Twitch DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Twitch DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Twitch

Twitch

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.53 Vị trí TB
49.50% Tỉ lệ TOP 4
8.80% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.23 36.49%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.60 20.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.57 57.14%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.68 46.77%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.39 51.21%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.33 50.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.33 55.56%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.56 48.05%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.05 20.93%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.97 41.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.68 45.45%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.41 51.60%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.72 48.28%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.31 31.25%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.79 45.98%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.32 48.65%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.70 20.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.79 28.57%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.14 55.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.50 50.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.12 34.62%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.73 38.54%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.01 65.18%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.33 44.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.64 46.91%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.13 36.67%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.20 62.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.33 33.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.93 60.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.60 40.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.00 36.36%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.75 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.55 52.04%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.42 51.65%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.00 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.34 54.58%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.48 52.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.20 40.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.44 52.83%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.50 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.05 59.57%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.63 50.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.63 75.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.12 55.17%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.42 52.94%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.90 20.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.88 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.84 48.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.74 52.63%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.00 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.60 100.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 59.23%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.95 66.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.67 66.67%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.59 48.74%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.75 25.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.33 33.33%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.16 57.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.29 35.90%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.50 0.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.38 53.62%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 0.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.83 16.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.43 57.14%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.98 33.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.14 14.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.41 50.78%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 6.00 0.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.50 100.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.60 20.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.50 50.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.73 39.39%
Đao Tím Đao Tím 4.71 50.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.21 38.33%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.30 30.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.71 47.34%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.74 41.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 7.00 0.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.50 75.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.29 50.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.71 85.71%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.22 56.20%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.00 66.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.13 43.75%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.06 61.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.50 50.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.67 33.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.00 50.00%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.40 0.00%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.68 65.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.39 52.64%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.93 61.54%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 53.56%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.60 60.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.92 42.11%
Cung Xanh Cung Xanh 4.27 54.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.43 50.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.00 100.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.39 52.33%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.33 58.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 51.46%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.52 29.82%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 7.36 0.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.50 100.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.14 57.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.06 58.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.90 43.14%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.50 50.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.11 58.93%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.35 35.03%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 7.00 0.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 5.00 50.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.19 56.40%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 7.00 0.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.34 36.53%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.67 33.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.85 42.51%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 50.00%
Bất Chấp Bất Chấp 6.00 0.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.12 58.32%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.61 41.94%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.00 100.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.41 82.35%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.46 69.23%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.59 51.06%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 59.89%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.47 49.02%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.42 51.73%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 1.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.50 37.50%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.50 46.60%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.22 33.33%