Nami DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.11
Vị trí TB
57.54%
Tỉ lệ TOP 4
14.09%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.38 | 70.59% |
Ấn Ẩn Chính | 3.81 | 62.78% |
Ấn Can Trường | 4.37 | 53.16% |
Ấn Pháo Thủ | 3.82 | 63.52% |
Ấn Thời Không | 3.64 | 66.31% |
Ấn Tiên Linh | 3.88 | 61.60% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.32 | 32.14% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.04 | 59.50% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.91 | 92.70% |
Ấn Băng Giá | 3.86 | 62.08% |
Ấn Ong Mật | 3.65 | 66.72% |
Ấn Thợ Săn | 4.13 | 58.68% |
Ấn Thần Chú | 3.81 | 63.04% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.26 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.38 | 96.55% |
Ấn Liên Hoàn | 4.24 | 55.46% |
Ấn Thông Đạo | 3.71 | 63.60% |
Ấn Bảo Hộ | 4.00 | 59.54% |
Ấn Hỏa | 3.54 | 67.87% |
Ấn Học Giả | 4.18 | 56.12% |
Ấn Hóa Hình | 4.24 | 54.17% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.71 | 64.95% |
Ấn Tiên Phong | 4.03 | 59.79% |
Ấn Chiến Binh | 4.12 | 56.77% |
Ấn Ma Thuật | 3.46 | 69.55% |
Giáp Siêu Linh | 4.44 | 53.04% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.08 | 57.88% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.38 | 54.68% |
Tam Luyện Kiếm | 3.98 | 60.20% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.83 | 62.90% |
Rìu Nham Tinh | 3.63 | 66.17% |
Khiên Băng Randuin | 4.21 | 58.51% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.34 | 53.13% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.95 | 60.55% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.07 | 58.66% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.25 | 55.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.09 | 39.62% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.23 | 55.66% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.52 | 54.32% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.15 | 57.35% |
Vuốt Thần Long | 5.13 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.86 | 71.43% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.20 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.19 | 55.57% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.06 | 62.50% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.87 | 42.99% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.75 | 45.50% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.26 | 53.67% |
Thiên Cực Kiếm | 4.41 | 54.01% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.57 | 49.23% |
Găng Ngọc Thạch | 4.47 | 50.67% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.29 | 53.51% |
Món Quà Của Baron | 4.32 | 53.78% |
Thần Thư Morello | 3.93 | 60.54% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.20 | 40.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.08 | 54.72% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.32 | 53.46% |
Bùa Tro Tàn | 4.20 | 56.34% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.28 | 38.89% |
Bão Tố Runaan | 4.20 | 59.24% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.33 | 53.32% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.95 | 61.20% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.65 | 29.41% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.03 | 59.32% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.76 | 37.93% |
Chùy Thần Lực | 4.22 | 56.11% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.25 | 75.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.73 | 68.15% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.18 | 56.41% |
Ngọc Quá Khổ | 3.51 | 68.65% |
Giáp Đại Hãn | 4.44 | 53.15% |
Bùa Đầu Lâu | 3.71 | 65.08% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.88 | 62.28% |
Thần Búa Tiến Công | 4.41 | 53.68% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.25 | 55.75% |
Gương Lừa Gạt | 3.88 | 61.70% |
Mũ Thích Nghi | 3.50 | 70.07% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.72 | 68.47% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.75 | 64.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.10 | 57.96% |
Pháo Xương Cá | 4.17 | 56.59% |
Dị Vật Tai Ương | 4.43 | 53.64% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.77 | 63.24% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.15 | 57.52% |
Kiếm Tai Ương | 3.87 | 62.25% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.88 | 62.25% |
Bão Tố Luden | 4.06 | 58.64% |
Găng Đấu Sĩ | 3.98 | 60.45% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.46 | 52.23% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.95 | 60.77% |
Giáp Tay Seeker | 4.11 | 57.79% |
Chùy Bạch Ngân | 4.21 | 55.70% |
Gươm Biến Ảnh | 4.45 | 51.71% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.84 | 64.90% |
Bùa Thăng Hoa | 4.00 | 60.49% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.36 | 52.64% |
Đao Tím | 4.00 | 60.40% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.59 | 66.43% |
Huyết Kiếm | 4.00 | 59.83% |
Bùa Xanh | 3.73 | 65.22% |
Áo Choàng Gai | 3.66 | 67.21% |
Cốc Sức Mạnh | 3.46 | 69.74% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.47 | 71.00% |
Kiếm Tử Thần | 3.90 | 62.68% |
Vuốt Rồng | 3.66 | 69.51% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.73 | 64.45% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.36 | 71.57% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.41 | 71.20% |
Chảo Vàng | 4.27 | 57.10% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.71 | 65.88% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.56 | 69.03% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.01 | 59.89% |
Kiếm Súng Hextech | 3.57 | 68.47% |
Vô Cực Kiếm | 3.91 | 61.43% |
Nỏ Sét | 3.76 | 65.97% |
Găng Bảo Thạch | 3.98 | 59.88% |
Cung Xanh | 3.74 | 65.68% |
Nanh Nashor | 3.84 | 63.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.47 | 70.55% |
Diệt Khổng Lồ | 3.83 | 63.51% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.48 | 69.72% |
Quỷ Thư Morello | 3.63 | 66.48% |
Trái Tim Kiên Định | 3.61 | 68.74% |
Chùy Xuyên Phá | 3.48 | 70.20% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.47 | 70.02% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.66 | 66.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.62 | 67.42% |
Bùa Đỏ | 3.70 | 65.56% |
Áo Choàng Lửa | 3.85 | 64.02% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.56 | 69.34% |
Cuồng Cung Runaan | 3.62 | 67.97% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.91 | 62.53% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.94 | 60.59% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.60 | 69.18% |
Bất Chấp | 4.00 | 59.15% |
Dao Điện Statikk | 3.56 | 68.41% |
Móng Vuốt Sterak | 3.93 | 62.00% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.82 | 64.62% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.68 | 66.70% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.68 | 65.92% |
Găng Đạo Tặc | 3.70 | 66.08% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.84 | 63.85% |
Bàn Tay Công Lý | 3.70 | 66.13% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.94 | 62.00% |
Giáp Máu Warmog | 3.54 | 69.21% |
Tụ Bão Zeke | 3.55 | 68.33% |
Phong Kiếm | 3.72 | 65.14% |