Swain DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Chinh Phục
    Chinh Phục
  • Song Hình
    Song Hình
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.38 Vị trí TB
51.61% Tỉ lệ TOP 4
14.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 40.70%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.32 32.93%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.49 28.57%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.75 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.49 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.85 7.69%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.74 41.94%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.87 17.95%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.56 11.11%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 21.43%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.22 88.89%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.67 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.57 71.43%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.11 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.94 18.31%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.63 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 15.38%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.87 21.79%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.48 27.59%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.71 23.81%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.94 25.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.59 29.41%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.39 52.38%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.77 44.38%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 58.75%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.36 52.21%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.89 60.97%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 45.55%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.52 31.06%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.91 41.77%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.96 60.60%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.97 60.76%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.17 56.98%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.66 46.37%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.99 40.24%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.03 57.27%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.04 57.22%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.69 45.79%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.82 44.11%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.02 59.00%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.33 94.17%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 51.67%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.35 52.74%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.04 57.42%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.51 48.96%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.71 45.70%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.22 53.28%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 52.17%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 50.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.85 41.97%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.32 51.85%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.81 43.53%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.96 40.13%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.18 36.47%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.99 39.38%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.41 50.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.77 44.20%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.40 35.71%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.56 48.09%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.47 49.98%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.36 51.32%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.74 42.97%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.80 41.99%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.28 33.82%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.37 32.78%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.94 40.12%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.92 36.54%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 52.22%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.05 38.72%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.68 46.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.71 45.46%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.41 48.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.49 49.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.25 36.76%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.11 38.02%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.37 50.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 51.51%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.67 42.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.70 45.35%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.19 53.50%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.92 58.54%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.18 36.79%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.03 57.11%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.42 51.09%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.81 43.82%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.50 48.03%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.59 47.27%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 58.24%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.63 47.06%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.22 54.04%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.12%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.40 49.85%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.57 47.31%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 52.57%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.26 53.23%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.12 57.07%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.19 54.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 47.63%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.36 51.46%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.40 50.69%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.75 43.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 44.68%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.55 48.21%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.02 57.68%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 44.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.50 48.28%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.85 42.22%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.73 42.45%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.54 48.40%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.14 56.12%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.67 45.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.32 52.29%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.62 46.80%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.64 46.19%
Đao Tím Đao Tím 4.72 45.04%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.84 43.79%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.31 51.69%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.67 46.33%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.65 47.16%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.19 55.38%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.92 41.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.51 64.31%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.25 54.38%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.48 51.07%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.33 52.73%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.43 50.18%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 58.39%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.15 56.39%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.58 31.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.35 52.18%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.11 38.45%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.15 56.91%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.61 47.88%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.34 52.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.69 46.55%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.07 57.81%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.76 44.44%
Cung Xanh Cung Xanh 4.48 50.88%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.48 49.93%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.84 60.38%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.45 50.71%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.24 54.41%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.12 56.76%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.79 44.64%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.00 40.55%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.17 56.01%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 52.47%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.35 53.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.38 51.46%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.24 54.97%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.64 47.92%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.13 56.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.24 54.08%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.21 56.95%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.24 54.23%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.80 44.31%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.32 53.93%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.60 47.48%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.09 57.11%
Bất Chấp Bất Chấp 4.55 47.90%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.04 58.31%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 51.21%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.54 48.15%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 56.93%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.26 55.98%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.99 40.78%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.73 64.15%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.41 51.43%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 44.57%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.35 52.63%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 50.94%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.22 53.13%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 55.19%