Ahri DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Ahri DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Ahri
-
Ẩn Chính
-
Học Giả
Giá
2
Máu
550
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.53
Vị trí TB
49.80%
Tỉ lệ TOP 4
11.65%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.90 | 65.68% |
Ấn Can Trường | 4.45 | 49.98% |
Ấn Pháo Thủ | 4.72 | 45.48% |
Ấn Thời Không | 4.49 | 50.09% |
Ấn Kỳ Quái | 3.99 | 58.58% |
Ấn Tiên Linh | 4.29 | 53.02% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.79 | 14.29% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.18 | 54.88% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.77 | 96.00% |
Ấn Băng Giá | 4.26 | 53.50% |
Ấn Ong Mật | 4.07 | 58.07% |
Ấn Thợ Săn | 4.57 | 49.38% |
Ấn Thần Chú | 4.48 | 50.66% |
Ấn Pháp Sư | 4.74 | 44.97% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.38 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.04 | 39.41% |
Ấn Thông Đạo | 4.34 | 51.77% |
Ấn Bảo Hộ | 4.72 | 45.35% |
Ấn Hỏa | 4.53 | 49.01% |
Ấn Hóa Hình | 4.82 | 42.92% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.24 | 53.75% |
Ấn Tiên Phong | 4.31 | 53.46% |
Ấn Chiến Binh | 4.68 | 45.94% |
Ấn Ma Thuật | 4.30 | 53.61% |
Giáp Siêu Linh | 4.97 | 40.88% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.64 | 48.63% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 5.00 | 43.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.60 | 47.87% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.94 | 60.87% |
Rìu Nham Tinh | 4.11 | 57.36% |
Khiên Băng Randuin | 4.55 | 48.49% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.66 | 47.30% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.94 | 60.70% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.19 | 57.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.84 | 43.40% |
Huyết Thần Kiếm | 5.46 | 21.95% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.17 | 56.78% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.50 | 25.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.83 | 31.43% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.60 | 32.00% |
Vuốt Thần Long | 1.00 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.25 | 53.91% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.95 | 47.37% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.60 | 30.40% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.69 | 46.70% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.01 | 59.71% |
Thiên Cực Kiếm | 5.47 | 30.26% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.14 | 19.05% |
Găng Ngọc Thạch | 4.55 | 49.25% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.85 | 42.55% |
Món Quà Của Baron | 4.52 | 49.81% |
Thần Thư Morello | 4.54 | 49.78% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.22 | 29.73% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.47 | 50.72% |
Bùa Tro Tàn | 4.38 | 53.94% |
Dây Chuyền Sám Hối | 6.00 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 5.25 | 35.71% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.65 | 47.54% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 100.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.65 | 47.04% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.18 | 27.27% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.50 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.37 | 52.71% |
Quyền Năng Khổng Thần | 6.00 | 20.00% |
Chùy Thần Lực | 4.16 | 57.78% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.25 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.07 | 56.81% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.91 | 42.50% |
Ngọc Quá Khổ | 4.04 | 58.00% |
Giáp Đại Hãn | 5.17 | 37.06% |
Bùa Đầu Lâu | 4.11 | 57.12% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.53 | 49.79% |
Thần Búa Tiến Công | 5.02 | 40.26% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.75 | 46.20% |
Gương Lừa Gạt | 4.55 | 49.04% |
Mũ Thích Nghi | 4.17 | 56.25% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.74 | 44.87% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.43 | 51.42% |
Đá Hắc Hóa | 4.80 | 44.39% |
Pháo Xương Cá | 4.65 | 48.04% |
Dị Vật Tai Ương | 4.96 | 45.56% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.17 | 38.22% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.94 | 41.56% |
Kiếm Tai Ương | 4.38 | 51.96% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.60 | 48.26% |
Bão Tố Luden | 4.31 | 53.89% |
Găng Đấu Sĩ | 4.84 | 42.65% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.13 | 40.61% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.61 | 48.25% |
Giáp Tay Seeker | 4.58 | 48.38% |
Chùy Bạch Ngân | 4.61 | 49.82% |
Gươm Biến Ảnh | 4.89 | 42.89% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.97 | 62.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.42 | 51.73% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.02 | 42.77% |
Đao Tím | 4.48 | 51.01% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.28 | 53.67% |
Huyết Kiếm | 4.85 | 43.42% |
Bùa Xanh | 4.10 | 57.78% |
Áo Choàng Gai | 4.40 | 51.36% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 59.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.38 | 51.46% |
Kiếm Tử Thần | 4.33 | 53.88% |
Vuốt Rồng | 4.31 | 53.64% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.21 | 55.37% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.73 | 64.04% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.29 | 53.70% |
Chảo Vàng | 5.15 | 38.60% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.44 | 52.33% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.12 | 56.72% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.05 | 39.69% |
Kiếm Súng Hextech | 4.05 | 58.70% |
Vô Cực Kiếm | 4.61 | 48.35% |
Nỏ Sét | 4.57 | 49.58% |
Găng Bảo Thạch | 4.31 | 53.75% |
Cung Xanh | 4.33 | 53.45% |
Nanh Nashor | 4.22 | 55.47% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.73 | 64.75% |
Diệt Khổng Lồ | 4.08 | 57.94% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.85 | 61.65% |
Quỷ Thư Morello | 4.00 | 60.09% |
Trái Tim Kiên Định | 4.30 | 54.99% |
Chùy Xuyên Phá | 3.93 | 60.99% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 61.13% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.13 | 57.11% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.23 | 55.24% |
Bùa Đỏ | 4.20 | 55.90% |
Áo Choàng Lửa | 4.35 | 52.48% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.26 | 53.91% |
Cuồng Cung Runaan | 4.25 | 54.64% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.94 | 60.23% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.53 | 49.33% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.42 | 53.45% |
Bất Chấp | 4.64 | 46.93% |
Dao Điện Statikk | 4.10 | 57.82% |
Móng Vuốt Sterak | 4.44 | 51.88% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.22 | 54.03% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.84 | 63.18% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.91 | 62.13% |
Găng Đạo Tặc | 4.08 | 58.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.54 | 50.68% |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 | 53.44% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.17 | 56.58% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 51.83% |
Tụ Bão Zeke | 3.95 | 59.44% |
Phong Kiếm | 3.91 | 60.66% |