 4.39 | 52.35% |
Ấn Phục Kích | 4.76 | 44.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.01 | 58.73% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.36 | 52.29% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.89 | 61.00% |
Ấn Cực Tốc | 4.74 | 45.32% |
Ấn Hóa Chủ | 5.52 | 30.99% |
Ấn Pháo Binh | 4.89 | 41.93% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.97 | 60.51% |
Ấn Gia Đình | 3.96 | 60.97% |
Ấn Ánh Lửa | 4.16 | 57.23% |
Ấn Thống Trị | 4.65 | 46.56% |
Ấn Tiên Tri | 4.98 | 40.31% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.02 | 57.37% |
Ấn Nổi Loạn | 4.05 | 57.16% |
Ấn Tái Chế | 4.70 | 45.66% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.83 | 43.91% |
Ấn Cảnh Binh | 4.01 | 59.02% |
Đã tịch thu! | 2.41 | 93.10% |
Ấn Vệ Binh | 4.37 | 51.85% |
Ấn Giám Sát | 4.36 | 52.70% |
Giáp Siêu Linh | 4.04 | 57.40% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.50 | 48.88% |
Tam Luyện Kiếm | 4.70 | 46.02% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.21 | 53.35% |
Rìu Nham Tinh | 4.34 | 52.01% |
Khiên Băng Randuin | 4.42 | 50.64% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.85 | 42.31% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.31 | 52.07% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.80 | 43.78% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.96 | 40.01% |
Huyết Thần Kiếm | 5.22 | 35.20% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.98 | 39.12% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.41 | 50.75% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.78 | 44.08% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.24 | 36.84% |
Vuốt Thần Long | 4.57 | 47.97% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.47 | 50.04% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.36 | 51.52% |
Diệt Ác Quỷ | 4.72 | 43.58% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.90 | 40.10% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.29 | 33.39% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.37 | 32.59% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.92 | 40.28% |
Thiên Cực Kiếm | 4.96 | 36.73% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.36 | 52.23% |
Găng Ngọc Thạch | 5.05 | 38.55% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.77 | 44.68% |
Món Quà Của Baron | 4.73 | 45.03% |
Thần Thư Morello | 4.44 | 48.62% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.47 | 49.83% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.26 | 36.63% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.10 | 38.27% |
Bùa Tro Tàn | 4.35 | 50.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.33 | 51.50% |
Bão Tố Runaan | 4.60 | 44.19% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.70 | 45.24% |
Giáp Phân Cực | 4.19 | 53.71% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.90 | 58.85% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.21 | 36.59% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.02 | 57.15% |
Găng Tinh Xảo | 4.42 | 51.14% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.82 | 43.67% |
Chùy Thần Lực | 4.52 | 47.41% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.58 | 47.32% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.06 | 58.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.66 | 46.63% |
Ngọc Quá Khổ | 4.23 | 54.08% |
Giáp Đại Hãn | 4.45 | 50.26% |
Bùa Đầu Lâu | 4.40 | 49.70% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.57 | 47.35% |
Thần Búa Tiến Công | 4.34 | 52.63% |
Gương Lừa Gạt | 4.26 | 53.25% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 57.09% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.19 | 54.24% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.59 | 47.62% |
Đá Hắc Hóa | 4.36 | 51.31% |
Pháo Xương Cá | 4.40 | 50.88% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.76 | 43.53% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.72 | 44.69% |
Kiếm Tai Ương | 4.58 | 47.52% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.02 | 57.66% |
Bão Tố Luden | 4.73 | 43.69% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 48.11% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.85 | 42.07% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.68 | 43.11% |
Giáp Tay Seeker | 4.53 | 48.63% |
Chùy Bạch Ngân | 4.14 | 55.95% |
Gươm Biến Ảnh | 4.64 | 46.67% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.32 | 52.10% |
Bùa Thăng Hoa | 4.61 | 46.84% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.64 | 46.24% |
Đao Tím | 4.71 | 45.15% |
Kiếm B.F. | 4.84 | 43.83% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 51.85% |
Huyết Kiếm | 4.67 | 46.30% |
Bùa Xanh | 4.65 | 47.19% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 55.35% |
Giáp Lưới | 4.92 | 42.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.48 | 64.70% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.24 | 54.45% |
Kiếm Tử Thần | 4.48 | 51.16% |
Vuốt Rồng | 4.33 | 52.78% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.42 | 50.32% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.02 | 58.32% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.15 | 56.43% |
Chảo Vàng | 5.61 | 31.45% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 | 52.22% |
Đai Khổng Lồ | 5.11 | 38.39% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.15 | 56.91% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 48.00% |
Kiếm Súng Hextech | 4.34 | 52.80% |
Vô Cực Kiếm | 4.69 | 46.68% |
Nỏ Sét | 4.07 | 57.87% |
Găng Bảo Thạch | 4.77 | 44.42% |
Cung Xanh | 4.48 | 50.92% |
Nanh Nashor | 4.48 | 49.91% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.83 | 60.42% |
Diệt Khổng Lồ | 4.45 | 50.70% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.23 | 54.58% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 56.80% |
Gậy Quá Khổ | 4.79 | 44.51% |
Áo Choàng Bạc | 4.99 | 40.66% |
Trái Tim Kiên Định | 4.17 | 56.09% |
Chùy Xuyên Phá | 4.36 | 52.47% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.35 | 52.98% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.53 | 49.06% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.38 | 51.45% |
Bùa Đỏ | 4.23 | 54.93% |
Cung Gỗ | 4.64 | 47.78% |
Áo Choàng Lửa | 4.13 | 56.40% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 | 54.09% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 57.31% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.24 | 54.03% |
Găng Đấu Tập | 4.80 | 44.23% |
Siêu Xẻng | 4.32 | 53.98% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.60 | 47.44% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.08 | 57.19% |
Bất Chấp | 4.56 | 47.73% |
Dao Điện Statikk | 4.04 | 58.23% |
Móng Vuốt Sterak | 4.44 | 51.17% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.54 | 48.20% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.08 | 57.29% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.26 | 56.23% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.99 | 40.79% |
Găng Đạo Tặc | 3.73 | 64.22% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.41 | 51.42% |
Bàn Tay Công Lý | 4.78 | 44.46% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.35 | 52.70% |
Giáp Máu Warmog | 4.41 | 50.98% |
Tụ Bão Zeke | 4.21 | 53.40% |
Phong Kiếm | 4.18 | 54.85% |