Vladimir DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vladimir DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vladimir

Vladimir

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Giám Sát
    Giám Sát
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.23 Vị trí TB
55.42% Tỉ lệ TOP 4
14.17% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.79 43.65%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.31 51.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.33 48.36%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.36 51.11%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.88 43.75%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.71 28.57%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.25 41.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.00 41.38%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.70 15.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.20 30.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.84 26.32%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 16.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.33 66.67%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.24 34.69%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.88 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.13 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.11 17.39%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.12 41.86%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.94 16.67%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.50 40.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.05 47.62%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.35 52.30%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.27 54.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.64 66.43%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.16 55.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.32 53.48%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.79 44.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.84 43.48%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.59 67.07%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.91 61.56%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.60 67.48%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.31 53.11%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.62 46.78%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.40 51.46%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.01 58.77%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.18 55.62%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.14 57.47%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.74 64.33%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.58 95.79%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.39 51.72%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.35 51.89%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.21 55.61%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.55 48.21%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.54 49.40%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.62 48.17%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 52.77%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.88 61.02%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.93 41.92%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.26 54.37%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 47.72%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.92 41.61%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.90 42.87%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.93 41.37%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 49.76%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 50.79%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.44 48.62%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.60 48.60%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.29 53.63%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.55 48.45%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.67 45.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.56 48.47%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.70 46.05%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.89 41.56%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.71 45.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.04 37.58%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.44 51.33%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.08 38.04%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.54 46.15%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.64 47.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.74 44.98%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.57 48.07%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.80 43.96%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.15 36.13%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.75 44.97%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.33 52.81%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.43 55.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.71 46.36%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.27 52.81%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.36 52.02%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.66 46.87%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.12 58.22%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.43 51.47%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 47.19%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.73 44.63%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.67 47.31%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.89 61.22%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.31 53.48%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.21 55.25%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.64 47.24%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.57 48.31%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.69 46.87%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.35 53.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.39 51.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.92 62.01%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.14 56.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.72 45.83%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.81 44.90%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.42 52.04%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.67 46.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.35 52.60%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.67 46.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.13 56.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.78 44.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 50.53%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.60 47.79%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.71 45.84%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.71 45.82%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.29 53.32%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.51 49.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.44 50.62%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.59 48.22%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.54 49.08%
Đao Tím Đao Tím 4.62 47.34%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.03 59.62%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.45 50.83%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.45 51.16%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.31 54.44%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.12 57.78%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.07 58.39%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.97 58.80%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.84 63.37%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.08 58.65%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.29 54.23%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.38 51.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.55 67.44%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.79 64.51%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.91 42.75%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.41 51.70%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.27 54.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.80 64.14%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.78 44.57%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.54 49.47%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.28 54.37%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.93 60.99%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.25%
Cung Xanh Cung Xanh 4.07 58.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.63 47.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.87 61.08%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.51 49.89%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.17 56.53%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.90 62.77%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.19 57.11%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.13 57.42%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.06 58.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.14 57.33%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.97 60.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 52.04%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.95 59.88%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.30 54.46%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.13 58.47%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.07 58.55%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.89 62.14%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.78 65.27%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.03 58.31%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.10 58.21%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.68 66.21%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.73 45.68%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.88 62.37%
Bất Chấp Bất Chấp 4.34 52.58%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.05 59.51%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.99 60.46%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.51 49.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.92 61.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.69 67.19%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.12 58.53%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.80 63.47%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.21 55.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.77%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.85 61.79%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.39 52.30%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.22 54.90%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 58.15%