Diana DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Diana DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Diana
-
Băng Giá
-
Can Trường
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.78
Vị trí TB
63.59%
Tỉ lệ TOP 4
18.62%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.30 | 71.93% |
Ấn Ẩn Chính | 4.05 | 57.54% |
Ấn Pháo Thủ | 3.79 | 63.47% |
Ấn Thời Không | 3.81 | 61.93% |
Ấn Kỳ Quái | 3.68 | 65.04% |
Ấn Tiên Linh | 3.50 | 67.00% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.74 | 45.84% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.87 | 93.33% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.83 | 62.04% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.85 | 94.08% |
Ấn Ong Mật | 3.31 | 72.74% |
Ấn Thợ Săn | 4.09 | 59.03% |
Ấn Thần Chú | 3.73 | 64.11% |
Ấn Pháp Sư | 3.77 | 63.35% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.06 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.25 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.03 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 3.92 | 60.56% |
Ấn Thông Đạo | 3.37 | 69.46% |
Ấn Bảo Hộ | 3.88 | 61.51% |
Ấn Hỏa | 3.52 | 67.80% |
Ấn Học Giả | 3.57 | 66.07% |
Ấn Hóa Hình | 4.02 | 57.95% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.66 | 64.04% |
Ấn Tiên Phong | 3.50 | 68.89% |
Ấn Chiến Binh | 4.28 | 53.91% |
Ấn Ma Thuật | 3.30 | 70.93% |
Giáp Siêu Linh | 3.48 | 69.22% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.48 | 68.25% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.68 | 65.55% |
Tam Luyện Kiếm | 3.53 | 67.97% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.68 | 65.29% |
Rìu Nham Tinh | 3.46 | 69.63% |
Khiên Băng Randuin | 3.92 | 60.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.07 | 57.94% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.56 | 66.99% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.06 | 56.62% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.33 | 68.88% |
Huyết Thần Kiếm | 3.70 | 63.12% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.67 | 63.90% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.95 | 57.39% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.49 | 66.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.61 | 46.01% |
Vuốt Thần Long | 4.06 | 58.01% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.84 | 63.55% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.02 | 58.27% |
Diệt Ác Quỷ | 3.23 | 70.82% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.13 | 56.05% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.07 | 56.22% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.84 | 60.09% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.66 | 63.60% |
Thiên Cực Kiếm | 3.81 | 60.31% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.58 | 65.74% |
Găng Ngọc Thạch | 3.75 | 61.03% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.46 | 49.28% |
Món Quà Của Baron | 4.08 | 58.33% |
Thần Thư Morello | 3.47 | 67.09% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.88 | 61.75% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.98 | 60.81% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.57 | 65.45% |
Bùa Tro Tàn | 3.72 | 64.29% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.79 | 64.27% |
Bão Tố Runaan | 4.15 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.67 | 63.75% |
Giáp Phân Cực | 3.55 | 67.77% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.69 | 70.77% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.39 | 50.26% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.74 | 62.72% |
Găng Tinh Xảo | 3.43 | 70.07% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.70 | 63.10% |
Chùy Thần Lực | 3.97 | 57.42% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.80 | 62.98% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.72 | 66.38% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.96 | 62.16% |
Ngọc Quá Khổ | 3.58 | 65.63% |
Giáp Đại Hãn | 3.99 | 59.04% |
Bùa Đầu Lâu | 3.52 | 67.40% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.99 | 61.04% |
Thần Búa Tiến Công | 3.71 | 65.04% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.85 | 63.02% |
Gương Lừa Gạt | 3.79 | 63.49% |
Mũ Thích Nghi | 3.15 | 76.00% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.63 | 66.71% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.30 | 70.94% |
Đá Hắc Hóa | 3.85 | 62.38% |
Pháo Xương Cá | 4.00 | 60.61% |
Dị Vật Tai Ương | 4.05 | 59.16% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.92 | 61.23% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.62 | 65.80% |
Kiếm Tai Ương | 3.72 | 64.81% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.60 | 67.36% |
Bão Tố Luden | 3.83 | 63.24% |
Găng Đấu Sĩ | 3.77 | 63.96% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.10 | 57.80% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.96 | 61.38% |
Giáp Tay Seeker | 4.08 | 58.34% |
Chùy Bạch Ngân | 4.06 | 58.88% |
Gươm Biến Ảnh | 4.16 | 56.01% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.80 | 63.41% |
Bùa Thăng Hoa | 3.72 | 64.68% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.80 | 64.18% |
Đao Tím | 3.64 | 66.40% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.63 | 65.23% |
Huyết Kiếm | 3.58 | 66.66% |
Bùa Xanh | 3.43 | 70.41% |
Áo Choàng Gai | 3.62 | 67.16% |
Cốc Sức Mạnh | 3.39 | 70.68% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.34 | 71.60% |
Kiếm Tử Thần | 3.57 | 69.34% |
Vuốt Rồng | 3.53 | 68.62% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.82 | 62.65% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.19 | 73.48% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.35 | 71.88% |
Chảo Vàng | 4.38 | 53.96% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.71 | 64.94% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.41 | 70.82% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.68 | 65.63% |
Kiếm Súng Hextech | 3.31 | 72.43% |
Vô Cực Kiếm | 3.70 | 65.28% |
Nỏ Sét | 3.29 | 72.93% |
Găng Bảo Thạch | 3.56 | 67.57% |
Cung Xanh | 3.61 | 67.09% |
Nanh Nashor | 3.46 | 70.20% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.41 | 70.58% |
Diệt Khổng Lồ | 3.50 | 69.12% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.47 | 70.03% |
Quỷ Thư Morello | 3.22 | 74.34% |
Trái Tim Kiên Định | 3.39 | 71.10% |
Chùy Xuyên Phá | 3.34 | 72.27% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.29 | 73.06% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.29 | 73.05% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.56 | 68.89% |
Bùa Đỏ | 3.43 | 70.15% |
Áo Choàng Lửa | 3.44 | 70.16% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.48 | 69.20% |
Cuồng Cung Runaan | 3.47 | 70.19% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.51 | 69.55% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.60 | 66.99% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.29 | 73.21% |
Bất Chấp | 3.63 | 66.76% |
Dao Điện Statikk | 3.34 | 72.26% |
Móng Vuốt Sterak | 3.72 | 64.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.69 | 65.59% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.47 | 70.50% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.50 | 67.83% |
Găng Đạo Tặc | 3.42 | 71.13% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.62 | 66.43% |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 | 69.58% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.95 | 60.68% |
Giáp Máu Warmog | 3.47 | 69.42% |
Tụ Bão Zeke | 3.35 | 71.93% |
Phong Kiếm | 3.51 | 70.37% |