Jax DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jax DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jax
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.81
Vị trí TB
45.17%
Tỉ lệ TOP 4
8.97%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.15 | 57.42% |
Ấn Ẩn Chính | 4.46 | 50.40% |
Ấn Can Trường | 4.48 | 50.47% |
Ấn Pháo Thủ | 4.80 | 43.32% |
Ấn Kỳ Quái | 4.07 | 58.65% |
Ấn Tiên Linh | 4.61 | 46.51% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.01 | 25.63% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.21 | 93.94% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.47 | 31.01% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.25 | 87.50% |
Ấn Băng Giá | 4.58 | 48.86% |
Ấn Ong Mật | 4.56 | 49.66% |
Ấn Thợ Săn | 5.01 | 41.47% |
Ấn Thần Chú | 4.78 | 44.77% |
Ấn Pháp Sư | 4.79 | 44.24% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.13 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.30 | 100.00% |
Ấn Thông Đạo | 4.62 | 47.26% |
Ấn Bảo Hộ | 4.99 | 40.67% |
Ấn Hỏa | 4.31 | 53.94% |
Ấn Học Giả | 5.01 | 40.05% |
Ấn Hóa Hình | 4.88 | 43.20% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.78 | 44.66% |
Ấn Tiên Phong | 4.57 | 48.85% |
Ấn Chiến Binh | 5.10 | 39.84% |
Ấn Ma Thuật | 4.53 | 49.58% |
Giáp Siêu Linh | 4.38 | 52.79% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.46 | 50.27% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.49 | 50.22% |
Tam Luyện Kiếm | 4.56 | 49.18% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.98 | 42.12% |
Rìu Nham Tinh | 4.65 | 48.34% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 51.14% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.23 | 36.07% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.55 | 49.35% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.07 | 40.08% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.73 | 43.27% |
Huyết Thần Kiếm | 4.53 | 50.30% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.00 | 12.50% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.54 | 50.35% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.58 | 47.59% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.04 | 19.61% |
Vuốt Thần Long | 4.37 | 53.95% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.33 | 51.84% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.62 | 48.61% |
Diệt Ác Quỷ | 5.14 | 45.71% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.33 | 34.76% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.11 | 56.30% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 46.20% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.39 | 59.68% |
Thiên Cực Kiếm | 6.51 | 12.73% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.76 | 45.90% |
Găng Ngọc Thạch | 5.25 | 35.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.38 | 16.67% |
Món Quà Của Baron | 4.15 | 55.74% |
Thần Thư Morello | 5.50 | 20.83% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.51 | 49.48% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.27 | 50.98% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.21 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 5.15 | 37.04% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.39 | 51.46% |
Bão Tố Runaan | 5.46 | 38.46% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.83 | 29.17% |
Giáp Phân Cực | 4.36 | 51.87% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.19 | 43.75% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.23 | 35.48% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.45 | 49.84% |
Găng Tinh Xảo | 4.44 | 51.12% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 45.39% |
Chùy Thần Lực | 4.75 | 44.44% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.49 | 50.16% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.40 | 52.29% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.86 | 45.04% |
Ngọc Quá Khổ | 4.48 | 51.26% |
Giáp Đại Hãn | 5.02 | 40.16% |
Bùa Đầu Lâu | 4.63 | 45.65% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.98 | 40.66% |
Thần Búa Tiến Công | 4.22 | 56.00% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.45 | 51.81% |
Gương Lừa Gạt | 4.44 | 51.80% |
Mũ Thích Nghi | 4.23 | 56.40% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.25 | 55.04% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.31 | 53.91% |
Đá Hắc Hóa | 4.78 | 45.52% |
Pháo Xương Cá | 4.82 | 44.96% |
Dị Vật Tai Ương | 4.94 | 41.07% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.83 | 44.63% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.74 | 46.21% |
Kiếm Tai Ương | 4.52 | 50.08% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.35 | 53.58% |
Bão Tố Luden | 4.63 | 50.06% |
Găng Đấu Sĩ | 4.44 | 50.93% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.01 | 41.63% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.41 | 51.55% |
Giáp Tay Seeker | 4.63 | 47.95% |
Chùy Bạch Ngân | 4.47 | 50.74% |
Gươm Biến Ảnh | 4.75 | 47.48% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.47 | 51.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.71 | 45.95% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.78 | 44.72% |
Đao Tím | 4.12 | 58.75% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.11 | 56.81% |
Huyết Kiếm | 4.64 | 47.26% |
Bùa Xanh | 4.69 | 47.21% |
Áo Choàng Gai | 4.53 | 49.76% |
Cốc Sức Mạnh | 4.38 | 52.17% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.23 | 55.87% |
Kiếm Tử Thần | 4.86 | 43.90% |
Vuốt Rồng | 4.49 | 50.55% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.71 | 46.51% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.32 | 53.10% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.35 | 53.35% |
Chảo Vàng | 5.55 | 33.02% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 47.84% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.84 | 43.73% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.89 | 61.57% |
Kiếm Súng Hextech | 4.22 | 56.98% |
Vô Cực Kiếm | 5.27 | 35.02% |
Nỏ Sét | 4.15 | 57.38% |
Găng Bảo Thạch | 4.58 | 48.61% |
Cung Xanh | 4.90 | 42.52% |
Nanh Nashor | 4.36 | 52.91% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.01 | 59.44% |
Diệt Khổng Lồ | 4.77 | 45.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.45 | 50.57% |
Quỷ Thư Morello | 4.23 | 55.97% |
Trái Tim Kiên Định | 4.43 | 51.88% |
Chùy Xuyên Phá | 4.54 | 49.91% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.20 | 56.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.11 | 57.81% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.62 | 48.29% |
Bùa Đỏ | 4.76 | 46.27% |
Áo Choàng Lửa | 4.48 | 50.78% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.36 | 53.06% |
Cuồng Cung Runaan | 4.52 | 50.87% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.32 | 54.15% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.94 | 42.27% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.30 | 54.17% |
Bất Chấp | 4.52 | 51.48% |
Dao Điện Statikk | 4.26 | 55.41% |
Móng Vuốt Sterak | 4.80 | 44.51% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.38 | 52.75% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.30 | 54.56% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.13 | 57.21% |
Găng Đạo Tặc | 4.23 | 55.70% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.55 | 49.04% |
Bàn Tay Công Lý | 4.58 | 48.47% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.50 | 50.43% |
Giáp Máu Warmog | 4.47 | 51.12% |
Tụ Bão Zeke | 4.27 | 54.51% |
Phong Kiếm | 4.30 | 53.08% |