Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.67 Vị trí TB
47.12% Tỉ lệ TOP 4
9.16% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.20 36.44%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.02 40.70%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.93 42.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.92 42.46%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.97 41.39%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.23 54.53%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.81 45.30%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.09 38.95%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.46 51.97%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.85 45.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.82 42.28%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.22 36.27%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.15 37.29%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.52 50.13%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.93 41.75%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.51 49.91%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.47 49.90%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.58 68.42%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.45 34.45%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.85 43.88%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.15 35.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.67 33.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 6.24 20.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.04 39.80%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.48 50.04%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.74 47.58%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.90 42.01%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.47 31.00%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.10 38.82%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.54 51.90%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.14 37.74%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.29 57.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.11 40.60%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.20 60.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.25 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.19 36.36%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 25.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.74 27.57%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.33 39.39%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.24 34.31%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.42 33.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.33 66.67%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 38.80%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.25 37.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.90 43.96%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.68 46.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.25 25.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 42.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.09 38.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.93 40.22%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.13 37.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.13 62.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.69 47.12%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.66 48.61%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 25.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.33 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.29 36.58%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.60 20.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.64 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.33 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.22 55.56%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.12 38.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.64 47.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.50 33.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.80 43.50%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.44 32.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.22 43.90%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.18 31.11%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.74 46.30%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.68 46.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.93 41.75%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.49 32.94%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.42 35.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.26 34.73%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.63 24.39%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.20 36.05%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.03 43.01%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 39.71%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.50 32.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.59 29.63%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.66 28.17%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.32 35.19%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.58 35.29%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.77 25.81%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.07 46.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.77 23.35%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.60 40.00%
Đao Tím Đao Tím 5.30 36.90%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 37.78%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.74 46.88%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.06 39.29%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.05 39.74%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.21 35.95%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.82 46.88%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.90 40.83%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.83 45.04%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.17 38.55%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.04 41.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.82 43.40%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.45 51.33%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.73 47.13%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.87 24.18%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.34 35.05%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.30 37.28%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.70 46.41%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.28 36.03%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.68 46.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.78 26.55%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.93 42.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 42.95%
Cung Xanh Cung Xanh 5.17 37.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.77 44.96%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.44 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.87 43.07%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.51 51.42%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.40 52.75%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.01 41.24%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.67 50.18%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.50 54.91%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.64 47.63%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.59 48.28%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.82 44.21%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.74 46.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.87 43.05%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.01 41.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.02 39.23%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.67 48.74%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.83 43.21%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.47 49.08%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.18 38.07%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.55 51.70%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.88 42.80%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.69 48.33%
Bất Chấp Bất Chấp 5.12 37.96%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.71 46.28%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.12 38.75%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.78 46.41%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.49 51.25%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.35 53.52%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.26 36.02%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.67 47.28%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.88 42.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.90 41.49%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.13 59.40%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.63 49.48%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.66 47.69%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.75 47.26%