Diana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Diana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Diana

Diana

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Can Trường
    Can Trường
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.84 Vị trí TB
62.41% Tỉ lệ TOP 4
18.48% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.27 73.21%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.05 57.62%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.79 63.53%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.81 61.96%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.68 65.11%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.50 67.00%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.75 45.70%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.87 93.28%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.83 62.09%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.86 93.97%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.31 72.75%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.09 59.02%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.73 64.11%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 3.77 63.35%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.07 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.03 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 3.93 60.56%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.37 69.43%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.88 61.47%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.51 67.81%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 3.57 66.05%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.02 58.00%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.66 64.11%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.50 68.86%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.28 53.94%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.30 70.90%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.48 69.24%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.48 68.26%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.68 65.61%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.53 68.03%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.68 65.23%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.46 69.65%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.92 60.88%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.08 57.72%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.56 66.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.06 56.54%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.35 68.73%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.69 63.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.69 63.49%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.96 57.27%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.49 66.62%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.61 46.25%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.05 58.17%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.83 63.69%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.01 58.50%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.24 70.58%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.12 56.47%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.07 56.17%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.84 60.04%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.65 63.77%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.84 60.08%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.60 65.48%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.75 61.18%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.49 48.53%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.06 58.43%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.48 66.99%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.89 62.08%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.01 60.35%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.57 65.49%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.69 64.80%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.77 64.65%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.15 60.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.66 64.01%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.55 67.91%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.74 69.35%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.35 50.79%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.75 62.68%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.43 70.01%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.69 63.19%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.99 57.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.80 63.04%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 66.33%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.97 62.08%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.58 65.56%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.99 59.21%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.53 67.29%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.99 61.06%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.71 65.02%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.85 62.98%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.79 63.54%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.16 76.00%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.65 66.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.29 70.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.85 62.56%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.00 60.56%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.05 59.17%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.92 61.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.62 65.83%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.72 64.79%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.60 67.45%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.82 63.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.77 63.91%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.11 57.81%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.96 61.20%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.08 58.34%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.06 58.87%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.16 56.09%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.81 63.38%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.72 64.72%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.79 64.38%
Đao Tím Đao Tím 3.64 66.36%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.63 65.26%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.58 66.66%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.43 70.35%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.62 67.15%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.38 70.88%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.34 71.61%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.57 69.34%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.53 68.61%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.81 63.10%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.18 73.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.35 71.88%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.38 53.89%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.71 64.94%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.41 70.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.68 65.67%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.32 72.40%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.70 65.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.29 72.94%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.56 67.58%
Cung Xanh Cung Xanh 3.61 67.07%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.46 70.17%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.41 70.51%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.50 69.13%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.48 69.97%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.22 74.29%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.40 71.07%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.34 72.24%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.28 73.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.29 73.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.56 68.74%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.43 70.14%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.44 70.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.48 69.19%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.47 70.18%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.51 69.40%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.60 66.87%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.29 73.19%
Bất Chấp Bất Chấp 3.62 66.91%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.34 72.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 64.97%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.70 65.48%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.47 70.38%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.51 67.82%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.42 71.14%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.62 66.39%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.46 69.58%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.95 60.80%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.47 69.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.34 72.16%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.53 70.22%