Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch
-
Thí Nghiệm
-
Bắn Tỉa
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.92 | 41.27% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.40 | 80.00% |
Súng Tái Chế | 5.60 | 22.86% |
Găng Tái Chế | 4.79 | 43.45% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.71 | 49.23% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.48 | 57.14% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.86 | 28.57% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.72 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 4.43 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.38 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.15 | 92.31% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.85 | 38.46% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.38 | 53.85% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.15 | 38.46% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.45 | 5.00% |
Đao Tích Điện | 5.38 | 30.49% |
Ấn Học Viện | 4.56 | 51.61% |
Ấn Phục Kích | 4.84 | 43.92% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.30 | 54.29% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.56 | 48.95% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.82 | 63.19% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 47.72% |
Ấn Hóa Chủ | 5.70 | 27.74% |
Ấn Pháo Binh | 4.91 | 42.63% |
Ấn Gia Đình | 4.10 | 58.67% |
Ấn Ánh Lửa | 4.24 | 55.58% |
Ấn Thống Trị | 4.95 | 40.92% |
Ấn Tiên Tri | 5.03 | 40.26% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.51 | 49.39% |
Ấn Nổi Loạn | 4.08 | 57.99% |
Ấn Tái Chế | 4.74 | 45.03% |
Ấn Phù Thủy | 4.93 | 40.18% |
Ấn Cảnh Binh | 4.11 | 57.33% |
Đã tịch thu! | 2.97 | 80.88% |
Ấn Vệ Binh | 4.75 | 44.98% |
Ấn Chinh Phục | 4.48 | 49.70% |
Ấn Giám Sát | 3.83 | 64.78% |
Giáp Siêu Linh | 4.50 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.79 | 44.55% |
Tam Luyện Kiếm | 4.50 | 50.45% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.03 | 39.22% |
Rìu Nham Tinh | 4.44 | 51.88% |
Khiên Băng Randuin | 4.67 | 53.49% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.91 | 61.48% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.60 | 49.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.17 | 30.43% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.61 | 27.78% |
Huyết Thần Kiếm | 5.21 | 35.86% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.68 | 49.65% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.67 | 66.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.40 | 52.76% |
Vuốt Thần Long | 5.25 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.00 | 66.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.33 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.54 | 50.06% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.76 | 43.45% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.20 | 56.59% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.58 | 48.73% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.48 | 49.77% |
Thiên Cực Kiếm | 4.29 | 54.55% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.82 | 45.45% |
Găng Ngọc Thạch | 5.54 | 27.83% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.24 | 56.26% |
Món Quà Của Baron | 4.79 | 42.63% |
Thần Thư Morello | 4.22 | 53.62% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.33 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.69 | 48.53% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.29 | 32.26% |
Bùa Tro Tàn | 3.99 | 60.84% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.83 | 66.67% |
Bão Tố Runaan | 4.32 | 54.46% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.44 | 31.73% |
Giáp Phân Cực | 3.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.51 | 50.18% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.97 | 35.48% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.50 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.55 | 49.90% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.84 | 47.06% |
Chùy Thần Lực | 4.78 | 44.77% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.40 | 60.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.43 | 72.09% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.17 | 56.97% |
Ngọc Quá Khổ | 4.38 | 52.75% |
Giáp Đại Hãn | 4.93 | 42.86% |
Bùa Đầu Lâu | 4.69 | 46.36% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.56 | 49.54% |
Thần Búa Tiến Công | 5.08 | 39.53% |
Gương Lừa Gạt | 4.79 | 45.05% |
Mũ Thích Nghi | 4.27 | 55.75% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.47 | 56.67% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.80 | 45.41% |
Đá Hắc Hóa | 5.31 | 37.11% |
Pháo Xương Cá | 4.47 | 51.40% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.11 | 38.60% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.55 | 35.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.82 | 42.82% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.81 | 44.44% |
Bão Tố Luden | 4.99 | 38.49% |
Găng Đấu Sĩ | 4.63 | 47.78% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.03 | 39.51% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.67 | 47.41% |
Giáp Tay Seeker | 5.01 | 39.57% |
Chùy Bạch Ngân | 5.42 | 33.73% |
Gươm Biến Ảnh | 5.46 | 30.53% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.24 | 38.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.74 | 46.53% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.50 | 50.00% |
Đao Tím | 4.82 | 44.29% |
Kiếm B.F. | 5.21 | 37.23% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.47 | 50.69% |
Huyết Kiếm | 4.64 | 47.99% |
Bùa Xanh | 4.63 | 48.40% |
Áo Choàng Gai | 4.89 | 44.37% |
Giáp Lưới | 4.82 | 45.30% |
Cốc Sức Mạnh | 4.04 | 59.03% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.39 | 51.36% |
Kiếm Tử Thần | 4.24 | 55.85% |
Vuốt Rồng | 4.82 | 45.86% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.40 | 53.03% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.13 | 57.93% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.54 | 49.65% |
Chảo Vàng | 5.36 | 32.56% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.82 | 43.79% |
Đai Khổng Lồ | 4.97 | 42.70% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.10 | 58.78% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 53.48% |
Kiếm Súng Hextech | 4.11 | 58.31% |
Vô Cực Kiếm | 4.30 | 54.34% |
Nỏ Sét | 4.59 | 49.64% |
Găng Bảo Thạch | 4.80 | 44.75% |
Cung Xanh | 4.26 | 55.23% |
Nanh Nashor | 4.35 | 54.04% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.42 | 70.83% |
Diệt Khổng Lồ | 4.36 | 53.53% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.88 | 64.83% |
Quỷ Thư Morello | 3.90 | 62.20% |
Gậy Quá Khổ | 5.30 | 35.13% |
Áo Choàng Bạc | 5.40 | 32.88% |
Trái Tim Kiên Định | 4.67 | 45.10% |
Chùy Xuyên Phá | 4.13 | 58.49% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.00 | 60.63% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.72 | 46.44% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.72 | 45.08% |
Bùa Đỏ | 4.00 | 60.47% |
Cung Gỗ | 5.30 | 35.79% |
Áo Choàng Lửa | 4.66 | 48.35% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.50 | 50.46% |
Cuồng Cung Runaan | 4.16 | 57.68% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.91 | 38.61% |
Găng Đấu Tập | 5.25 | 36.72% |
Siêu Xẻng | 4.61 | 47.60% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.87 | 43.16% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.28 | 56.00% |
Bất Chấp | 4.82 | 44.02% |
Dao Điện Statikk | 4.05 | 60.07% |
Móng Vuốt Sterak | 4.39 | 52.87% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.38 | 55.29% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.19 | 55.60% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.18 | 58.84% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.64 | 48.18% |
Găng Đạo Tặc | 4.03 | 60.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.49 | 50.92% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 52.94% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.00 | 62.07% |
Giáp Máu Warmog | 4.53 | 49.78% |
Tụ Bão Zeke | 4.55 | 49.29% |
Phong Kiếm | 4.55 | 46.71% |