Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.37 Vị trí TB
53.14% Tỉ lệ TOP 4
11.97% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.23 33.92%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 42.86%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.33 30.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.67 66.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.33 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.25 25.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.77 43.75%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.84 42.75%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.39 51.08%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.74 46.27%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.37 70.95%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.66 46.62%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.86 26.81%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.07 38.82%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 57.70%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.34 53.63%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.58 48.64%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.84 43.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.01 40.95%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.25 54.16%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.77 45.71%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.60 49.71%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.95 64.52%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.83 83.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.24 37.41%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.41 52.08%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.92 43.70%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.78 27.78%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.77 47.01%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.44 52.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.43 52.58%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.83 64.12%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.89 43.84%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.73 46.69%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.96 40.94%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.89 43.14%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.43 28.57%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.72 46.32%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.29 64.29%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.86 42.86%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.50 25.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.67 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.78 46.62%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.80 20.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.29 35.02%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.41 57.72%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.95 42.11%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.38 30.77%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.02 40.37%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.18 38.24%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.85 43.01%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.22 56.07%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 75.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 30.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.98 40.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.40 50.91%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.25 62.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.67 23.81%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.69 46.70%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.75 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.24 57.65%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.80 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.86 42.86%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.79 41.95%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.22 44.44%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.81 42.86%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.17 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.62 67.01%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.80 45.18%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 57.68%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.55 54.55%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.52 50.51%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.89 42.54%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.44 35.42%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.89 46.79%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.39 53.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.62 47.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.65 47.73%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.98 41.23%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.15 39.87%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.78 44.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 41.03%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.78 45.14%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.90 42.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.88 43.06%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 45.28%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.88 19.23%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.79 43.05%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.18 39.26%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.66 45.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.82 46.43%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.97 35.48%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.82 45.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.33 22.22%
Đao Tím Đao Tím 4.80 46.64%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.85 44.51%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.00 61.34%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.91 41.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.61 48.77%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.64 49.56%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 54.55%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.16 55.59%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.75 44.99%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.61 48.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.76 47.35%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.15 56.13%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.79 63.97%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.65 47.57%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.34 38.28%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.85 46.98%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.04 39.51%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.39 54.35%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.84 44.07%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.40 53.01%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.00 41.33%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.79 43.39%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.74 45.93%
Cung Xanh Cung Xanh 4.54 50.46%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.61 48.21%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.29 56.10%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.60 48.13%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.03 59.61%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.23 56.28%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.81 45.24%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.65 48.20%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.77 43.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.43 52.51%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 60.26%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 48.21%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.23 53.79%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 51.58%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.53 50.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.56 49.86%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.78 45.39%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.41 51.95%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.87 63.69%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.78 45.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.11 58.58%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 46.14%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.34 56.69%
Bất Chấp Bất Chấp 4.56 48.71%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.31 54.51%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.77 47.49%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.77 45.03%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 60.67%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 60.03%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.79 45.71%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.16 57.35%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.81 44.01%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 48.80%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.95 61.41%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.64 49.10%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 55.97%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.18 56.13%