Ahri DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ahri DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ahri
-
Ẩn Chính
-
Học Giả
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.53
Vị trí TB
49.69%
Tỉ lệ TOP 4
12.04%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.87 | 66.27% |
Ấn Can Trường | 4.45 | 50.01% |
Ấn Pháo Thủ | 4.72 | 45.42% |
Ấn Thời Không | 4.49 | 49.95% |
Ấn Kỳ Quái | 4.00 | 58.45% |
Ấn Tiên Linh | 4.29 | 52.91% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.79 | 14.29% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.20 | 54.42% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.77 | 96.00% |
Ấn Băng Giá | 4.26 | 53.66% |
Ấn Ong Mật | 4.07 | 58.06% |
Ấn Thợ Săn | 4.57 | 49.30% |
Ấn Thần Chú | 4.49 | 50.47% |
Ấn Pháp Sư | 4.74 | 45.05% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.38 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.04 | 39.40% |
Ấn Thông Đạo | 4.33 | 51.83% |
Ấn Bảo Hộ | 4.72 | 45.35% |
Ấn Hỏa | 4.53 | 48.98% |
Ấn Hóa Hình | 4.82 | 43.02% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.24 | 53.73% |
Ấn Tiên Phong | 4.32 | 53.38% |
Ấn Chiến Binh | 4.69 | 45.74% |
Ấn Ma Thuật | 4.30 | 53.56% |
Giáp Siêu Linh | 4.98 | 40.30% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.65 | 48.47% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.99 | 43.24% |
Tam Luyện Kiếm | 4.60 | 48.01% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.95 | 60.80% |
Rìu Nham Tinh | 4.11 | 57.48% |
Khiên Băng Randuin | 4.53 | 48.84% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.66 | 47.38% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.95 | 60.54% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.20 | 56.89% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.84 | 43.41% |
Huyết Thần Kiếm | 5.45 | 22.50% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.17 | 56.73% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.67 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.83 | 31.43% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.58 | 33.33% |
Vuốt Thần Long | 1.00 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.26 | 53.67% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.95 | 47.37% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 29.68% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.68 | 46.79% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.01 | 59.88% |
Thiên Cực Kiếm | 5.45 | 30.67% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.05 | 20.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.55 | 49.41% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.93 | 41.30% |
Món Quà Của Baron | 4.51 | 49.95% |
Thần Thư Morello | 4.54 | 49.70% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.22 | 29.73% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.47 | 50.66% |
Bùa Tro Tàn | 4.38 | 53.81% |
Dây Chuyền Sám Hối | 6.00 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 5.17 | 37.74% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.65 | 47.54% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.64 | 47.26% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.40 | 20.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.50 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.37 | 52.84% |
Quyền Năng Khổng Thần | 6.00 | 20.00% |
Chùy Thần Lực | 4.19 | 57.27% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.25 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.07 | 56.80% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.91 | 42.54% |
Ngọc Quá Khổ | 4.04 | 58.07% |
Giáp Đại Hãn | 5.18 | 36.62% |
Bùa Đầu Lâu | 4.12 | 57.09% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.54 | 49.79% |
Thần Búa Tiến Công | 4.99 | 40.72% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.74 | 46.38% |
Gương Lừa Gạt | 4.56 | 48.86% |
Mũ Thích Nghi | 4.17 | 56.28% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.75 | 44.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.43 | 51.43% |
Đá Hắc Hóa | 4.80 | 44.43% |
Pháo Xương Cá | 4.66 | 47.94% |
Dị Vật Tai Ương | 4.92 | 46.07% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.16 | 38.42% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.92 | 41.73% |
Kiếm Tai Ương | 4.39 | 51.88% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.59 | 48.11% |
Bão Tố Luden | 4.30 | 54.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.84 | 42.82% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.12 | 40.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.61 | 48.25% |
Giáp Tay Seeker | 4.59 | 48.32% |
Chùy Bạch Ngân | 4.61 | 49.73% |
Gươm Biến Ảnh | 4.89 | 42.83% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.98 | 62.26% |
Bùa Thăng Hoa | 4.43 | 51.61% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.06 | 42.01% |
Đao Tím | 4.48 | 51.13% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.29 | 53.43% |
Huyết Kiếm | 4.84 | 43.48% |
Bùa Xanh | 4.10 | 57.78% |
Áo Choàng Gai | 4.41 | 51.15% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 58.95% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.38 | 51.70% |
Kiếm Tử Thần | 4.32 | 53.99% |
Vuốt Rồng | 4.33 | 53.23% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.22 | 55.39% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.73 | 63.95% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.29 | 53.68% |
Chảo Vàng | 5.14 | 38.75% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.47 | 52.03% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.11 | 56.78% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.05 | 39.68% |
Kiếm Súng Hextech | 4.05 | 58.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.62 | 48.35% |
Nỏ Sét | 4.58 | 49.40% |
Găng Bảo Thạch | 4.31 | 53.76% |
Cung Xanh | 4.34 | 53.43% |
Nanh Nashor | 4.22 | 55.48% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.76 | 63.43% |
Diệt Khổng Lồ | 4.08 | 57.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.86 | 61.46% |
Quỷ Thư Morello | 4.00 | 60.09% |
Trái Tim Kiên Định | 4.31 | 54.90% |
Chùy Xuyên Phá | 3.94 | 60.99% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 61.03% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.13 | 57.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.23 | 55.25% |
Bùa Đỏ | 4.20 | 55.93% |
Áo Choàng Lửa | 4.35 | 52.34% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.26 | 53.94% |
Cuồng Cung Runaan | 4.25 | 54.59% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.95 | 60.07% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.53 | 49.34% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.40 | 53.68% |
Bất Chấp | 4.63 | 47.16% |
Dao Điện Statikk | 4.10 | 57.82% |
Móng Vuốt Sterak | 4.44 | 51.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.20 | 54.22% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.84 | 63.19% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.93 | 61.81% |
Găng Đạo Tặc | 4.08 | 58.71% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.55 | 50.41% |
Bàn Tay Công Lý | 4.31 | 53.53% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.18 | 56.69% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 51.93% |
Tụ Bão Zeke | 3.95 | 59.43% |
Phong Kiếm | 3.92 | 60.39% |