Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch
-
Thí Nghiệm
-
Bắn Tỉa
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.28
Vị trí TB
55.23%
Tỉ lệ TOP 4
11.07%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.12 | 37.04% |
Găng Tái Chế | 5.60 | 20.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 1.50 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 5.50 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 7.33 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.69 | 68.75% |
Ấn Phục Kích | 4.72 | 46.36% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.35 | 52.97% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.55 | 47.25% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.78 | 53.13% |
Ấn Cực Tốc | 4.53 | 47.88% |
Ấn Hóa Chủ | 5.81 | 26.14% |
Ấn Pháo Binh | 4.98 | 40.19% |
Ấn Gia Đình | 4.38 | 55.00% |
Ấn Ánh Lửa | 4.38 | 51.51% |
Ấn Thống Trị | 4.94 | 40.85% |
Ấn Tiên Tri | 5.02 | 38.33% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.50 | 51.68% |
Ấn Nổi Loạn | 4.52 | 48.48% |
Ấn Tái Chế | 5.70 | 23.33% |
Ấn Phù Thủy | 5.16 | 43.75% |
Ấn Cảnh Binh | 4.16 | 54.59% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 66.67% |
Ấn Vệ Binh | 4.92 | 45.28% |
Ấn Chinh Phục | 4.37 | 46.89% |
Ấn Giám Sát | 3.80 | 69.05% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.62 | 44.12% |
Tam Luyện Kiếm | 4.61 | 48.56% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.85 | 43.40% |
Rìu Nham Tinh | 4.12 | 60.00% |
Khiên Băng Randuin | 5.25 | 25.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.95 | 59.89% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.92 | 41.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.00 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.19 | 56.25% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.75 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.49 | 51.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.23 | 54.39% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.50 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.26 | 55.10% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.62 | 51.11% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.42 | 41.67% |
Thiên Cực Kiếm | 4.44 | 51.75% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 7.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 6.00 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.37 | 54.26% |
Món Quà Của Baron | 5.39 | 38.89% |
Thần Thư Morello | 4.00 | 33.33% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.33 | 52.38% |
Bùa Tro Tàn | 4.08 | 59.84% |
Bão Tố Runaan | 4.44 | 51.14% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.77 | 25.71% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.10 | 70.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 53.62% |
Chùy Thần Lực | 4.21 | 60.53% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.38 | 100.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.19 | 57.38% |
Ngọc Quá Khổ | 4.39 | 55.26% |
Bùa Đầu Lâu | 4.11 | 55.56% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.50 | 49.86% |
Thần Búa Tiến Công | 5.27 | 36.36% |
Gương Lừa Gạt | 4.90 | 40.00% |
Mũ Thích Nghi | 4.39 | 50.75% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.07 | 40.88% |
Đá Hắc Hóa | 5.50 | 0.00% |
Pháo Xương Cá | 4.54 | 50.11% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.50 | 50.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 8.00 | 0.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.80 | 40.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 7.00 | 0.00% |
Bão Tố Luden | 4.38 | 51.72% |
Găng Đấu Sĩ | 4.81 | 39.22% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.29 | 28.57% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.51 | 49.81% |
Giáp Tay Seeker | 5.00 | 50.00% |
Chùy Bạch Ngân | 5.58 | 33.33% |
Gươm Biến Ảnh | 5.30 | 20.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.50 | 50.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.34 | 49.18% |
Đao Tím | 4.69 | 47.87% |
Kiếm B.F. | 5.18 | 38.24% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.88 | 41.18% |
Huyết Kiếm | 4.70 | 47.73% |
Bùa Xanh | 4.55 | 46.93% |
Áo Choàng Gai | 5.25 | 50.00% |
Giáp Lưới | 4.40 | 60.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.83 | 58.33% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.92 | 76.92% |
Kiếm Tử Thần | 4.25 | 55.20% |
Vuốt Rồng | 3.75 | 62.50% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.16 | 54.05% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.04 | 60.64% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.50 | 75.00% |
Chảo Vàng | 6.25 | 12.50% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.38 | 38.46% |
Đai Khổng Lồ | 5.43 | 14.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.72 | 65.85% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.39 | 52.43% |
Kiếm Súng Hextech | 3.98 | 60.57% |
Vô Cực Kiếm | 4.36 | 53.37% |
Nỏ Sét | 4.63 | 62.50% |
Găng Bảo Thạch | 4.97 | 40.23% |
Cung Xanh | 4.29 | 54.63% |
Nanh Nashor | 4.38 | 51.47% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.00 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.39 | 52.36% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.55 | 55.00% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 56.64% |
Gậy Quá Khổ | 5.53 | 30.89% |
Áo Choàng Bạc | 6.54 | 11.54% |
Trái Tim Kiên Định | 4.40 | 60.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.16 | 57.39% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.98 | 60.00% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.91 | 43.18% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.25 | 75.00% |
Bùa Đỏ | 4.06 | 59.75% |
Cung Gỗ | 5.38 | 34.23% |
Áo Choàng Lửa | 5.43 | 28.57% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 | 66.67% |
Cuồng Cung Runaan | 4.18 | 56.71% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.00 | 50.00% |
Găng Đấu Tập | 5.34 | 35.59% |
Siêu Xẻng | 5.67 | 25.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.84 | 43.12% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.83 | 33.33% |
Bất Chấp | 5.00 | 33.33% |
Dao Điện Statikk | 4.16 | 57.57% |
Móng Vuốt Sterak | 4.48 | 48.15% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.00 | 100.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.73 | 69.70% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.40 | 70.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.72 | 49.47% |
Găng Đạo Tặc | 4.03 | 59.75% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.62 | 45.63% |
Bàn Tay Công Lý | 4.40 | 51.87% |
Rương Báu Bất Ổn | 2.50 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 5.00 | 40.00% |
Tụ Bão Zeke | 4.44 | 51.20% |
Phong Kiếm | 4.80 | 46.67% |