Karma DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Karma DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.40
Vị trí TB
51.81%
Tỉ lệ TOP 4
13.53%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.00 | 83.33% |
Ấn Ẩn Chính | 4.30 | 53.83% |
Ấn Can Trường | 4.33 | 51.68% |
Ấn Pháo Thủ | 4.84 | 42.63% |
Ấn Kỳ Quái | 3.59 | 66.59% |
Ấn Tiên Linh | 4.25 | 53.99% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.84 | 26.32% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.32 | 53.97% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.91 | 94.06% |
Ấn Băng Giá | 4.10 | 57.64% |
Ấn Ong Mật | 3.81 | 64.21% |
Ấn Thợ Săn | 4.51 | 50.38% |
Ấn Pháp Sư | 4.17 | 56.59% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.24 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.29 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.27 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.71 | 45.59% |
Ấn Thông Đạo | 4.24 | 53.67% |
Ấn Bảo Hộ | 4.75 | 45.18% |
Ấn Hỏa | 4.15 | 55.82% |
Ấn Học Giả | 4.88 | 42.68% |
Ấn Hóa Hình | 4.15 | 56.82% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.43 | 49.85% |
Ấn Tiên Phong | 4.30 | 54.29% |
Ấn Chiến Binh | 4.73 | 45.43% |
Ấn Ma Thuật | 4.14 | 55.92% |
Giáp Siêu Linh | 4.36 | 55.07% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.47 | 50.99% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.65 | 48.84% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 51.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.43 | 51.23% |
Rìu Nham Tinh | 4.13 | 56.84% |
Khiên Băng Randuin | 4.14 | 58.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.55 | 48.27% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.38 | 51.72% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.78 | 43.77% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.08 | 38.51% |
Huyết Thần Kiếm | 5.11 | 38.89% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.85 | 42.92% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.76 | 26.47% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.00 | 42.86% |
Vuốt Thần Long | 7.00 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.50 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.78 | 43.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.27 | 54.55% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.34 | 33.53% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.53 | 29.37% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.93 | 42.29% |
Thiên Cực Kiếm | 5.04 | 43.14% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.97 | 41.38% |
Găng Ngọc Thạch | 5.16 | 37.35% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.67 | 47.22% |
Món Quà Của Baron | 4.89 | 42.22% |
Thần Thư Morello | 4.66 | 46.72% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.81 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.10 | 37.92% |
Bùa Tro Tàn | 4.57 | 48.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.22 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 4.57 | 52.38% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.75 | 45.46% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 52.69% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.09 | 27.27% |
Găng Tinh Xảo | 4.50 | 49.70% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.35 | 26.09% |
Chùy Thần Lực | 4.83 | 42.90% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.33 | 55.56% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.08 | 58.49% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.54 | 48.77% |
Ngọc Quá Khổ | 4.05 | 58.16% |
Giáp Đại Hãn | 4.96 | 40.27% |
Bùa Đầu Lâu | 4.34 | 52.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.53 | 49.35% |
Thần Búa Tiến Công | 4.70 | 48.51% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.69 | 47.24% |
Gương Lừa Gạt | 4.22 | 55.48% |
Mũ Thích Nghi | 4.14 | 57.35% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.57 | 64.29% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.44 | 51.22% |
Đá Hắc Hóa | 3.93 | 59.94% |
Pháo Xương Cá | 4.46 | 50.65% |
Dị Vật Tai Ương | 5.01 | 45.71% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.83 | 45.04% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.56 | 48.60% |
Kiếm Tai Ương | 4.21 | 54.74% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.34 | 55.07% |
Bão Tố Luden | 4.69 | 46.03% |
Găng Đấu Sĩ | 4.31 | 53.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.64 | 47.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.32 | 53.17% |
Giáp Tay Seeker | 4.61 | 48.34% |
Chùy Bạch Ngân | 4.80 | 45.34% |
Gươm Biến Ảnh | 5.15 | 36.49% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.96 | 61.43% |
Bùa Thăng Hoa | 4.37 | 52.16% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.36 | 53.57% |
Đao Tím | 4.21 | 55.20% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.03 | 58.41% |
Huyết Kiếm | 4.60 | 48.81% |
Bùa Xanh | 4.36 | 52.35% |
Áo Choàng Gai | 3.78 | 64.29% |
Cốc Sức Mạnh | 3.85 | 61.99% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.03 | 60.28% |
Kiếm Tử Thần | 4.07 | 59.43% |
Vuốt Rồng | 3.98 | 62.03% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.13 | 56.55% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.53 | 67.77% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.07 | 59.46% |
Chảo Vàng | 4.79 | 44.65% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.88 | 63.24% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.91 | 61.76% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.65 | 47.14% |
Kiếm Súng Hextech | 4.17 | 56.51% |
Vô Cực Kiếm | 4.38 | 52.68% |
Nỏ Sét | 4.13 | 58.61% |
Găng Bảo Thạch | 4.58 | 48.29% |
Cung Xanh | 4.14 | 57.11% |
Nanh Nashor | 4.44 | 51.13% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.31 | 51.28% |
Diệt Khổng Lồ | 4.28 | 54.64% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.90 | 60.89% |
Quỷ Thư Morello | 4.35 | 52.53% |
Trái Tim Kiên Định | 3.81 | 63.86% |
Chùy Xuyên Phá | 3.97 | 60.39% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.81 | 62.95% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.35 | 52.94% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.18 | 54.30% |
Bùa Đỏ | 4.31 | 53.49% |
Áo Choàng Lửa | 3.94 | 60.15% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.83 | 63.61% |
Cuồng Cung Runaan | 3.95 | 60.31% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.00 | 61.11% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.46 | 50.56% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.86 | 60.64% |
Bất Chấp | 4.66 | 47.70% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 59.92% |
Móng Vuốt Sterak | 4.56 | 50.00% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.39 | 52.05% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.77 | 65.83% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.93 | 61.46% |
Găng Đạo Tặc | 3.97 | 60.74% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.33 | 53.60% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 53.46% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 56.13% |
Giáp Máu Warmog | 4.11 | 58.04% |
Tụ Bão Zeke | 3.79 | 63.79% |
Phong Kiếm | 4.08 | 58.37% |