Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.41 Vị trí TB
51.78% Tỉ lệ TOP 4
11.42% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.23 55.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.00 60.03%
Găng Đạo Tặc
3.83 63.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.89 62.15%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.25 55.25%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.67 46.52%
Găng Bảo Thạch
4.85 43.07%
Ngọn Giáo Shojin
5.00 40.35%
Cuồng Đao Guinsoo
4.90 41.95%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.63 47.19%
Quỷ Thư Morello
3.95 60.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.03 59.83%
Gậy Quá Khổ
4.51 50.08%
Ấn Bắn Tỉa
4.96 40.53%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.12 38.06%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.99%
Dao Điện Statikk
4.06 58.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.81 43.56%
Nanh Nashor
4.66 47.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.14 57.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.68 46.02%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.01 59.94%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.02 59.72%
Bùa Xanh
4.75 44.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.77 65.21%
Bùa Đỏ
4.13 57.11%
Nước Mắt Nữ Thần
4.75 45.69%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.02 60.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.85 43.62%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.15 37.17%
Ấn Nổi Loạn
3.88 61.47%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.13 37.54%
Ấn Chinh Phục
4.62 46.60%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.32 53.95%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.82 43.35%
Cung Gỗ
4.50 50.51%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.04 39.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.83 44.03%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.72 44.97%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.08 59.53%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.86 42.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.44 51.82%
Kiếm Súng Hextech
4.22 55.27%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.20 56.19%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.39 52.69%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.41 51.69%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.93 61.56%
Diệt Khổng Lồ
4.46 51.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.13 57.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.72 66.34%
Tụ Bão Zeke
4.48 50.78%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.29 54.76%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.48 50.32%
Mũ Thích Nghi
4.29 54.27%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.15 37.25%
Vương Miện Chiến Thuật
3.93 60.39%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.93 41.36%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.66 66.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.93 61.60%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.83 63.94%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.19 56.31%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.85 62.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.45 50.70%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.33 54.39%
Cung Xanh
4.37 53.02%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.00 61.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.82 64.70%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.28 54.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
4.66 46.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.19 56.53%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.04 59.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.71 65.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.70 65.59%
Găng Đấu Tập
4.64 48.16%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.24 54.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.50 51.47%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.87 63.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.39 72.45%
Ấn Phục Kích
4.60 47.60%
Găng Tinh Xảo
4.53 50.14%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.31 34.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.93 62.98%
Quyền Trượng Thần URF Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.08 58.78%
Cuồng Cung Runaan
4.05 59.03%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.96 60.66%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.66 47.22%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.91 62.75%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.45 51.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.47 50.06%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.42 51.95%
Kiếm B.F.
4.88 44.05%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.04 59.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
3.88 62.56%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.13 58.18%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.68 66.68%
Chùy Xuyên Phá
4.18 56.58%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
4.54 48.65%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.75 46.20%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello
4.04 58.54%