Viktor DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Viktor DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Viktor

Viktor

  • Sứ Giả Máy Móc
    Sứ Giả Máy Móc
Giá
6
Máu 1600
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
2.89 Vị trí TB
79.92% Tỉ lệ TOP 4
29.41% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.94 61.37%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 1.99 91.10%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.31 85.64%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 2.36 86.82%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.38 81.25%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 3.02 69.23%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.20 64.81%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 2.53 76.47%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 2.61 78.29%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.55 66.46%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.08 72.25%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.96 73.58%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.03 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.50 37.50%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.27 89.19%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.81 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.43 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.94 87.88%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.36 85.39%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.11 88.32%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.91 76.92%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 1.60 95.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 2.34 83.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 2.12 84.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.06 88.89%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 2.23 85.37%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 2.45 82.34%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 2.44 82.22%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 2.51 80.68%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.22 75.44%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 2.91 79.40%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.76 83.25%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.08 75.98%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.53 85.48%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.12 76.94%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 3.00 73.17%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.13 76.30%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.67 84.01%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.83 81.71%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.68 84.75%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.19 74.41%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.48 70.04%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.17 74.63%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 2.66 81.50%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 2.86 78.47%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 2.98 79.30%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 2.75 81.59%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 2.74 81.95%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.17 95.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.14 76.80%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 2.84 78.59%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.11 77.43%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.26 86.26%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 2.83 80.72%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.23 73.24%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.31 70.79%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 2.78 81.68%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 2.95 78.42%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.17 76.22%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.87 78.07%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.77 80.72%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.49 67.98%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.17 72.82%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.21 72.57%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.02 95.12%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.93 79.95%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.25 73.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.65 76.92%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.34 91.21%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.25 89.55%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 2.93 77.81%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.61 83.38%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.46 68.03%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.15 74.40%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 2.86 79.08%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.47 66.72%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 2.69 84.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.41 69.32%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.20 72.12%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.30 71.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.65 83.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.29 88.14%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 2.62 83.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.18 74.14%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.77 80.92%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.32 87.39%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.38 88.10%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.58 66.72%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.37 82.54%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.86 79.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 2.78 77.98%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.96 93.62%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.13 75.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 2.70 78.62%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 2.74 81.47%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.10 90.70%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.47 88.77%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.02 78.85%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 2.64 83.59%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.92 78.13%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.01 76.43%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.21 73.57%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.35 71.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.64 82.37%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.80 82.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 2.95 79.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.03 78.21%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.16 73.28%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.04 75.80%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 2.76 80.12%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.23 72.79%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.28 71.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.69 81.63%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.20 72.47%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.10 74.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.04 74.47%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.35 71.22%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.24 71.57%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 2.79 79.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.30 71.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.01 75.99%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.19 73.60%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.19 74.29%
Đao Tím Đao Tím 3.36 70.17%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.03 78.01%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.69 82.50%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.00 78.58%
Bùa Xanh Bùa Xanh 2.96 80.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.96 80.60%
Giáp Lưới Giáp Lưới 2.61 85.60%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.40 85.96%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 2.69 84.44%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 2.78 82.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.83 82.25%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.73 82.35%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.72 82.47%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.71 83.67%
Chảo Vàng Chảo Vàng 3.14 76.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.98 80.21%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 2.72 83.29%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.49 87.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.06 77.72%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 2.72 83.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.09 77.02%
Nỏ Sét Nỏ Sét 2.85 82.30%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.07 77.09%
Cung Xanh Cung Xanh 3.00 78.83%
Nanh Nashor Nanh Nashor 2.94 79.85%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.80 91.55%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 2.85 81.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 2.58 85.06%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.57 86.22%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.12 76.03%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 2.72 83.92%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.79 82.95%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.61 86.04%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.63 85.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 2.79 82.73%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 2.86 80.35%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 2.71 83.54%
Cung Gỗ Cung Gỗ 2.99 78.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.00 79.69%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.79 83.23%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 2.70 84.34%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.56 84.15%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.02 78.23%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.41 88.42%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.21 75.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.79 83.12%
Bất Chấp Bất Chấp 2.93 78.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.76 83.32%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 2.73 84.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 2.96 79.18%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.72 83.06%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 2.97 80.12%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.12 76.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.54 86.55%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 2.92 80.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 2.91 80.67%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 2.91 78.82%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.62 85.75%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.69 82.94%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.53 84.03%