Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch

Twitch

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.57 Vị trí TB
48.07% Tỉ lệ TOP 4
8.26% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.29 64.29%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 6.20 20.00%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.66 47.46%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.80 40.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 5.50 50.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.40 20.00%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.00 22.22%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 42.86%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 5.50 50.00%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.32 55.36%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.75 50.00%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.57 42.86%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.43 28.57%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.17 50.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 7.00 0.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.50 50.00%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.27 50.70%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 6.50 0.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 5.90 10.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.00 63.16%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 6.50 0.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.80 65.00%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.50 100.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.86 57.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.41 71.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 2.00 100.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.42 75.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.86 42.86%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.00 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.13 60.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 8.00 0.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.39 56.86%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.15 62.96%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 1.00 100.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.00 55.56%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.20 60.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.75 75.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 2.50 100.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.00 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 1.00 100.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.71 67.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 7.00 0.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 2.00 100.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.57 44.68%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.00 100.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.60 20.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.05 66.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 6.00 0.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.50 33.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.00 0.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.78 44.44%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.33 33.33%
Đao Tím Đao Tím 4.25 75.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.84 44.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.00 100.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.69 47.62%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 47.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.25 50.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 2.00 100.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 56.79%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 7.00 0.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.23 46.67%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 6.00 0.00%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.47 67.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.40 53.40%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.91 60.00%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.37 54.01%
Nỏ Sét Nỏ Sét 2.00 100.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.38 37.50%
Cung Xanh Cung Xanh 4.33 53.80%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.74 74.19%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.00 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.49 50.76%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.00 100.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.33 50.00%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.94 44.44%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 7.00 0.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.11 61.80%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.29 85.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.50 50.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.10 61.74%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.11 40.32%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.32 53.60%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.71 50.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.11 38.16%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 64.86%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.67 0.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.00 100.00%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 100.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.33 58.33%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.78 63.77%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.00 80.00%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 47.92%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 1.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 8.00 0.00%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 50.00%
Phong Kiếm Phong Kiếm 7.00 0.00%