Karma DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Karma DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Karma

Karma

  • Thời Không
    Thời Không
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.51 Vị trí TB
49.66% Tỉ lệ TOP 4
12.17% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.00 83.33%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.29 53.87%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.31 52.03%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.83 42.79%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.59 66.57%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.25 54.03%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.78 27.78%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.32 53.80%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.93 93.94%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.11 57.54%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.81 64.20%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.52 50.10%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.17 56.56%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.24 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.29 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.71 45.50%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.23 53.72%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.75 45.14%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.14 55.87%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.87 42.78%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.16 56.70%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.43 49.93%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.30 54.14%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.73 45.35%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.14 55.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.31 55.97%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.49 50.57%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.65 48.82%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.42 51.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.43 51.24%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.13 56.89%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 59.14%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.55 48.26%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.38 51.77%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.79 43.77%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.08 38.62%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.23 37.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.85 42.92%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.73 27.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.06 44.44%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.77 43.33%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.27 54.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.32 33.87%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.59 28.30%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.94 42.26%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.04 43.14%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.97 41.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.16 37.45%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.67 47.22%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.89 42.25%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.66 46.76%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.83 48.78%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.10 37.82%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.57 48.28%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.13 37.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.49 53.66%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.75 45.53%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.37 52.78%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.09 27.27%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.49 49.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.35 26.09%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.81 43.07%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.33 55.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 58.49%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.54 48.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.06 58.07%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.93 40.82%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.34 52.47%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.53 49.46%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.71 48.22%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.69 47.27%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 55.16%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 57.34%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.57 64.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 51.20%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.93 59.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.46 50.65%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.01 45.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 44.84%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.56 48.84%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.21 54.72%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 55.03%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.69 45.96%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.32 53.22%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.63 47.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.32 53.20%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.61 48.38%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.80 45.41%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.15 36.70%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.94 61.61%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.37 52.18%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 53.61%
Đao Tím Đao Tím 4.21 55.23%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.03 58.43%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.60 48.83%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.36 52.35%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.77 64.76%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.86 61.95%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.03 60.29%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.07 59.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.97 61.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.12 56.58%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.55 67.58%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.08 59.14%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.80 44.41%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.90 62.79%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.90 61.98%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.65 47.12%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 56.49%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.37 52.75%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.13 58.35%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 48.30%
Cung Xanh Cung Xanh 4.15 57.09%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.44 51.12%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.37 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.28 54.63%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.90 60.90%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.35 52.54%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.81 63.93%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.97 60.33%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.82 62.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 52.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.16 54.69%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 53.48%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.93 60.38%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.83 63.61%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.95 60.28%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 61.44%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.46 50.59%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.84 61.08%
Bất Chấp Bất Chấp 4.66 47.66%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 59.86%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.56 50.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.37 52.35%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 65.91%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.93 61.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.71%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.34 53.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 55.31%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.10 58.33%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.80 63.57%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.09 58.26%