Twisted Fate DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twisted Fate DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.46 Vị trí TB
50.29% Tỉ lệ TOP 4
10.83% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.24 55.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.99 60.23%
Găng Đạo Tặc
3.80 63.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.86 62.73%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.24 55.02%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.65 47.10%
Găng Bảo Thạch
4.94 41.43%
Cuồng Đao Guinsoo
4.87 42.78%
Ngọn Giáo Shojin
4.98 40.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.59 46.87%
Quỷ Thư Morello
3.91 60.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.04 59.36%
Gậy Quá Khổ
4.46 51.90%
Ấn Bắn Tỉa
4.92 41.23%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.97 61.30%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.20 36.07%
Dao Điện Statikk
4.01 59.04%
Nanh Nashor
4.67 47.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.15 58.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.84 42.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.03 59.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.71 43.76%
Bùa Đỏ
4.08 56.66%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.05 59.32%
Nước Mắt Nữ Thần
4.58 49.72%
Bùa Xanh
4.69 44.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.87 63.66%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.79%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.14 37.97%
Ấn Chinh Phục
4.53 49.08%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.93 43.03%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.14 37.54%
Ấn Nổi Loạn
3.76 65.46%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.35 52.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.81 43.65%
Cung Gỗ
4.32 54.27%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.11 38.26%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.11 59.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.86 41.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.60 47.11%
Kiếm Súng Hextech
4.26 53.20%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.89 43.62%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.55 49.40%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.86 64.65%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.17 54.61%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.56 50.07%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.34 53.95%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.31 53.58%
Tụ Bão Zeke
4.55 48.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.16 57.49%
Diệt Khổng Lồ
4.25 57.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.78 63.57%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.37 52.86%
Vương Miện Chiến Thuật
3.94 59.50%
Mũ Thích Nghi
4.31 55.54%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.70%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.19 35.44%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.97 39.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.99 60.74%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.03 61.38%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.59 47.75%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.81 61.50%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.42 53.33%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.10 58.93%
Cung Xanh
4.38 50.78%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.22 56.76%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.07 61.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.80 63.81%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.94 63.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.87 63.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.81 65.77%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.13 58.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
4.68 48.39%
Găng Đấu Tập
4.73 46.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.37 52.26%
Quyền Trượng Thần URF Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.23 53.79%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.22 55.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.62 48.02%
Cuồng Cung Runaan
3.81 62.30%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.09 58.84%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.06 57.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
3.82 63.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.46 71.43%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
4.53 47.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.98 60.23%
Găng Tinh Xảo
4.39 53.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.51 47.04%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.19 35.82%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.84 45.21%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.18 56.16%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.55 50.91%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.29 54.41%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.82 63.30%
Chùy Xuyên Phá
4.16 57.67%
Ấn Phục Kích
4.77 43.21%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello
3.87 61.73%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ
4.81 43.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.86 60.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.81 64.26%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.08 59.25%