Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch

Twitch

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.45 Vị trí TB
51.25% Tỉ lệ TOP 4
10.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.68 46.08%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.13 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.96 56.86%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.35 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.67 33.33%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.04 40.35%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.66 25.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.95 24.79%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.76 30.56%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.34 32.29%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.85 54.35%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.46 46.15%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 5.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.20 51.02%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.57 78.26%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.50 69.23%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.17 32.10%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.04 35.71%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.86 42.86%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.79 43.42%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.75 41.79%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.98 41.41%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.63 47.55%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.64 47.15%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.17 56.83%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.82 44.32%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.91 60.85%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.55 49.43%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.49 31.19%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.45 51.26%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.19 55.89%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.95 61.25%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.00 39.91%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.06 39.28%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.61 47.45%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.12 56.41%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.48 49.30%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.73 45.27%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.11 56.62%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.78 87.14%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.41 51.93%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.49 49.09%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.24 55.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.96 78.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.67 47.11%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.49 50.52%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.86 42.66%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.32 53.56%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.90 59.09%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.93 60.92%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.35 54.33%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.56 54.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.25 34.09%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.22 35.28%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.80 45.28%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.00 75.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.83 61.11%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.33 53.52%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.29 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.83 83.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.18 72.73%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.35 53.05%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.83 44.39%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.18 56.52%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 47.75%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.37 52.44%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.19 56.44%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.12 64.71%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.31 38.46%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.14 57.49%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.79 44.41%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.26 54.60%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.71 28.57%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.74 45.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.04 42.31%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.97 60.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.11 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.34 53.55%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.34 34.57%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.60 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.28 54.53%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.79 45.61%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.13 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.46 51.67%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 39.05%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.71 47.38%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.67 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.55 69.05%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.32 53.48%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 53.40%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.37 57.89%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.68 46.96%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.41 52.15%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.90 41.99%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.53 48.21%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.21 56.66%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.22 55.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 46.36%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.33 32.69%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.62 48.30%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.29 37.96%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.48 30.77%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.88 43.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.60 50.96%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.86 42.38%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.68 46.71%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.22 35.74%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.80 44.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.36 33.84%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.56 29.87%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.54 31.55%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.25 37.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.69 46.73%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.33 60.00%
Đao Tím Đao Tím 4.84 43.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.17 37.97%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.15 57.16%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 47.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.63 47.81%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.65 48.24%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.43 52.36%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.92 61.44%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.27 56.48%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.08 58.59%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.50 50.10%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.36 52.67%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.10 58.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.65 47.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 41.95%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.74 46.25%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.60 48.38%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.06 59.32%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.21 55.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.02 59.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.19 56.13%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.47 52.71%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.64 47.66%
Cung Xanh Cung Xanh 4.13 57.31%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 56.19%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.69 65.38%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 57.14%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.92 62.24%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.70 66.33%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.25 35.91%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.94 41.52%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.50 52.58%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.00 60.81%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.97 60.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.60 48.30%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 54.52%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.95 60.95%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.28 36.11%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.53 50.86%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.37 52.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.99 60.66%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.35 49.20%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.26 36.22%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.22 55.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.77 44.88%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 59.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 48.93%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.01 60.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.30 54.76%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.31 56.68%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.05 58.67%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.14 58.27%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.58 48.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.95 61.56%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.34 53.86%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.32 53.71%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.89 61.48%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.43 52.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.35 52.86%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.31 52.89%