Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch
-
Thí Nghiệm
-
Bắn Tỉa
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.53
Vị trí TB
49.50%
Tỉ lệ TOP 4
8.80%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.84 | 41.80% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.20 | 20.00% |
Súng Tái Chế | 5.60 | 20.00% |
Găng Tái Chế | 5.40 | 28.72% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.13 | 35.42% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.07 | 40.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.80 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.67 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 4.60 | 51.43% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.60 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.76 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.60 | 40.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.80 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.40 | 40.00% |
Đao Tích Điện | 5.27 | 27.27% |
Ấn Học Viện | 4.61 | 47.62% |
Ấn Phục Kích | 4.71 | 46.21% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.25 | 55.55% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.57 | 49.13% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.59 | 67.48% |
Ấn Cực Tốc | 4.60 | 48.29% |
Ấn Hóa Chủ | 5.69 | 26.33% |
Ấn Pháo Binh | 4.79 | 44.66% |
Ấn Gia Đình | 4.60 | 47.80% |
Ấn Ánh Lửa | 4.17 | 57.65% |
Ấn Thống Trị | 4.85 | 42.49% |
Ấn Tiên Tri | 4.93 | 40.73% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.42 | 50.15% |
Ấn Nổi Loạn | 4.29 | 54.24% |
Ấn Tái Chế | 4.49 | 48.57% |
Ấn Phù Thủy | 4.74 | 44.42% |
Ấn Cảnh Binh | 4.06 | 58.47% |
Đã tịch thu! | 2.57 | 85.71% |
Ấn Vệ Binh | 4.59 | 49.42% |
Ấn Chinh Phục | 4.41 | 51.00% |
Ấn Giám Sát | 3.84 | 63.95% |
Giáp Siêu Linh | 2.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.82 | 43.96% |
Tam Luyện Kiếm | 4.44 | 52.31% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.91 | 41.30% |
Rìu Nham Tinh | 4.28 | 54.00% |
Khiên Băng Randuin | 3.63 | 66.67% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.96 | 60.75% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.41 | 54.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.76 | 47.06% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.38 | 27.59% |
Huyết Thần Kiếm | 5.18 | 37.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.80 | 45.45% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 7.00 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.46 | 51.92% |
Vuốt Thần Long | 5.20 | 40.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.00 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.57 | 49.66% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.27 | 56.67% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.18 | 56.66% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.43 | 53.24% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.34 | 51.83% |
Thiên Cực Kiếm | 4.27 | 54.90% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 2.67 | 100.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.93 | 22.06% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.21 | 56.80% |
Món Quà Của Baron | 4.90 | 43.32% |
Thần Thư Morello | 3.55 | 67.74% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.66 | 46.89% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.55 | 31.03% |
Bùa Tro Tàn | 4.15 | 57.25% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 4.29 | 55.39% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.38 | 32.11% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.25 | 53.99% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.94 | 44.44% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.67 | 33.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.49 | 50.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.59 | 48.72% |
Chùy Thần Lực | 4.63 | 45.68% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.38 | 73.50% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.18 | 56.34% |
Ngọc Quá Khổ | 4.32 | 53.56% |
Giáp Đại Hãn | 5.00 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.13 | 58.99% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.43 | 52.19% |
Thần Búa Tiến Công | 4.73 | 43.09% |
Gương Lừa Gạt | 4.64 | 48.98% |
Mũ Thích Nghi | 4.16 | 57.69% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.85 | 46.15% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.75 | 46.18% |
Đá Hắc Hóa | 5.35 | 34.52% |
Pháo Xương Cá | 4.40 | 53.13% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.00 | 42.11% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.00 | 33.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.93 | 42.77% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.50 | 47.22% |
Bão Tố Luden | 4.82 | 44.04% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 51.16% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.31 | 32.73% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.69 | 46.94% |
Giáp Tay Seeker | 4.88 | 44.74% |
Chùy Bạch Ngân | 5.14 | 37.29% |
Gươm Biến Ảnh | 4.78 | 45.12% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.74 | 48.65% |
Bùa Thăng Hoa | 4.66 | 48.69% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.67 | 66.67% |
Đao Tím | 4.63 | 47.31% |
Kiếm B.F. | 5.11 | 38.77% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.95 | 61.65% |
Huyết Kiếm | 4.59 | 48.55% |
Bùa Xanh | 4.55 | 49.49% |
Áo Choàng Gai | 4.65 | 48.59% |
Giáp Lưới | 4.97 | 42.86% |
Cốc Sức Mạnh | 4.04 | 58.49% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.64 | 48.72% |
Kiếm Tử Thần | 4.20 | 56.79% |
Vuốt Rồng | 4.76 | 49.42% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.29 | 54.82% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.04 | 60.10% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.60 | 50.00% |
Chảo Vàng | 5.24 | 36.19% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.81 | 48.93% |
Đai Khổng Lồ | 4.52 | 52.00% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.03 | 60.05% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.32 | 54.05% |
Kiếm Súng Hextech | 3.99 | 60.68% |
Vô Cực Kiếm | 4.28 | 54.86% |
Nỏ Sét | 4.84 | 43.70% |
Găng Bảo Thạch | 4.71 | 46.71% |
Cung Xanh | 4.21 | 56.37% |
Nanh Nashor | 4.28 | 55.84% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.06 | 75.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.30 | 54.77% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.89 | 62.58% |
Quỷ Thư Morello | 3.85 | 63.54% |
Gậy Quá Khổ | 5.18 | 37.15% |
Áo Choàng Bạc | 5.34 | 33.94% |
Trái Tim Kiên Định | 4.89 | 41.14% |
Chùy Xuyên Phá | 4.06 | 59.83% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 62.28% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.67 | 47.20% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.77 | 45.95% |
Bùa Đỏ | 4.00 | 60.53% |
Cung Gỗ | 5.10 | 39.30% |
Áo Choàng Lửa | 4.60 | 45.36% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.67 | 47.12% |
Cuồng Cung Runaan | 4.12 | 58.48% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.53 | 52.86% |
Găng Đấu Tập | 5.09 | 39.92% |
Siêu Xẻng | 4.18 | 58.08% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.81 | 44.51% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 61.18% |
Bất Chấp | 4.49 | 50.89% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 61.35% |
Móng Vuốt Sterak | 4.44 | 51.47% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.22 | 57.45% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 59.76% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.38 | 54.62% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.54 | 49.43% |
Găng Đạo Tặc | 3.98 | 61.29% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.48 | 50.66% |
Bàn Tay Công Lý | 4.29 | 54.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.83 | 41.67% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 52.80% |
Tụ Bão Zeke | 4.44 | 51.92% |
Phong Kiếm | 4.24 | 54.61% |