Nami DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Giá
4
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.09
Vị trí TB
58.02%
Tỉ lệ TOP 4
14.63%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.36 | 71.15% |
Ấn Ẩn Chính | 3.81 | 62.81% |
Ấn Can Trường | 4.38 | 52.81% |
Ấn Pháo Thủ | 3.82 | 63.54% |
Ấn Thời Không | 3.64 | 66.31% |
Ấn Tiên Linh | 3.88 | 61.59% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.32 | 32.14% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.04 | 59.33% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.90 | 92.81% |
Ấn Băng Giá | 3.86 | 62.33% |
Ấn Ong Mật | 3.65 | 66.79% |
Ấn Thợ Săn | 4.13 | 58.77% |
Ấn Thần Chú | 3.81 | 63.06% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.32 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.26 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.38 | 96.55% |
Ấn Liên Hoàn | 4.24 | 55.42% |
Ấn Thông Đạo | 3.71 | 63.58% |
Ấn Bảo Hộ | 3.99 | 59.63% |
Ấn Hỏa | 3.54 | 67.76% |
Ấn Học Giả | 4.19 | 56.05% |
Ấn Hóa Hình | 4.24 | 54.10% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.72 | 64.88% |
Ấn Tiên Phong | 4.03 | 59.83% |
Ấn Chiến Binh | 4.12 | 56.83% |
Ấn Ma Thuật | 3.46 | 69.56% |
Giáp Siêu Linh | 4.45 | 52.51% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.08 | 57.60% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.37 | 54.73% |
Tam Luyện Kiếm | 3.98 | 60.24% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.83 | 62.90% |
Rìu Nham Tinh | 3.63 | 66.13% |
Khiên Băng Randuin | 4.19 | 59.16% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.34 | 53.05% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.95 | 60.53% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.07 | 58.70% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.25 | 55.13% |
Huyết Thần Kiếm | 5.13 | 38.18% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.23 | 55.73% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.51 | 54.88% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.13 | 57.14% |
Vuốt Thần Long | 5.13 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.86 | 71.43% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.20 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.20 | 55.38% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.12 | 61.76% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.86 | 43.29% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.74 | 45.71% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.27 | 53.35% |
Thiên Cực Kiếm | 4.41 | 53.57% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.57 | 49.23% |
Găng Ngọc Thạch | 4.47 | 50.81% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.29 | 53.45% |
Món Quà Của Baron | 4.32 | 53.73% |
Thần Thư Morello | 3.93 | 60.60% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.20 | 40.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.07 | 55.14% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.32 | 53.53% |
Bùa Tro Tàn | 4.19 | 56.43% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.28 | 38.89% |
Bão Tố Runaan | 4.19 | 59.38% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.33 | 53.37% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.96 | 61.05% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.65 | 29.41% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.04 | 59.16% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.76 | 37.93% |
Chùy Thần Lực | 4.21 | 56.39% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.25 | 75.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.73 | 68.28% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.17 | 56.51% |
Ngọc Quá Khổ | 3.51 | 68.70% |
Giáp Đại Hãn | 4.46 | 52.76% |
Bùa Đầu Lâu | 3.71 | 65.07% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.89 | 62.16% |
Thần Búa Tiến Công | 4.41 | 53.67% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.26 | 55.74% |
Gương Lừa Gạt | 3.87 | 61.87% |
Mũ Thích Nghi | 3.50 | 70.08% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.64 | 69.83% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.75 | 64.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.10 | 57.95% |
Pháo Xương Cá | 4.17 | 56.52% |
Dị Vật Tai Ương | 4.44 | 53.58% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.78 | 63.17% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.14 | 57.69% |
Kiếm Tai Ương | 3.87 | 62.25% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.90 | 61.85% |
Bão Tố Luden | 4.06 | 58.59% |
Găng Đấu Sĩ | 3.99 | 60.32% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.48 | 51.71% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.96 | 60.62% |
Giáp Tay Seeker | 4.11 | 57.76% |
Chùy Bạch Ngân | 4.20 | 55.90% |
Gươm Biến Ảnh | 4.45 | 51.75% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.83 | 64.90% |
Bùa Thăng Hoa | 4.00 | 60.35% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.36 | 52.70% |
Đao Tím | 3.99 | 60.42% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.59 | 66.45% |
Huyết Kiếm | 4.00 | 59.95% |
Bùa Xanh | 3.73 | 65.24% |
Áo Choàng Gai | 3.65 | 67.06% |
Cốc Sức Mạnh | 3.46 | 69.72% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.47 | 70.96% |
Kiếm Tử Thần | 3.90 | 62.61% |
Vuốt Rồng | 3.67 | 69.17% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.73 | 64.38% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.36 | 71.55% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.41 | 71.20% |
Chảo Vàng | 4.28 | 56.98% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.71 | 65.97% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.56 | 69.08% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.01 | 59.88% |
Kiếm Súng Hextech | 3.57 | 68.50% |
Vô Cực Kiếm | 3.91 | 61.48% |
Nỏ Sét | 3.76 | 65.89% |
Găng Bảo Thạch | 3.98 | 59.88% |
Cung Xanh | 3.73 | 65.76% |
Nanh Nashor | 3.84 | 63.00% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.48 | 70.07% |
Diệt Khổng Lồ | 3.83 | 63.53% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.48 | 69.70% |
Quỷ Thư Morello | 3.63 | 66.49% |
Trái Tim Kiên Định | 3.61 | 68.75% |
Chùy Xuyên Phá | 3.48 | 70.17% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.47 | 70.00% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.66 | 66.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.61 | 67.55% |
Bùa Đỏ | 3.70 | 65.54% |
Áo Choàng Lửa | 3.85 | 64.06% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.56 | 69.27% |
Cuồng Cung Runaan | 3.62 | 67.96% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.92 | 62.31% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.95 | 60.58% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.59 | 69.31% |
Bất Chấp | 4.02 | 58.93% |
Dao Điện Statikk | 3.56 | 68.42% |
Móng Vuốt Sterak | 3.93 | 61.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.82 | 64.80% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.68 | 66.76% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.69 | 65.75% |
Găng Đạo Tặc | 3.70 | 66.08% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.83 | 63.97% |
Bàn Tay Công Lý | 3.70 | 66.18% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.94 | 61.99% |
Giáp Máu Warmog | 3.55 | 69.24% |
Tụ Bão Zeke | 3.55 | 68.29% |
Phong Kiếm | 3.72 | 65.10% |