Ahri DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ahri DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ahri

Ahri

  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.47 Vị trí TB
50.64% Tỉ lệ TOP 4
12.25% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.90 65.68%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.45 49.98%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.72 45.48%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.49 50.09%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.99 58.58%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.29 53.02%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.79 14.29%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.18 54.88%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.77 96.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.26 53.50%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.07 58.07%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.57 49.38%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.48 50.66%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.74 44.97%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.38 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.04 39.41%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.34 51.77%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.72 45.35%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.53 49.01%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.82 42.92%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.24 53.75%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.31 53.46%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.68 45.94%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.30 53.61%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.97 40.88%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.64 48.63%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 5.00 43.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.60 47.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.94 60.87%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.11 57.36%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.55 48.49%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.66 47.30%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.94 60.70%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.19 57.11%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.84 43.40%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.46 21.95%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.17 56.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.50 25.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.83 31.43%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.60 32.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 1.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.25 53.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.95 47.37%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.60 30.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.69 46.70%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.01 59.71%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.47 30.26%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.14 19.05%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 49.25%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.85 42.55%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.52 49.81%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.54 49.78%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.22 29.73%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.47 50.72%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.38 53.94%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 6.00 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.25 35.71%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.65 47.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.65 47.04%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.18 27.27%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.50 75.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.37 52.71%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.00 20.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.16 57.78%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.25 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.07 56.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.91 42.50%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.04 58.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.17 37.06%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 57.12%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.53 49.79%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.02 40.26%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.75 46.20%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.55 49.04%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.17 56.25%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.74 44.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.43 51.42%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.80 44.39%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.65 48.04%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.96 45.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.17 38.22%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.94 41.56%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.38 51.96%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.60 48.26%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.31 53.89%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.84 42.65%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.13 40.61%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.61 48.25%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.58 48.38%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.61 49.82%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.89 42.89%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.97 62.36%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 51.73%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.02 42.77%
Đao Tím Đao Tím 4.48 51.01%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 53.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 43.42%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.10 57.78%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.40 51.36%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 59.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.38 51.46%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.33 53.88%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.31 53.64%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.21 55.37%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 64.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.29 53.70%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.15 38.60%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.44 52.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.12 56.72%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.05 39.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.05 58.70%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 48.35%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.57 49.58%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.31 53.75%
Cung Xanh Cung Xanh 4.33 53.45%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 55.47%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.73 64.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.08 57.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.85 61.65%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.00 60.09%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.30 54.99%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.93 60.99%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 61.13%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.13 57.11%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.23 55.24%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.20 55.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.35 52.48%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.26 53.91%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.25 54.64%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.94 60.23%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.53 49.33%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.42 53.45%
Bất Chấp Bất Chấp 4.64 46.93%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.10 57.82%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.44 51.88%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.22 54.03%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.84 63.18%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.91 62.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.08 58.66%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.54 50.68%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.32 53.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.17 56.58%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.43 51.83%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.95 59.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.91 60.66%