Vladimir DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vladimir DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vladimir
-
Hoa Hồng Đen
-
Giám Sát
-
Phù Thủy
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.50
Vị trí TB
50.00%
Tỉ lệ TOP 4
11.16%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.59 | 47.32% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.90 | 41.58% |
Súng Tái Chế | 4.55 | 52.94% |
Găng Tái Chế | 5.29 | 29.03% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.38 | 31.25% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.25 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.19 | 38.10% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.52 | 55.56% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.33 | 22.22% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.11 | 11.11% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 6.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.60 | 60.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.69 | 42.31% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.60 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.33 | 36.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.17 | 47.83% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.29 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.46 | 38.46% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.51 | 49.49% |
Ấn Phục Kích | 4.37 | 52.16% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 60.15% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.95 | 59.50% |
Ấn Cực Tốc | 4.48 | 50.29% |
Ấn Hóa Chủ | 4.91 | 43.03% |
Ấn Pháo Binh | 4.88 | 42.72% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.00 | 58.92% |
Ấn Gia Đình | 4.10 | 57.69% |
Ấn Ánh Lửa | 3.99 | 60.36% |
Ấn Thống Trị | 4.61 | 47.41% |
Ấn Tiên Tri | 5.05 | 38.82% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.55 | 48.51% |
Ấn Nổi Loạn | 4.21 | 54.42% |
Ấn Tái Chế | 4.24 | 54.55% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.34 | 53.38% |
Ấn Cảnh Binh | 3.81 | 62.92% |
Đã tịch thu! | 3.01 | 87.08% |
Ấn Vệ Binh | 4.51 | 49.33% |
Ấn Chinh Phục | 4.64 | 46.08% |
Giáp Siêu Linh | 4.20 | 55.94% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.37 | 52.54% |
Tam Luyện Kiếm | 4.54 | 49.43% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.22 | 55.36% |
Rìu Nham Tinh | 4.41 | 52.15% |
Khiên Băng Randuin | 4.11 | 56.93% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.85 | 43.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.33 | 53.68% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.39 | 52.32% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.63 | 48.25% |
Huyết Thần Kiếm | 4.52 | 50.55% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.51 | 50.40% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.28 | 54.17% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.24 | 54.44% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.90 | 47.46% |
Vuốt Thần Long | 4.41 | 51.96% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.20 | 56.59% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.24 | 54.38% |
Diệt Ác Quỷ | 4.48 | 49.05% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.60 | 46.01% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.14 | 57.24% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.80 | 43.97% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.16 | 56.30% |
Thiên Cực Kiếm | 4.83 | 45.83% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.11 | 57.58% |
Găng Ngọc Thạch | 4.65 | 46.98% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.48 | 49.43% |
Món Quà Của Baron | 4.23 | 55.98% |
Thần Thư Morello | 4.41 | 52.72% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.14 | 56.74% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.00 | 40.24% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.92 | 41.77% |
Bùa Tro Tàn | 4.46 | 52.61% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.02 | 59.17% |
Bão Tố Runaan | 5.05 | 39.66% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.31 | 53.17% |
Giáp Phân Cực | 3.97 | 59.70% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.14 | 58.26% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.55 | 49.79% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.74 | 64.24% |
Găng Tinh Xảo | 4.39 | 52.06% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.60 | 48.64% |
Chùy Thần Lực | 4.57 | 47.27% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 48.34% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.99 | 59.27% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.26 | 55.55% |
Ngọc Quá Khổ | 4.45 | 50.69% |
Giáp Đại Hãn | 4.58 | 48.84% |
Bùa Đầu Lâu | 4.66 | 47.21% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.80 | 43.41% |
Thần Búa Tiến Công | 4.30 | 53.36% |
Gương Lừa Gạt | 4.32 | 52.71% |
Mũ Thích Nghi | 3.90 | 61.62% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.06 | 57.96% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.64 | 47.82% |
Đá Hắc Hóa | 5.10 | 39.10% |
Pháo Xương Cá | 4.49 | 52.39% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.87 | 41.49% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.33 | 52.85% |
Kiếm Tai Ương | 4.56 | 49.75% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.09 | 57.79% |
Bão Tố Luden | 4.50 | 49.61% |
Găng Đấu Sĩ | 4.47 | 51.48% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.89 | 42.74% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.79 | 44.51% |
Giáp Tay Seeker | 4.71 | 46.43% |
Chùy Bạch Ngân | 4.58 | 47.95% |
Gươm Biến Ảnh | 4.75 | 45.30% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.97 | 40.59% |
Bùa Thăng Hoa | 4.59 | 48.56% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.54 | 48.87% |
Đao Tím | 4.22 | 55.23% |
Kiếm B.F. | 4.36 | 53.40% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.50 | 49.39% |
Huyết Kiếm | 4.43 | 51.66% |
Bùa Xanh | 4.44 | 51.67% |
Áo Choàng Gai | 4.04 | 58.93% |
Giáp Lưới | 4.09 | 57.94% |
Cốc Sức Mạnh | 4.03 | 56.48% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.83 | 63.33% |
Kiếm Tử Thần | 4.19 | 56.44% |
Vuốt Rồng | 4.24 | 55.07% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 50.54% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.87 | 61.51% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.81 | 63.84% |
Chảo Vàng | 5.11 | 39.49% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.33 | 53.20% |
Đai Khổng Lồ | 4.28 | 54.34% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.94 | 61.22% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.21 | 56.08% |
Kiếm Súng Hextech | 4.19 | 56.36% |
Vô Cực Kiếm | 4.41 | 52.34% |
Nỏ Sét | 3.88 | 61.85% |
Găng Bảo Thạch | 4.45 | 51.07% |
Cung Xanh | 4.21 | 56.55% |
Nanh Nashor | 4.25 | 55.23% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.86 | 60.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.37 | 52.77% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.22 | 54.77% |
Quỷ Thư Morello | 4.06 | 59.70% |
Gậy Quá Khổ | 4.84 | 44.90% |
Áo Choàng Bạc | 4.16 | 56.80% |
Trái Tim Kiên Định | 4.02 | 59.32% |
Chùy Xuyên Phá | 4.20 | 56.44% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.14 | 57.25% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 52.01% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.15 | 56.21% |
Bùa Đỏ | 4.44 | 51.60% |
Cung Gỗ | 4.46 | 52.05% |
Áo Choàng Lửa | 4.09 | 57.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.91 | 61.72% |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 | 59.59% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.19 | 54.92% |
Găng Đấu Tập | 4.29 | 54.25% |
Siêu Xẻng | 3.92 | 62.02% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 | 52.11% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.86 | 62.58% |
Bất Chấp | 4.40 | 51.66% |
Dao Điện Statikk | 4.14 | 57.42% |
Móng Vuốt Sterak | 3.98 | 60.21% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.45 | 51.01% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.99 | 59.58% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.83 | 64.11% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.81 | 45.65% |
Găng Đạo Tặc | 3.89 | 61.45% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.18 | 56.23% |
Bàn Tay Công Lý | 4.44 | 51.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.09 | 57.50% |
Giáp Máu Warmog | 4.33 | 53.15% |
Tụ Bão Zeke | 4.30 | 52.86% |
Phong Kiếm | 4.25 | 54.82% |