Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.67 Vị trí TB
47.12% Tỉ lệ TOP 4
9.16% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Quyền Trượng Thiên Thần
5.24 35.35%
Găng Đạo Tặc
4.67 47.28%
Ấn Hoa Hồng Đen
4.20 54.86%
Ngọn Giáo Shojin
5.35 33.70%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.60 48.13%
Gậy Quá Khổ
4.88 43.51%
Găng Bảo Thạch
5.27 35.59%
Quỷ Thư Morello
4.42 52.58%
Mũ Phù Thủy Rabadon
5.08 39.40%
Bùa Xanh
5.40 33.17%
Nước Mắt Nữ Thần
5.24 36.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.61 47.75%
Dao Điện Statikk
4.71 46.28%
Vương Miện Chiến Thuật
4.48 51.08%
Ấn Pháo Binh
5.13 38.05%
Tụ Bão Zeke
4.72 46.67%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
4.34 53.24%
Cuồng Đao Guinsoo
5.37 34.40%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.66 28.50%
Bùa Đỏ
4.92 43.28%
Nanh Nashor
4.96 40.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.57 47.64%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.36 54.14%
Cung Gỗ
4.73 46.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
5.33 34.48%
Ấn Bắn Tỉa
4.48 50.00%
Diệt Khổng Lồ
5.09 39.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.42 32.01%
Kiếm Súng Hextech
4.83 44.39%
Mũ Thích Nghi
5.02 40.31%
Ngọc Quá Khổ
4.64 47.68%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.45 50.81%
Găng Đấu Tập
5.01 41.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.41 52.28%
Kiếm B.F.
4.95 42.51%
Chùy Xuyên Phá
4.96 41.89%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.84 42.97%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.44 49.94%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.83 43.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
5.18 37.58%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.46 31.24%
Bùa Nguyệt Thạch
4.52 50.47%
Phong Kiếm
4.72 48.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.68 46.79%
Cốc Sức Mạnh
5.21 35.01%
Cung Xanh
4.73 46.44%
Ấn Đấu Sĩ
4.92 42.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
5.28 34.93%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
5.23 36.49%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.51 30.30%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.40 51.67%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.58 47.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
5.26 33.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
5.42 33.79%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.69 45.49%
Ấn Tiên Tri
5.33 33.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.86 42.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 47.17%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.68 46.09%
Cuồng Cung Runaan
4.82 41.65%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.60 31.42%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.52 29.61%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.51 51.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
5.30 34.96%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.54 49.57%
Vô Cực Kiếm
5.30 34.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Nước Mắt Nữ Thần
5.45 30.82%
Bàn Tay Công Lý
5.19 36.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.66 47.25%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.71 28.92%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.78 45.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.81 44.20%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
5.39 32.02%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
5.23 38.21%
Dây Chuyền Chữ Thập
4.81 45.96%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.70 43.85%
Ấn Thống Trị
4.80 41.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
4.58 49.73%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
5.21 36.74%
Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
5.99 22.91%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
5.22 37.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.35 52.29%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
5.23 37.14%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
5.16 39.00%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.61 51.93%
Ấn Nổi Loạn
4.54 49.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
5.19 36.64%
Ấn Chinh Phục
4.99 41.52%
Khiên Băng Randuin
4.99 39.06%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ
5.31 33.54%
Thông Đạo Zz'rot
4.18 56.65%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.65 46.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.68 44.95%
Găng Tinh Xảo
5.29 36.58%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.48 48.99%
Bùa Xanh Gậy Quá Khổ
5.56 33.33%
Ngọn Giáo Shojin Nước Mắt Nữ Thần
5.38 33.10%
Quyền Trượng Thánh Quang
4.79 45.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.72 43.88%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.64 27.70%