Nami DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.03 Vị trí TB
58.98% Tỉ lệ TOP 4
15.16% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.36 71.15%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.81 62.81%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.38 52.81%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.82 63.54%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.64 66.31%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.88 61.59%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.32 32.14%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.04 59.33%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.90 92.81%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.86 62.33%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.65 66.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.13 58.77%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.81 63.06%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.32 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.26 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.38 96.55%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.24 55.42%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.71 63.58%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.99 59.63%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.54 67.76%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.19 56.05%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.24 54.10%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.72 64.88%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.03 59.83%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.12 56.83%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.46 69.56%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.45 52.51%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.08 57.60%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.37 54.73%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.98 60.24%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.83 62.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.63 66.13%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.19 59.16%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.34 53.05%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 60.53%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.07 58.70%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.25 55.13%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.13 38.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.23 55.73%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.51 54.88%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.13 57.14%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.13 37.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.86 71.43%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.20 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.20 55.38%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.12 61.76%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.86 43.29%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.74 45.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.27 53.35%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.41 53.57%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.57 49.23%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.47 50.81%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.29 53.45%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.32 53.73%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.93 60.60%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.20 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.07 55.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.32 53.53%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.19 56.43%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.28 38.89%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.19 59.38%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.33 53.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.67 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.96 61.05%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.65 29.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.04 59.16%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.76 37.93%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.21 56.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.25 75.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.73 68.28%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.17 56.51%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.51 68.70%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 52.76%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.71 65.07%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.89 62.16%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.41 53.67%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.26 55.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.87 61.87%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 70.08%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.64 69.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.75 64.86%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.10 57.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.17 56.52%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.44 53.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.78 63.17%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.14 57.69%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.87 62.25%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.90 61.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.06 58.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.99 60.32%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.48 51.71%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.96 60.62%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.11 57.76%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.20 55.90%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.45 51.75%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.83 64.90%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.00 60.35%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 52.70%
Đao Tím Đao Tím 3.99 60.42%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.59 66.45%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.00 59.95%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.73 65.24%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.65 67.06%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.46 69.72%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.47 70.96%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.90 62.61%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.67 69.17%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.73 64.38%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.36 71.55%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.41 71.20%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.28 56.98%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.71 65.97%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.56 69.08%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.01 59.88%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.57 68.50%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.91 61.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 65.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.98 59.88%
Cung Xanh Cung Xanh 3.73 65.76%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.84 63.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.48 70.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.83 63.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.48 69.70%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.63 66.49%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.61 68.75%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.48 70.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.47 70.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.66 66.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.61 67.55%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.70 65.54%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.85 64.06%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.56 69.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.62 67.96%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.92 62.31%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.95 60.58%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.59 69.31%
Bất Chấp Bất Chấp 4.02 58.93%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.56 68.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.93 61.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.82 64.80%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.68 66.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.69 65.75%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.70 66.08%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.83 63.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.70 66.18%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.94 61.99%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.55 69.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.55 68.29%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.72 65.10%