Jax DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jax DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jax

Jax

  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.77 Vị trí TB
45.31% Tỉ lệ TOP 4
9.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.15 57.42%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.46 50.40%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.48 50.47%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.80 43.32%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.07 58.65%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.61 46.51%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.01 25.63%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.21 93.94%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.47 31.01%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.25 87.50%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.58 48.86%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.56 49.66%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 5.01 41.47%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.78 44.77%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.79 44.24%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.13 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.30 100.00%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.62 47.26%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.99 40.67%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.31 53.94%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 5.01 40.05%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.88 43.20%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.78 44.66%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.57 48.85%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 5.10 39.84%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.53 49.58%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.38 52.79%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 50.27%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.49 50.22%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.56 49.18%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.98 42.12%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.65 48.34%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.46 51.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.23 36.07%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.55 49.35%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.07 40.08%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.73 43.27%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.53 50.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.00 12.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.54 50.35%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.58 47.59%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.04 19.61%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.37 53.95%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.33 51.84%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.62 48.61%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.14 45.71%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.33 34.76%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.11 56.30%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.76 46.20%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.39 59.68%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.51 12.73%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.76 45.90%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.25 35.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.38 16.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.15 55.74%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.50 20.83%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.51 49.48%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.27 50.98%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.21 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.15 37.04%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.39 51.46%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.46 38.46%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.83 29.17%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.36 51.87%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.19 43.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.23 35.48%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.45 49.84%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.44 51.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.72 45.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.75 44.44%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.49 50.16%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.40 52.29%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.86 45.04%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.48 51.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.02 40.16%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.63 45.65%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.98 40.66%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.22 56.00%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.45 51.81%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.44 51.80%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 56.40%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.25 55.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.31 53.91%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.78 45.52%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.82 44.96%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.94 41.07%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.83 44.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.74 46.21%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 50.08%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 53.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.63 50.06%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 50.93%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.01 41.63%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.41 51.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.63 47.95%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.47 50.74%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.75 47.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.47 51.36%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.71 45.95%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.78 44.72%
Đao Tím Đao Tím 4.12 58.75%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.11 56.81%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.64 47.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.69 47.21%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.53 49.76%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.38 52.17%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.23 55.87%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.86 43.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.49 50.55%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.71 46.51%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.32 53.10%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.35 53.35%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.55 33.02%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.64 47.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.84 43.73%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.89 61.57%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.22 56.98%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.27 35.02%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.15 57.38%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 48.61%
Cung Xanh Cung Xanh 4.90 42.52%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.36 52.91%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.01 59.44%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.77 45.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.45 50.57%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.23 55.97%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.43 51.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.54 49.91%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.20 56.04%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 57.81%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.62 48.29%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.76 46.27%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.48 50.78%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.36 53.06%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.52 50.87%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.32 54.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.94 42.27%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.30 54.17%
Bất Chấp Bất Chấp 4.52 51.48%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.26 55.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.80 44.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.38 52.75%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.30 54.56%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.13 57.21%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.23 55.70%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.55 49.04%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.58 48.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.50 50.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.47 51.12%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.27 54.51%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.30 53.08%