Jax DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jax DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jax
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.69
Vị trí TB
46.50%
Tỉ lệ TOP 4
10.94%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.14 | 57.77% |
Ấn Ẩn Chính | 4.47 | 50.27% |
Ấn Can Trường | 4.48 | 50.39% |
Ấn Pháo Thủ | 4.81 | 43.12% |
Ấn Kỳ Quái | 4.08 | 58.60% |
Ấn Tiên Linh | 4.61 | 46.49% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.00 | 25.84% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.25 | 93.75% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.47 | 31.08% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.25 | 87.50% |
Ấn Băng Giá | 4.58 | 48.83% |
Ấn Ong Mật | 4.55 | 49.64% |
Ấn Thợ Săn | 5.01 | 41.47% |
Ấn Thần Chú | 4.77 | 44.75% |
Ấn Pháp Sư | 4.80 | 44.14% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.13 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.30 | 100.00% |
Ấn Thông Đạo | 4.62 | 47.29% |
Ấn Bảo Hộ | 4.99 | 40.72% |
Ấn Hỏa | 4.32 | 53.81% |
Ấn Học Giả | 5.02 | 39.75% |
Ấn Hóa Hình | 4.88 | 43.14% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.78 | 44.53% |
Ấn Tiên Phong | 4.57 | 48.81% |
Ấn Chiến Binh | 5.10 | 39.76% |
Ấn Ma Thuật | 4.54 | 49.40% |
Giáp Siêu Linh | 4.38 | 52.82% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 50.33% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.49 | 50.25% |
Tam Luyện Kiếm | 4.56 | 49.08% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.99 | 41.74% |
Rìu Nham Tinh | 4.66 | 48.19% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 51.15% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.25 | 35.75% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.55 | 49.39% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.08 | 40.25% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.74 | 42.72% |
Huyết Thần Kiếm | 4.54 | 50.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.71 | 14.29% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.54 | 50.36% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.59 | 47.02% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.04 | 19.61% |
Vuốt Thần Long | 4.37 | 53.98% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.33 | 51.72% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.61 | 48.76% |
Diệt Ác Quỷ | 5.14 | 45.71% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.33 | 34.76% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.12 | 56.09% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 46.28% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.39 | 59.02% |
Thiên Cực Kiếm | 6.50 | 12.96% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.75 | 46.11% |
Găng Ngọc Thạch | 5.24 | 35.59% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.38 | 16.67% |
Món Quà Của Baron | 4.10 | 56.90% |
Thần Thư Morello | 5.55 | 18.18% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.54 | 49.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.28 | 50.99% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.21 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 5.08 | 38.46% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.38 | 51.23% |
Bão Tố Runaan | 5.46 | 38.46% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.83 | 29.17% |
Giáp Phân Cực | 4.37 | 51.91% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.27 | 40.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.23 | 35.52% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.45 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.45 | 51.17% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.71 | 45.40% |
Chùy Thần Lực | 4.75 | 44.26% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.47 | 50.30% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.39 | 52.37% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.87 | 45.17% |
Ngọc Quá Khổ | 4.48 | 51.10% |
Giáp Đại Hãn | 5.02 | 40.24% |
Bùa Đầu Lâu | 4.61 | 46.32% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.99 | 40.50% |
Thần Búa Tiến Công | 4.21 | 56.14% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.45 | 51.80% |
Gương Lừa Gạt | 4.44 | 51.84% |
Mũ Thích Nghi | 4.23 | 56.39% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.25 | 55.10% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.31 | 53.95% |
Đá Hắc Hóa | 4.77 | 45.88% |
Pháo Xương Cá | 4.83 | 44.59% |
Dị Vật Tai Ương | 4.95 | 41.07% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.84 | 44.58% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.75 | 46.05% |
Kiếm Tai Ương | 4.51 | 50.08% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.36 | 53.47% |
Bão Tố Luden | 4.62 | 50.13% |
Găng Đấu Sĩ | 4.45 | 51.18% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.01 | 41.84% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.42 | 51.50% |
Giáp Tay Seeker | 4.63 | 48.00% |
Chùy Bạch Ngân | 4.46 | 51.00% |
Gươm Biến Ảnh | 4.74 | 47.53% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.47 | 51.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.71 | 46.05% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.78 | 44.66% |
Đao Tím | 4.12 | 58.74% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.11 | 56.81% |
Huyết Kiếm | 4.64 | 47.27% |
Bùa Xanh | 4.70 | 47.18% |
Áo Choàng Gai | 4.53 | 49.75% |
Cốc Sức Mạnh | 4.38 | 51.99% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.23 | 55.83% |
Kiếm Tử Thần | 4.86 | 43.95% |
Vuốt Rồng | 4.49 | 50.52% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.70 | 46.59% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.32 | 53.12% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.35 | 53.37% |
Chảo Vàng | 5.53 | 33.66% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 47.81% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.84 | 43.71% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.90 | 61.56% |
Kiếm Súng Hextech | 4.21 | 57.10% |
Vô Cực Kiếm | 5.27 | 35.10% |
Nỏ Sét | 4.15 | 57.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.58 | 48.62% |
Cung Xanh | 4.90 | 42.42% |
Nanh Nashor | 4.36 | 52.68% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.01 | 59.48% |
Diệt Khổng Lồ | 4.77 | 45.66% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.46 | 50.27% |
Quỷ Thư Morello | 4.23 | 56.02% |
Trái Tim Kiên Định | 4.43 | 51.85% |
Chùy Xuyên Phá | 4.53 | 49.94% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.19 | 56.05% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.12 | 57.81% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.62 | 48.35% |
Bùa Đỏ | 4.76 | 46.25% |
Áo Choàng Lửa | 4.48 | 50.76% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.37 | 53.01% |
Cuồng Cung Runaan | 4.52 | 50.84% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.32 | 54.02% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.94 | 42.15% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.30 | 54.18% |
Bất Chấp | 4.52 | 51.34% |
Dao Điện Statikk | 4.24 | 55.71% |
Móng Vuốt Sterak | 4.80 | 44.46% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.38 | 52.78% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.30 | 54.50% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.14 | 57.18% |
Găng Đạo Tặc | 4.23 | 55.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.56 | 49.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.58 | 48.45% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.50 | 50.43% |
Giáp Máu Warmog | 4.47 | 51.13% |
Tụ Bão Zeke | 4.27 | 54.56% |
Phong Kiếm | 4.31 | 52.67% |