Vladimir DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vladimir DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vladimir

Vladimir

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Giám Sát
    Giám Sát
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.50 Vị trí TB
50.00% Tỉ lệ TOP 4
11.16% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.61 47.69%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.42 52.03%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.86 63.39%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.20 55.49%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 47.81%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.08 39.08%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.11 58.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.96 60.49%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.96 61.40%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.50 49.76%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.03 39.85%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.46 50.59%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.26 54.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.22 55.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.09 58.33%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.07 57.56%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.13 85.07%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.49 50.26%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.73 44.70%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.42 51.96%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 49.25%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.86 43.10%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.21 55.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.64 48.95%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.47 50.51%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.91 41.93%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.48 50.28%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.69 46.80%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.36 53.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.56 49.61%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.65 49.76%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.56 49.50%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.58 47.58%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.58 34.62%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.75 46.06%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.41 51.41%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.62 46.90%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.82 42.59%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.19 35.34%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.28 54.55%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.73 45.80%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.11 58.15%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.91 45.65%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.42 50.34%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.59 48.79%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.52 48.39%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.23 54.47%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.52 45.52%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.59 47.94%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.18 37.32%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.95 41.13%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.76 47.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.44 51.26%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.10 61.90%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.22 56.68%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.57 47.18%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.16 57.72%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.65 47.47%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.30 54.26%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.59 48.52%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.77 43.45%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.72 43.57%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.88 43.79%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.15 56.92%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.40 52.52%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.43 52.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.80 44.41%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.67 47.54%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.96 42.11%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.66 47.33%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.50 50.65%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.13 58.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.31 53.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.56 49.27%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.03 39.84%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.50 52.27%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.04 40.03%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.55 48.72%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 49.39%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.37 52.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.63 47.07%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.60 47.54%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.21 34.65%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.95 43.66%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.78 45.14%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.66 46.29%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.82 46.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.06 39.12%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.68 47.07%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.88 42.87%
Đao Tím Đao Tím 4.39 52.27%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.64 49.02%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.71 45.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 49.00%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.63 48.06%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.26 55.33%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.41 52.53%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.07 55.70%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.04 59.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.48 50.05%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 51.81%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.64 47.36%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.98 59.77%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.09 58.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.29 36.36%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.52 50.01%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.55 49.98%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.35 53.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.35 53.44%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.28 54.68%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.63 48.70%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.09 58.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.60 48.68%
Cung Xanh Cung Xanh 4.39 53.41%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.43 51.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.11 57.14%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.48 50.73%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.45 51.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.22 56.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.76 46.46%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.47 51.43%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 56.44%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.43 52.01%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.50 50.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.52 50.32%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 51.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.53 50.40%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.65 49.55%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.35 53.45%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 58.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.24 55.10%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.44 50.56%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.54 49.77%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.11 58.43%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.55 49.53%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.59%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 47.25%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.27 55.04%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.36 53.28%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.70 45.64%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.18 56.44%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.94 62.32%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.77 45.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.05 59.17%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.40 52.35%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.63 47.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.29 54.06%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.51 50.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.34 51.87%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 51.56%