Diana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Diana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Diana

Diana

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Can Trường
    Can Trường
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.82 Vị trí TB
63.64% Tỉ lệ TOP 4
17.95% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.30 71.93%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.05 57.54%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.79 63.47%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.81 61.93%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.68 65.04%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.50 67.00%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.74 45.84%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.87 93.33%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.83 62.04%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.85 94.08%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.31 72.74%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.09 59.03%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.73 64.11%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 3.77 63.35%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.06 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.03 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 3.92 60.56%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.37 69.46%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.88 61.51%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.52 67.80%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 3.57 66.07%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.02 57.95%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.66 64.04%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.50 68.89%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.28 53.91%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.30 70.93%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.48 69.22%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.48 68.25%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.68 65.55%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.53 67.97%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.68 65.29%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.46 69.63%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.92 60.91%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.07 57.94%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.56 66.99%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.06 56.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.33 68.88%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.70 63.12%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.67 63.90%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.95 57.39%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.49 66.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.61 46.01%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.06 58.01%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.84 63.55%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.02 58.27%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.23 70.82%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.13 56.05%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.07 56.22%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.84 60.09%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.66 63.60%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.81 60.31%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.58 65.74%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.75 61.03%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.46 49.28%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.08 58.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.47 67.09%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.88 61.75%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.98 60.81%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.57 65.45%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.72 64.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.79 64.27%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.15 60.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.67 63.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.55 67.77%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.69 70.77%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.39 50.26%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.74 62.72%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.43 70.07%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.70 63.10%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.97 57.42%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.80 62.98%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 66.38%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.96 62.16%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.58 65.63%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.99 59.04%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.52 67.40%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.99 61.04%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.71 65.04%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.85 63.02%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.79 63.49%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.15 76.00%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.63 66.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.30 70.94%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.85 62.38%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.00 60.61%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.05 59.16%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.92 61.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.62 65.80%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.72 64.81%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.60 67.36%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.83 63.24%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.77 63.96%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.10 57.80%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.96 61.38%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.08 58.34%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.06 58.88%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.16 56.01%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.80 63.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.72 64.68%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.80 64.18%
Đao Tím Đao Tím 3.64 66.40%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.63 65.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.58 66.66%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.43 70.41%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.62 67.16%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.39 70.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.34 71.60%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.57 69.34%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.53 68.62%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.82 62.65%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.19 73.48%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.35 71.88%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.38 53.96%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.71 64.94%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.41 70.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.68 65.63%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.31 72.43%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.70 65.28%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.29 72.93%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.56 67.57%
Cung Xanh Cung Xanh 3.61 67.09%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.46 70.20%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.41 70.58%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.50 69.12%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.47 70.03%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.22 74.34%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.39 71.10%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.34 72.27%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.29 73.06%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.29 73.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.56 68.89%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.43 70.15%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.44 70.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.48 69.20%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.47 70.19%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.51 69.55%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.60 66.99%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.29 73.21%
Bất Chấp Bất Chấp 3.63 66.76%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.34 72.26%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.72 64.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.69 65.59%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.47 70.50%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.50 67.83%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.42 71.13%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.62 66.43%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.46 69.58%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.95 60.68%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.47 69.42%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.35 71.93%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.51 70.37%