Viktor DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Viktor DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Viktor

Viktor

  • Sứ Giả Máy Móc
    Sứ Giả Máy Móc
Giá
6
Máu 1600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
2.84 Vị trí TB
80.73% Tỉ lệ TOP 4
29.76% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.33 74.36%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 2.88 80.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.65 86.28%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.15 76.39%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.59 86.03%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.13 76.93%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.06 78.74%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.63 85.87%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.91 80.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.66 85.56%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.16 76.75%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.43 71.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.80 81.50%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 2.46 85.26%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 2.89 79.41%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 2.91 81.99%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 2.98 79.59%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 2.97 79.01%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.99 99.30%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.23 75.80%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 2.73 80.74%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.05 80.46%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.11 90.14%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 2.63 83.80%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.08 76.62%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.05 75.93%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 2.51 86.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 2.83 82.56%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.22 75.28%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.67 82.12%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.57 85.51%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.49 67.82%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.09 78.16%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 2.96 75.89%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.83 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.36 83.96%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.19 74.90%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.13 91.30%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 73.68%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.23 86.36%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 2.81 79.26%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.67 82.98%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.51 66.73%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.11 74.61%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 2.61 83.70%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.48 67.61%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.49 82.54%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.47 68.51%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 2.61 85.37%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.24 71.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.44 85.95%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.28 88.89%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 2.84 76.23%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.20 72.52%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.59 83.20%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.30 91.89%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.65 83.13%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.57 65.34%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.08 84.62%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.86 79.68%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 2.61 85.37%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.65 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.06 77.78%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 2.67 76.92%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 2.49 84.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.00 95.45%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.59 88.66%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.03 79.60%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 2.56 84.86%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.90 82.93%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 2.80 79.37%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.07 76.01%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.03 77.85%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.56 83.82%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.01 78.71%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 2.23 87.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 2.98 79.48%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.00 76.75%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.89 78.82%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 2.67 81.64%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 2.92 75.34%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.05 75.99%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.29 88.81%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 2.96 77.10%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 2.87 79.18%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 2.72 80.74%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.08 75.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.01 75.88%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 2.58 82.92%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 2.77 78.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 2.55 84.59%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 2.94 75.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 2.74 79.27%
Đao Tím Đao Tím 3.17 74.30%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.04 78.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.56 86.12%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 2.94 81.06%
Bùa Xanh Bùa Xanh 2.88 81.88%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.76 84.07%
Giáp Lưới Giáp Lưới 2.73 85.02%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.14 89.28%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 2.62 86.39%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 2.83 82.16%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.63 87.24%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.59 85.06%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.57 85.52%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.50 89.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 3.02 78.21%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.85 83.38%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 2.79 82.83%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.48 88.16%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.04 79.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 2.67 84.87%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.04 78.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 2.80 83.87%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.17 75.25%
Cung Xanh Cung Xanh 2.90 81.95%
Nanh Nashor Nanh Nashor 2.89 81.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.34 98.28%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 2.83 82.21%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 2.66 84.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.59 86.20%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.09 77.33%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 2.68 85.44%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.62 87.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.61 86.21%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.59 86.35%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 2.79 82.93%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 2.52 86.35%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 2.66 84.80%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.00 79.53%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.84 83.96%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.59 87.73%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 2.69 85.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.34 89.67%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.06 78.28%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.42 89.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.05 78.72%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.73 84.36%
Bất Chấp Bất Chấp 2.88 81.30%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.71 84.63%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 2.76 84.16%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 2.70 84.03%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.77 83.62%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 2.87 82.01%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.11 77.53%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.51 88.03%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 2.89 81.98%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 2.88 81.59%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 2.57 84.78%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.46 89.47%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.47 86.14%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.40 87.09%