Viktor DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Viktor DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Viktor
-
Sứ Giả Máy Móc
Giá
6
Máu
1600
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
2.84
Vị trí TB
80.55%
Tỉ lệ TOP 4
30.49%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.95 | 61.20% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.01 | 90.91% |
Súng Tái Chế | 2.32 | 85.61% |
Găng Tái Chế | 2.36 | 86.90% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.38 | 81.25% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.02 | 69.66% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.20 | 64.81% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.53 | 76.47% |
Shimmer Bùng Nổ II | 2.61 | 78.57% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.56 | 66.24% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.09 | 72.41% |
Đao Tích Điện II | 2.96 | 73.08% |
Bảo Vật Không Gian | 1.03 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.50 | 37.50% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.27 | 89.19% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.81 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.43 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.97 | 87.50% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.35 | 84.88% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.10 | 88.52% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.92 | 76.19% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 1.63 | 94.74% |
Đao Xích Hành Quyết | 2.33 | 83.78% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 2.14 | 83.67% |
Giáp Hextech Piltover | 2.06 | 88.89% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.23 | 85.19% |
Giải Phóng Chất Độc | 2.42 | 82.90% |
Virus Truyền Nhiễm | 2.44 | 82.17% |
Đao Tích Điện | 2.51 | 80.92% |
Ấn Học Viện | 3.22 | 75.37% |
Ấn Phục Kích | 2.91 | 79.40% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.76 | 83.21% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.07 | 76.08% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.52 | 85.50% |
Ấn Cực Tốc | 3.12 | 76.95% |
Ấn Hóa Chủ | 3.00 | 73.18% |
Ấn Pháo Binh | 3.13 | 76.29% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.67 | 84.03% |
Ấn Gia Đình | 2.82 | 81.77% |
Ấn Ánh Lửa | 2.68 | 84.70% |
Ấn Thống Trị | 3.19 | 74.38% |
Ấn Tiên Tri | 3.48 | 70.00% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.17 | 74.66% |
Ấn Nổi Loạn | 2.66 | 81.50% |
Ấn Tái Chế | 2.86 | 78.54% |
Ấn Bắn Tỉa | 2.98 | 79.33% |
Ấn Phù Thủy | 2.75 | 81.59% |
Ấn Cảnh Binh | 2.74 | 81.92% |
Đã tịch thu! | 2.16 | 96.09% |
Ấn Vệ Binh | 3.15 | 76.78% |
Ấn Chinh Phục | 2.83 | 78.58% |
Ấn Giám Sát | 3.11 | 77.51% |
Giáp Siêu Linh | 2.28 | 85.94% |
Vũ Khúc Tử Thần | 2.82 | 80.93% |
Tam Luyện Kiếm | 3.23 | 73.19% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.29 | 71.15% |
Rìu Nham Tinh | 2.78 | 81.71% |
Khiên Băng Randuin | 2.95 | 78.47% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.17 | 76.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.87 | 77.98% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 2.77 | 80.71% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.48 | 68.10% |
Huyết Thần Kiếm | 3.16 | 73.31% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.20 | 72.54% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.05 | 94.87% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 2.89 | 80.62% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.23 | 73.58% |
Vuốt Thần Long | 2.65 | 76.92% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.36 | 91.11% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.23 | 89.23% |
Diệt Ác Quỷ | 2.94 | 78.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 2.62 | 83.09% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.45 | 68.22% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.15 | 74.27% |
Thánh Kiếm Hextech | 2.85 | 79.32% |
Thiên Cực Kiếm | 3.47 | 67.07% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 2.70 | 83.78% |
Găng Ngọc Thạch | 3.41 | 69.18% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.20 | 71.80% |
Món Quà Của Baron | 3.30 | 71.19% |
Thần Thư Morello | 2.64 | 83.53% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.29 | 88.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 2.66 | 82.63% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.17 | 74.28% |
Bùa Tro Tàn | 2.76 | 81.02% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.27 | 88.03% |
Bão Tố Runaan | 2.37 | 88.03% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.58 | 66.77% |
Giáp Phân Cực | 2.39 | 82.26% |
Đao Quang Điện Statikk | 2.86 | 79.73% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 2.74 | 78.70% |
Áo Choàng Thái Dương | 1.96 | 93.62% |
Găng Tinh Xảo | 3.13 | 75.70% |
Quyền Năng Khổng Thần | 2.67 | 79.29% |
Chùy Thần Lực | 2.75 | 81.37% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.12 | 90.12% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.47 | 88.61% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.03 | 78.67% |
Ngọc Quá Khổ | 2.64 | 83.62% |
Giáp Đại Hãn | 2.91 | 77.89% |
Bùa Đầu Lâu | 3.02 | 76.37% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.21 | 73.60% |
Thần Búa Tiến Công | 3.36 | 70.80% |
Gương Lừa Gạt | 2.64 | 82.29% |
Mũ Thích Nghi | 2.80 | 82.79% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 2.94 | 80.12% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.03 | 78.22% |
Đá Hắc Hóa | 3.16 | 73.31% |
Pháo Xương Cá | 3.04 | 75.54% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 2.76 | 80.15% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.25 | 72.52% |
Kiếm Tai Ương | 3.28 | 71.30% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.68 | 82.00% |
Bão Tố Luden | 3.20 | 72.37% |
Găng Đấu Sĩ | 3.10 | 74.48% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.03 | 74.46% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.36 | 71.04% |
Giáp Tay Seeker | 3.24 | 71.65% |
Chùy Bạch Ngân | 2.79 | 79.26% |
Gươm Biến Ảnh | 3.26 | 72.07% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.03 | 75.73% |
Bùa Thăng Hoa | 3.18 | 73.70% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.17 | 74.64% |
Đao Tím | 3.35 | 70.22% |
Kiếm B.F. | 3.03 | 78.02% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 2.69 | 82.58% |
Huyết Kiếm | 3.00 | 78.62% |
Bùa Xanh | 2.96 | 79.97% |
Áo Choàng Gai | 2.96 | 80.82% |
Giáp Lưới | 2.61 | 85.66% |
Cốc Sức Mạnh | 2.40 | 85.96% |
Vương Miện Hoàng Gia | 2.70 | 84.39% |
Kiếm Tử Thần | 2.78 | 82.99% |
Vuốt Rồng | 2.83 | 82.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 2.73 | 82.41% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.72 | 82.45% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.71 | 83.60% |
Chảo Vàng | 3.14 | 76.38% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.98 | 80.25% |
Đai Khổng Lồ | 2.72 | 83.30% |
Áo Choàng Bóng Tối | 2.49 | 87.63% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.06 | 77.72% |
Kiếm Súng Hextech | 2.72 | 83.82% |
Vô Cực Kiếm | 3.09 | 77.03% |
Nỏ Sét | 2.85 | 82.31% |
Găng Bảo Thạch | 3.07 | 77.10% |
Cung Xanh | 3.00 | 78.84% |
Nanh Nashor | 2.94 | 79.84% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.80 | 91.39% |
Diệt Khổng Lồ | 2.85 | 81.65% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.58 | 84.94% |
Quỷ Thư Morello | 2.57 | 86.23% |
Gậy Quá Khổ | 3.12 | 76.05% |
Áo Choàng Bạc | 2.72 | 83.95% |
Trái Tim Kiên Định | 2.79 | 82.92% |
Chùy Xuyên Phá | 2.61 | 86.03% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 2.63 | 85.10% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 2.79 | 82.72% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 2.87 | 80.32% |
Bùa Đỏ | 2.71 | 83.55% |
Cung Gỗ | 2.99 | 78.47% |
Áo Choàng Lửa | 2.99 | 79.94% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.79 | 83.24% |
Cuồng Cung Runaan | 2.70 | 84.30% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 2.56 | 84.27% |
Găng Đấu Tập | 3.02 | 78.25% |
Siêu Xẻng | 2.42 | 88.40% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.21 | 75.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.79 | 83.18% |
Bất Chấp | 2.94 | 78.28% |
Dao Điện Statikk | 2.76 | 83.31% |
Móng Vuốt Sterak | 2.73 | 84.35% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.96 | 79.30% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 2.73 | 82.99% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 2.98 | 79.88% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.12 | 76.30% |
Găng Đạo Tặc | 2.54 | 86.54% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 2.92 | 80.70% |
Bàn Tay Công Lý | 2.92 | 80.65% |
Rương Báu Bất Ổn | 2.95 | 78.05% |
Giáp Máu Warmog | 2.62 | 85.70% |
Tụ Bão Zeke | 2.68 | 82.94% |
Phong Kiếm | 2.53 | 83.98% |