Karma DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Karma DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Karma

Karma

  • Thời Không
    Thời Không
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.22 Vị trí TB
54.90% Tỉ lệ TOP 4
15.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.00 83.33%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.30 53.83%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.33 51.68%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.84 42.63%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.59 66.59%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.25 53.99%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.84 26.32%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.32 53.97%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.91 94.06%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.10 57.64%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.81 64.21%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.51 50.38%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.17 56.59%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.24 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.29 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.71 45.59%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.24 53.67%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.75 45.18%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.15 55.82%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.88 42.68%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.15 56.82%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.43 49.85%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.30 54.29%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.73 45.43%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.14 55.92%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.36 55.07%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.47 50.99%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.65 48.84%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.42 51.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.43 51.23%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.13 56.84%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.14 58.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.55 48.27%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.38 51.72%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.78 43.77%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.08 38.51%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.11 38.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.85 42.92%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.76 26.47%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.00 42.86%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.50 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.78 43.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.27 54.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.34 33.53%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.53 29.37%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.93 42.29%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.04 43.14%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.97 41.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.16 37.35%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.67 47.22%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.89 42.22%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.66 46.72%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.81 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.10 37.92%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.57 48.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.22 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.57 52.38%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.75 45.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.38 52.69%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.09 27.27%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.50 49.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.35 26.09%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.83 42.90%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.33 55.56%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.08 58.49%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.54 48.77%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.05 58.16%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.96 40.27%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.34 52.50%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.53 49.35%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.70 48.51%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.69 47.24%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.22 55.48%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 57.35%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.57 64.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 51.22%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.93 59.94%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.46 50.65%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.01 45.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.83 45.04%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.56 48.60%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.21 54.74%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.34 55.07%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.69 46.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.31 53.60%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.64 47.18%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.32 53.17%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.61 48.34%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.80 45.34%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.15 36.49%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.96 61.43%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.37 52.16%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 53.57%
Đao Tím Đao Tím 4.21 55.20%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.03 58.41%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.60 48.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.36 52.35%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.78 64.29%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.85 61.99%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.03 60.28%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.07 59.43%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.98 62.03%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.13 56.55%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.53 67.77%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.07 59.46%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.79 44.65%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.88 63.24%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.91 61.76%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.65 47.14%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 56.51%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.38 52.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.13 58.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 48.29%
Cung Xanh Cung Xanh 4.14 57.11%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.44 51.13%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.31 51.28%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.28 54.64%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.90 60.89%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.35 52.53%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.81 63.86%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.97 60.39%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.81 62.95%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.35 52.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 54.30%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 53.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.94 60.15%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.83 63.61%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.95 60.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 61.11%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.46 50.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.86 60.64%
Bất Chấp Bất Chấp 4.66 47.70%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 59.92%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.56 50.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.39 52.05%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 65.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.93 61.46%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.74%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.33 53.60%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 56.13%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.11 58.04%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.79 63.79%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.08 58.37%