Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch
-
Thí Nghiệm
-
Bắn Tỉa
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.57
Vị trí TB
59.52%
Tỉ lệ TOP 4
7.14%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.23 | 36.49% |
Găng Tái Chế | 5.60 | 20.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 4.67 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 5.57 | 57.14% |
Ấn Phục Kích | 4.68 | 46.77% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.39 | 51.21% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.33 | 50.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.33 | 55.56% |
Ấn Cực Tốc | 4.56 | 48.05% |
Ấn Hóa Chủ | 6.05 | 20.93% |
Ấn Pháo Binh | 4.97 | 41.03% |
Ấn Gia Đình | 4.68 | 45.45% |
Ấn Ánh Lửa | 4.41 | 51.60% |
Ấn Thống Trị | 4.72 | 48.28% |
Ấn Tiên Tri | 5.31 | 31.25% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.79 | 45.98% |
Ấn Nổi Loạn | 4.32 | 48.65% |
Ấn Tái Chế | 5.70 | 20.00% |
Ấn Phù Thủy | 5.79 | 28.57% |
Ấn Cảnh Binh | 4.14 | 55.34% |
Đã tịch thu! | 3.50 | 50.00% |
Ấn Vệ Binh | 5.12 | 34.62% |
Ấn Chinh Phục | 4.73 | 38.54% |
Ấn Giám Sát | 4.01 | 65.18% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.33 | 44.44% |
Tam Luyện Kiếm | 4.64 | 46.91% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.13 | 36.67% |
Rìu Nham Tinh | 4.20 | 62.00% |
Khiên Băng Randuin | 5.33 | 33.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.93 | 60.11% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.60 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.00 | 36.36% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.75 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.55 | 52.04% |
Diệt Ác Quỷ | 4.42 | 51.65% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.00 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.34 | 54.58% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.48 | 52.17% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.20 | 40.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.44 | 52.83% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.05 | 59.57% |
Món Quà Của Baron | 5.63 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 5.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.63 | 75.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.12 | 55.17% |
Bão Tố Runaan | 4.42 | 52.94% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.90 | 20.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.88 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.84 | 48.39% |
Chùy Thần Lực | 4.74 | 52.63% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.00 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.60 | 100.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.12 | 59.23% |
Ngọc Quá Khổ | 3.95 | 66.67% |
Bùa Đầu Lâu | 3.67 | 66.67% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.59 | 48.74% |
Thần Búa Tiến Công | 5.75 | 25.00% |
Gương Lừa Gạt | 5.33 | 33.33% |
Mũ Thích Nghi | 4.16 | 57.89% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.29 | 35.90% |
Đá Hắc Hóa | 5.50 | 0.00% |
Pháo Xương Cá | 4.38 | 53.62% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.00 | 0.00% |
Kiếm Tai Ương | 5.83 | 16.67% |
Bão Tố Luden | 4.43 | 57.14% |
Găng Đấu Sĩ | 4.98 | 33.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.14 | 14.29% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.41 | 50.78% |
Giáp Tay Seeker | 6.00 | 0.00% |
Chùy Bạch Ngân | 3.50 | 100.00% |
Gươm Biến Ảnh | 5.60 | 20.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.50 | 50.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.73 | 39.39% |
Đao Tím | 4.71 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 5.21 | 38.33% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.30 | 30.00% |
Huyết Kiếm | 4.71 | 47.34% |
Bùa Xanh | 4.74 | 41.42% |
Áo Choàng Gai | 7.00 | 0.00% |
Giáp Lưới | 3.50 | 75.00% |
Cốc Sức Mạnh | 4.29 | 50.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.71 | 85.71% |
Kiếm Tử Thần | 4.22 | 56.20% |
Vuốt Rồng | 4.00 | 66.67% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.13 | 43.75% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.06 | 61.21% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.50 | 50.00% |
Chảo Vàng | 5.67 | 33.33% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.00 | 50.00% |
Đai Khổng Lồ | 5.40 | 0.00% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.68 | 65.97% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.39 | 52.64% |
Kiếm Súng Hextech | 3.93 | 61.54% |
Vô Cực Kiếm | 4.35 | 53.56% |
Nỏ Sét | 4.60 | 60.00% |
Găng Bảo Thạch | 4.92 | 42.11% |
Cung Xanh | 4.27 | 54.78% |
Nanh Nashor | 4.43 | 50.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 2.00 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.39 | 52.33% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.33 | 58.33% |
Quỷ Thư Morello | 4.16 | 51.46% |
Gậy Quá Khổ | 5.52 | 29.82% |
Áo Choàng Bạc | 7.36 | 0.00% |
Trái Tim Kiên Định | 3.50 | 100.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.14 | 57.89% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.06 | 58.11% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.90 | 43.14% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.50 | 50.00% |
Bùa Đỏ | 4.11 | 58.93% |
Cung Gỗ | 5.35 | 35.03% |
Áo Choàng Lửa | 7.00 | 0.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 5.00 | 50.00% |
Cuồng Cung Runaan | 4.19 | 56.40% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 7.00 | 0.00% |
Găng Đấu Tập | 5.34 | 36.53% |
Siêu Xẻng | 4.67 | 33.33% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.85 | 42.51% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.00 | 50.00% |
Bất Chấp | 6.00 | 0.00% |
Dao Điện Statikk | 4.12 | 58.32% |
Móng Vuốt Sterak | 4.61 | 41.94% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.00 | 100.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.41 | 82.35% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.46 | 69.23% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.59 | 51.06% |
Găng Đạo Tặc | 4.00 | 59.89% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.47 | 49.02% |
Bàn Tay Công Lý | 4.42 | 51.73% |
Rương Báu Bất Ổn | 1.00 | 100.00% |
Giáp Máu Warmog | 5.50 | 37.50% |
Tụ Bão Zeke | 4.50 | 46.60% |
Phong Kiếm | 5.22 | 33.33% |