Nami DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.08 Vị trí TB
57.97% Tỉ lệ TOP 4
14.89% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.36 71.15%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.81 62.71%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.39 52.74%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.82 63.44%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.63 66.38%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.89 61.56%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.41 31.03%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.04 59.28%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.90 92.86%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.85 62.32%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.65 66.85%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.13 58.95%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.81 63.05%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.32 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.25 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.37 96.67%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.24 55.43%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.71 63.53%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.00 59.64%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.55 67.67%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.19 56.06%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.24 54.08%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.72 64.87%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.03 59.75%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.11 56.90%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.46 69.57%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.45 52.24%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.09 57.35%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.36 55.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.98 60.13%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.82 62.93%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.63 66.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.18 59.07%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.34 53.09%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.95 60.55%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.07 58.65%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.25 55.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.09 39.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.23 55.58%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.50 54.76%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.10 57.75%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.13 37.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.13 62.50%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.20 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.19 55.36%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.09 62.32%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.85 43.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.73 46.17%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.26 53.69%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.42 53.52%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.59 48.48%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.47 50.83%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.29 53.45%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.32 53.76%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.94 60.44%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.20 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.02 55.96%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.32 53.60%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.20 56.08%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.11 42.11%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.22 58.18%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.33 53.34%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.67 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.95 61.02%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.67 27.78%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.03 59.21%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.74 38.71%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.20 56.75%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.25 75.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.71 68.66%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.17 56.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.51 68.71%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.48 52.04%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.71 65.05%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.89 62.11%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.42 53.53%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.25 55.75%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.86 61.95%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 70.07%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.64 70.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.75 64.87%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.11 57.88%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.17 56.53%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.42 54.06%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.78 63.11%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.15 57.75%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.87 62.24%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.88 62.09%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.06 58.54%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.98 60.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.49 51.57%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.97 60.54%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.12 57.53%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.21 55.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.44 51.65%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.83 64.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.00 60.43%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 52.38%
Đao Tím Đao Tím 4.00 60.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.60 66.25%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.99 59.99%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.73 65.23%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.66 67.19%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.46 69.75%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.47 70.97%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.89 62.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.66 69.29%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.73 64.42%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.36 71.41%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.41 71.24%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.30 56.37%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.71 66.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.56 69.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.01 59.90%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.57 68.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.91 61.43%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 65.92%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.98 59.89%
Cung Xanh Cung Xanh 3.73 65.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.84 63.02%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.49 70.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.83 63.52%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.48 69.66%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.63 66.52%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.60 68.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.48 70.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.48 69.94%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.66 66.87%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.61 67.63%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.70 65.56%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.85 64.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.57 69.18%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.62 67.95%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.92 62.16%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.94 60.59%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.61 69.17%
Bất Chấp Bất Chấp 4.01 59.11%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.56 68.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.92 62.07%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.82 64.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.67 66.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.69 65.77%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.70 66.11%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.84 63.68%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.70 66.16%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.95 62.07%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.54 69.40%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.54 68.31%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.72 65.11%