Vladimir DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vladimir DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vladimir
-
Hoa Hồng Đen
-
Giám Sát
-
Phù Thủy
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.01
Vị trí TB
55.37%
Tỉ lệ TOP 4
18.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.80 | 43.67% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.30 | 51.12% |
Súng Tái Chế | 4.32 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.25 | 53.57% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.96 | 39.29% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.87 | 46.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.00 | 45.45% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.04 | 37.50% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.63 | 18.75% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.86 | 14.29% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.68 | 26.32% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 16.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.47 | 31.58% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.31 | 46.15% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.80 | 60.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.33 | 13.95% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.95 | 42.11% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.75 | 18.75% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.44 | 44.44% |
Đao Tích Điện | 5.05 | 47.62% |
Ấn Học Viện | 4.36 | 52.22% |
Ấn Phục Kích | 4.27 | 54.41% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.65 | 66.12% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.17 | 55.69% |
Ấn Cực Tốc | 4.30 | 53.93% |
Ấn Hóa Chủ | 4.79 | 44.15% |
Ấn Pháo Binh | 4.85 | 43.35% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.60 | 66.78% |
Ấn Gia Đình | 3.90 | 61.60% |
Ấn Ánh Lửa | 3.61 | 67.37% |
Ấn Thống Trị | 4.33 | 52.90% |
Ấn Tiên Tri | 4.62 | 46.62% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.40 | 51.17% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 58.59% |
Ấn Tái Chế | 4.18 | 55.64% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.14 | 57.52% |
Ấn Cảnh Binh | 3.76 | 64.22% |
Đã tịch thu! | 2.62 | 95.35% |
Ấn Vệ Binh | 4.41 | 51.50% |
Ấn Chinh Phục | 4.36 | 51.72% |
Giáp Siêu Linh | 4.23 | 55.19% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.54 | 48.32% |
Tam Luyện Kiếm | 4.56 | 48.92% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.60 | 48.14% |
Rìu Nham Tinh | 4.33 | 52.94% |
Khiên Băng Randuin | 3.90 | 60.78% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.92 | 41.83% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.27 | 53.99% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 47.03% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.94 | 41.39% |
Huyết Thần Kiếm | 4.90 | 42.78% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.95 | 40.87% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.49 | 50.02% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.44 | 50.77% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.55 | 46.74% |
Vuốt Thần Long | 4.61 | 48.49% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.29 | 53.34% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.58 | 47.82% |
Diệt Ác Quỷ | 4.64 | 45.35% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.57 | 48.13% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.70 | 45.94% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.91 | 41.01% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.74 | 45.09% |
Thiên Cực Kiếm | 5.08 | 35.66% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.48 | 50.88% |
Găng Ngọc Thạch | 5.12 | 37.39% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.47 | 47.06% |
Món Quà Của Baron | 4.65 | 46.85% |
Thần Thư Morello | 4.72 | 44.82% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.56 | 48.40% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.80 | 43.49% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.16 | 36.06% |
Bùa Tro Tàn | 4.85 | 43.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.34 | 52.43% |
Bão Tố Runaan | 4.32 | 56.96% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 45.58% |
Giáp Phân Cực | 4.30 | 51.93% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 51.90% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.61 | 47.49% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.14 | 57.93% |
Găng Tinh Xảo | 4.45 | 51.22% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.70 | 46.47% |
Chùy Thần Lực | 4.73 | 44.80% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.70 | 46.59% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.90 | 61.05% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.30 | 53.86% |
Ngọc Quá Khổ | 4.21 | 55.33% |
Giáp Đại Hãn | 4.65 | 47.15% |
Bùa Đầu Lâu | 4.57 | 48.56% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.69 | 47.34% |
Thần Búa Tiến Công | 4.35 | 53.36% |
Gương Lừa Gạt | 4.41 | 51.40% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 61.90% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.14 | 56.40% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.73 | 45.63% |
Đá Hắc Hóa | 4.81 | 44.83% |
Pháo Xương Cá | 4.48 | 50.85% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.69 | 46.58% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.36 | 52.50% |
Kiếm Tai Ương | 4.67 | 46.80% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.13 | 56.45% |
Bão Tố Luden | 4.79 | 44.69% |
Găng Đấu Sĩ | 4.41 | 51.03% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.64 | 47.60% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.71 | 45.49% |
Giáp Tay Seeker | 4.70 | 46.06% |
Chùy Bạch Ngân | 4.33 | 52.58% |
Gươm Biến Ảnh | 4.53 | 49.64% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.44 | 50.60% |
Bùa Thăng Hoa | 4.61 | 47.88% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.55 | 48.95% |
Đao Tím | 4.62 | 47.65% |
Kiếm B.F. | 4.04 | 59.69% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.44 | 51.10% |
Huyết Kiếm | 4.45 | 51.05% |
Bùa Xanh | 4.31 | 54.44% |
Áo Choàng Gai | 4.13 | 57.54% |
Giáp Lưới | 4.08 | 58.31% |
Cốc Sức Mạnh | 3.97 | 58.73% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.85 | 63.22% |
Kiếm Tử Thần | 4.08 | 58.53% |
Vuốt Rồng | 4.30 | 54.03% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 51.93% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.55 | 67.36% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.79 | 64.36% |
Chảo Vàng | 4.90 | 42.96% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.42 | 51.48% |
Đai Khổng Lồ | 4.27 | 54.62% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 64.03% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.79 | 44.33% |
Kiếm Súng Hextech | 4.55 | 49.30% |
Vô Cực Kiếm | 4.28 | 54.59% |
Nỏ Sét | 3.94 | 60.87% |
Găng Bảo Thạch | 4.80 | 44.11% |
Cung Xanh | 4.08 | 58.70% |
Nanh Nashor | 4.64 | 47.59% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.87 | 60.97% |
Diệt Khổng Lồ | 4.52 | 49.68% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.16 | 56.80% |
Quỷ Thư Morello | 3.90 | 62.70% |
Gậy Quá Khổ | 4.20 | 57.05% |
Áo Choàng Bạc | 4.14 | 57.29% |
Trái Tim Kiên Định | 4.07 | 58.78% |
Chùy Xuyên Phá | 4.15 | 57.20% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.99 | 60.58% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.43 | 52.04% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.94 | 59.96% |
Bùa Đỏ | 4.31 | 54.39% |
Cung Gỗ | 4.14 | 58.44% |
Áo Choàng Lửa | 4.08 | 58.39% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.90 | 61.99% |
Cuồng Cung Runaan | 3.79 | 64.87% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.04 | 57.94% |
Găng Đấu Tập | 4.10 | 58.24% |
Siêu Xẻng | 3.68 | 65.94% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.73 | 45.55% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.88 | 62.39% |
Bất Chấp | 4.37 | 52.13% |
Dao Điện Statikk | 4.04 | 59.65% |
Móng Vuốt Sterak | 4.00 | 60.30% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.53 | 49.09% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.93 | 61.15% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.69 | 67.02% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.12 | 58.45% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 63.35% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.21 | 55.69% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 53.68% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.85 | 61.77% |
Giáp Máu Warmog | 4.40 | 52.05% |
Tụ Bão Zeke | 4.22 | 54.97% |
Phong Kiếm | 4.07 | 58.31% |