Viktor DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Viktor DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Viktor
-
Sứ Giả Máy Móc
Giá
6
Máu
1600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
2.87
Vị trí TB
80.05%
Tỉ lệ TOP 4
30.04%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.95 | 61.28% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.01 | 90.85% |
Súng Tái Chế | 2.32 | 85.57% |
Găng Tái Chế | 2.35 | 86.85% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.38 | 81.25% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.02 | 69.66% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.20 | 64.81% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.53 | 76.47% |
Shimmer Bùng Nổ II | 2.58 | 79.17% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.55 | 66.23% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.08 | 72.59% |
Đao Tích Điện II | 2.98 | 72.37% |
Bảo Vật Không Gian | 1.03 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.57 | 28.57% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.27 | 89.19% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.81 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.43 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.97 | 87.50% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.35 | 84.88% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.13 | 88.18% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.92 | 76.19% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 1.56 | 94.44% |
Đao Xích Hành Quyết | 2.33 | 83.64% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 2.17 | 83.33% |
Giáp Hextech Piltover | 2.06 | 88.89% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.23 | 85.09% |
Giải Phóng Chất Độc | 2.41 | 82.97% |
Virus Truyền Nhiễm | 2.43 | 82.46% |
Đao Tích Điện | 2.49 | 81.33% |
Ấn Học Viện | 3.22 | 75.36% |
Ấn Phục Kích | 2.91 | 79.43% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.76 | 83.24% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.08 | 76.05% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.53 | 85.49% |
Ấn Cực Tốc | 3.12 | 76.95% |
Ấn Hóa Chủ | 3.00 | 73.16% |
Ấn Pháo Binh | 3.13 | 76.21% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.67 | 84.01% |
Ấn Gia Đình | 2.82 | 81.78% |
Ấn Ánh Lửa | 2.68 | 84.64% |
Ấn Thống Trị | 3.19 | 74.38% |
Ấn Tiên Tri | 3.48 | 69.90% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.18 | 74.60% |
Ấn Nổi Loạn | 2.66 | 81.50% |
Ấn Tái Chế | 2.86 | 78.53% |
Ấn Bắn Tỉa | 2.98 | 79.34% |
Ấn Phù Thủy | 2.75 | 81.60% |
Ấn Cảnh Binh | 2.74 | 81.95% |
Đã tịch thu! | 2.17 | 96.03% |
Ấn Vệ Binh | 3.14 | 76.79% |
Ấn Chinh Phục | 2.83 | 78.59% |
Ấn Giám Sát | 3.11 | 77.54% |
Giáp Siêu Linh | 2.28 | 85.83% |
Vũ Khúc Tử Thần | 2.84 | 80.51% |
Tam Luyện Kiếm | 3.23 | 73.07% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.29 | 71.18% |
Rìu Nham Tinh | 2.78 | 81.66% |
Khiên Băng Randuin | 2.94 | 78.81% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.17 | 76.26% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.87 | 77.94% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 2.76 | 80.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.48 | 68.13% |
Huyết Thần Kiếm | 3.17 | 73.09% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.21 | 72.35% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.05 | 94.74% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 2.87 | 80.89% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.21 | 73.77% |
Vuốt Thần Long | 2.75 | 75.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.36 | 91.11% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.29 | 88.71% |
Diệt Ác Quỷ | 2.93 | 78.05% |
Áo Choàng Hừng Đông | 2.64 | 82.99% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.45 | 68.26% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.15 | 74.44% |
Thánh Kiếm Hextech | 2.84 | 79.52% |
Thiên Cực Kiếm | 3.46 | 67.13% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 2.73 | 83.92% |
Găng Ngọc Thạch | 3.42 | 69.03% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.23 | 71.35% |
Món Quà Của Baron | 3.29 | 71.51% |
Thần Thư Morello | 2.64 | 83.59% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.29 | 88.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 2.66 | 82.46% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.18 | 74.22% |
Bùa Tro Tàn | 2.77 | 80.94% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.28 | 87.93% |
Bão Tố Runaan | 2.37 | 88.24% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.59 | 66.59% |
Giáp Phân Cực | 2.34 | 83.61% |
Đao Quang Điện Statikk | 2.85 | 79.91% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 2.64 | 80.77% |
Áo Choàng Thái Dương | 1.96 | 93.62% |
Găng Tinh Xảo | 3.13 | 75.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 2.67 | 79.14% |
Chùy Thần Lực | 2.76 | 81.48% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.09 | 89.87% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.47 | 88.51% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.03 | 78.73% |
Ngọc Quá Khổ | 2.64 | 83.61% |
Giáp Đại Hãn | 2.91 | 77.89% |
Bùa Đầu Lâu | 3.02 | 76.46% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.22 | 73.48% |
Thần Búa Tiến Công | 3.37 | 70.60% |
Gương Lừa Gạt | 2.65 | 82.15% |
Mũ Thích Nghi | 2.80 | 82.80% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 2.94 | 80.12% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.03 | 78.21% |
Đá Hắc Hóa | 3.16 | 73.23% |
Pháo Xương Cá | 3.04 | 75.57% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 2.76 | 80.14% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.23 | 72.70% |
Kiếm Tai Ương | 3.28 | 71.25% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.68 | 82.20% |
Bão Tố Luden | 3.20 | 72.40% |
Găng Đấu Sĩ | 3.09 | 74.74% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.03 | 74.45% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.37 | 70.78% |
Giáp Tay Seeker | 3.24 | 71.56% |
Chùy Bạch Ngân | 2.80 | 79.20% |
Gươm Biến Ảnh | 3.26 | 72.07% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.03 | 75.89% |
Bùa Thăng Hoa | 3.19 | 73.53% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.13 | 75.00% |
Đao Tím | 3.36 | 70.05% |
Kiếm B.F. | 3.03 | 78.00% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 2.69 | 82.62% |
Huyết Kiếm | 3.00 | 78.60% |
Bùa Xanh | 2.96 | 79.97% |
Áo Choàng Gai | 2.96 | 80.89% |
Giáp Lưới | 2.61 | 85.60% |
Cốc Sức Mạnh | 2.40 | 85.95% |
Vương Miện Hoàng Gia | 2.70 | 84.38% |
Kiếm Tử Thần | 2.78 | 82.97% |
Vuốt Rồng | 2.84 | 82.19% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 2.73 | 82.53% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.72 | 82.42% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.72 | 83.58% |
Chảo Vàng | 3.15 | 76.27% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.97 | 80.33% |
Đai Khổng Lồ | 2.72 | 83.34% |
Áo Choàng Bóng Tối | 2.49 | 87.60% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.06 | 77.74% |
Kiếm Súng Hextech | 2.72 | 83.82% |
Vô Cực Kiếm | 3.09 | 77.03% |
Nỏ Sét | 2.85 | 82.33% |
Găng Bảo Thạch | 3.07 | 77.10% |
Cung Xanh | 3.00 | 78.81% |
Nanh Nashor | 2.94 | 79.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.81 | 91.24% |
Diệt Khổng Lồ | 2.85 | 81.63% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.59 | 84.95% |
Quỷ Thư Morello | 2.57 | 86.24% |
Gậy Quá Khổ | 3.12 | 76.04% |
Áo Choàng Bạc | 2.72 | 83.92% |
Trái Tim Kiên Định | 2.79 | 83.01% |
Chùy Xuyên Phá | 2.61 | 86.04% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 2.63 | 85.08% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 2.79 | 82.72% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 2.88 | 80.08% |
Bùa Đỏ | 2.71 | 83.53% |
Cung Gỗ | 3.00 | 78.44% |
Áo Choàng Lửa | 2.99 | 79.94% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.79 | 83.24% |
Cuồng Cung Runaan | 2.70 | 84.32% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 2.56 | 84.25% |
Găng Đấu Tập | 3.02 | 78.26% |
Siêu Xẻng | 2.42 | 88.31% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.21 | 75.16% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.78 | 83.25% |
Bất Chấp | 2.94 | 78.35% |
Dao Điện Statikk | 2.76 | 83.34% |
Móng Vuốt Sterak | 2.73 | 84.29% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.95 | 79.29% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 2.73 | 82.94% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 2.98 | 79.88% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.12 | 76.28% |
Găng Đạo Tặc | 2.54 | 86.55% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 2.92 | 80.70% |
Bàn Tay Công Lý | 2.92 | 80.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 2.95 | 78.05% |
Giáp Máu Warmog | 2.62 | 85.78% |
Tụ Bão Zeke | 2.69 | 82.90% |
Phong Kiếm | 2.53 | 84.02% |