Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch
-
Thí Nghiệm
-
Bắn Tỉa
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.43
Vị trí TB
51.88%
Tỉ lệ TOP 4
9.65%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.29 | 64.29% |
Găng Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 8.00 | 0.00% |
Ấn Phục Kích | 6.20 | 20.00% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.66 | 47.46% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.80 | 40.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 5.50 | 50.00% |
Ấn Cực Tốc | 5.40 | 20.00% |
Ấn Hóa Chủ | 6.00 | 22.22% |
Ấn Pháo Binh | 4.86 | 42.86% |
Ấn Gia Đình | 5.50 | 50.00% |
Ấn Ánh Lửa | 4.32 | 55.36% |
Ấn Thống Trị | 3.75 | 50.00% |
Ấn Tiên Tri | 4.57 | 42.86% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.43 | 28.57% |
Ấn Nổi Loạn | 4.17 | 50.00% |
Ấn Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Ấn Phù Thủy | 4.50 | 50.00% |
Ấn Cảnh Binh | 4.27 | 50.70% |
Ấn Vệ Binh | 6.50 | 0.00% |
Ấn Chinh Phục | 5.90 | 10.00% |
Ấn Giám Sát | 4.00 | 63.16% |
Vũ Khúc Tử Thần | 6.50 | 0.00% |
Tam Luyện Kiếm | 3.80 | 65.00% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.50 | 100.00% |
Rìu Nham Tinh | 3.86 | 57.14% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.41 | 71.43% |
Huyết Thần Kiếm | 2.00 | 100.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.42 | 75.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.86 | 42.86% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.00 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.13 | 60.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.00 | 50.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 8.00 | 0.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.39 | 56.86% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.15 | 62.96% |
Áo Choàng Giả Kim | 1.00 | 100.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.00 | 55.56% |
Bão Tố Runaan | 4.20 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.75 | 75.00% |
Chùy Thần Lực | 2.50 | 100.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 1.00 | 100.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.71 | 67.74% |
Ngọc Quá Khổ | 7.00 | 0.00% |
Bùa Đầu Lâu | 2.00 | 100.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.57 | 44.68% |
Mũ Thích Nghi | 2.00 | 100.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.60 | 20.00% |
Pháo Xương Cá | 4.05 | 66.67% |
Kiếm Tai Ương | 6.00 | 0.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 33.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.00 | 0.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.78 | 44.44% |
Bùa Thăng Hoa | 5.33 | 33.33% |
Đao Tím | 4.25 | 75.00% |
Kiếm B.F. | 4.84 | 44.19% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.00 | 100.00% |
Huyết Kiếm | 4.69 | 47.62% |
Bùa Xanh | 4.47 | 47.06% |
Cốc Sức Mạnh | 3.25 | 50.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 2.00 | 100.00% |
Kiếm Tử Thần | 4.20 | 56.79% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 7.00 | 0.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.23 | 46.67% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 6.00 | 0.00% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.47 | 67.65% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.40 | 53.40% |
Kiếm Súng Hextech | 3.91 | 60.00% |
Vô Cực Kiếm | 4.37 | 54.01% |
Nỏ Sét | 2.00 | 100.00% |
Găng Bảo Thạch | 5.38 | 37.50% |
Cung Xanh | 4.33 | 53.80% |
Nanh Nashor | 3.74 | 74.19% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.00 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.49 | 50.76% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.00 | 100.00% |
Quỷ Thư Morello | 4.33 | 50.00% |
Gậy Quá Khổ | 4.94 | 44.44% |
Áo Choàng Bạc | 7.00 | 0.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.11 | 61.80% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.29 | 85.71% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.50 | 50.00% |
Bùa Đỏ | 4.10 | 61.74% |
Cung Gỗ | 5.11 | 40.32% |
Cuồng Cung Runaan | 4.32 | 53.60% |
Găng Đấu Tập | 4.71 | 50.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.11 | 38.16% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 64.86% |
Móng Vuốt Sterak | 5.67 | 0.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 2.00 | 100.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.00 | 100.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.33 | 58.33% |
Găng Đạo Tặc | 3.78 | 63.77% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.00 | 80.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.57 | 47.92% |
Rương Báu Bất Ổn | 1.00 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 8.00 | 0.00% |
Tụ Bão Zeke | 4.25 | 50.00% |
Phong Kiếm | 7.00 | 0.00% |