Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.44 Vị trí TB
52.31% Tỉ lệ TOP 4
11.32% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 58.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.91 59.91%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.41 51.83%
Găng Đạo Tặc
3.61 70.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.95 64.22%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.61 51.40%
Cuồng Đao Guinsoo
5.08 40.86%
Ngọn Giáo Shojin
4.57 45.56%
Găng Bảo Thạch
4.89 46.07%
Quỷ Thư Morello
3.77 63.01%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.78 38.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.98 66.10%
Gậy Quá Khổ
4.62 58.62%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.13 57.69%
Dao Điện Statikk
3.40 75.00%
Bùa Đỏ
3.88 60.78%
Ấn Bắn Tỉa
4.62 42.00%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.31 30.61%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.51 53.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.05 43.90%
Nanh Nashor
4.65 47.50%
Nước Mắt Nữ Thần
4.85 46.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.85 39.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.25 37.50%
Bùa Xanh
5.07 50.00%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.03 44.83%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.48 58.62%
Ấn Chinh Phục
4.54 57.69%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.65 65.38%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.92 52.00%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.88 40.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.50 75.00%
Cung Gỗ
4.74 47.83%
Kiếm Súng Hextech
3.90 61.90%
Ấn Nổi Loạn
3.45 70.00%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.20 40.00%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.10 40.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
5.32 31.58%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.89 36.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.44 55.56%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.67 50.00%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.78 61.11%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.24 47.06%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.41 29.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.75 43.75%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.31 56.25%
Mũ Thích Nghi
4.33 60.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.87 40.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.93 53.33%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.43 57.14%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.43 78.57%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.57 78.57%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.14 78.57%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.69 30.77%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.92 46.15%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.15 61.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 58.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.25 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.83 83.33%
Vương Miện Chiến Thuật
4.42 50.00%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.42 50.00%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.33 75.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
2.45 81.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.55 54.55%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.36 81.82%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.91 54.55%
Cung Xanh
4.64 54.55%