Neeko DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Neeko DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Neeko
-
Ma Thuật
-
Hóa Hình
Giá
3
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.58
Vị trí TB
47.47%
Tỉ lệ TOP 4
14.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.13 | 55.78% |
Ấn Ẩn Chính | 4.50 | 49.30% |
Ấn Can Trường | 4.36 | 52.26% |
Ấn Pháo Thủ | 4.53 | 49.26% |
Ấn Thời Không | 4.59 | 48.04% |
Ấn Kỳ Quái | 3.74 | 64.01% |
Ấn Tiên Linh | 4.50 | 49.16% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.45 | 31.34% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.93 | 97.01% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.06 | 37.31% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.40 | 70.00% |
Ấn Băng Giá | 4.26 | 53.94% |
Ấn Ong Mật | 4.27 | 53.47% |
Ấn Thợ Săn | 4.83 | 43.38% |
Ấn Thần Chú | 4.42 | 51.48% |
Ấn Pháp Sư | 4.86 | 42.48% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.31 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.18 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.93 | 41.80% |
Ấn Thông Đạo | 4.20 | 54.85% |
Ấn Bảo Hộ | 4.55 | 48.25% |
Ấn Hỏa | 4.36 | 50.80% |
Ấn Học Giả | 4.87 | 42.52% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.51 | 48.61% |
Ấn Tiên Phong | 4.38 | 52.07% |
Ấn Chiến Binh | 4.77 | 44.78% |
Giáp Siêu Linh | 4.19 | 55.45% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 46.88% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.16 | 56.07% |
Tam Luyện Kiếm | 4.62 | 47.09% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.40 | 51.82% |
Rìu Nham Tinh | 4.28 | 54.07% |
Khiên Băng Randuin | 4.27 | 53.73% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.76 | 47.47% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.39 | 51.96% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.02 | 40.19% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.49 | 32.28% |
Huyết Thần Kiếm | 6.23 | 17.67% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.68 | 48.33% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.45 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.05 | 38.66% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.45 | 36.36% |
Vuốt Thần Long | 4.42 | 50.76% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.12 | 54.10% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.56 | 48.59% |
Diệt Ác Quỷ | 4.13 | 62.50% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.46 | 34.43% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.35 | 20.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.15 | 18.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.23 | 42.86% |
Thiên Cực Kiếm | 5.69 | 23.08% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.66 | 45.62% |
Găng Ngọc Thạch | 4.95 | 42.37% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.75 | 62.50% |
Món Quà Của Baron | 4.84 | 46.88% |
Thần Thư Morello | 4.87 | 46.02% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.31 | 52.68% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.16 | 36.36% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.14 | 40.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.86 | 47.62% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.31 | 53.10% |
Bão Tố Runaan | 5.50 | 40.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.73 | 24.32% |
Giáp Phân Cực | 4.52 | 51.17% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.60 | 60.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.67 | 27.06% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.09 | 56.58% |
Găng Tinh Xảo | 4.50 | 50.06% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.64 | 26.16% |
Chùy Thần Lực | 5.90 | 16.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.42 | 51.71% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.28 | 53.64% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.78 | 45.58% |
Ngọc Quá Khổ | 4.18 | 55.27% |
Giáp Đại Hãn | 4.70 | 45.31% |
Bùa Đầu Lâu | 4.20 | 55.29% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.71 | 46.18% |
Thần Búa Tiến Công | 4.22 | 55.24% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.48 | 49.77% |
Gương Lừa Gạt | 4.31 | 53.11% |
Mũ Thích Nghi | 3.80 | 63.04% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.23 | 54.29% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.21 | 54.69% |
Đá Hắc Hóa | 4.43 | 51.06% |
Pháo Xương Cá | 4.67 | 47.10% |
Dị Vật Tai Ương | 4.60 | 47.36% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.86 | 60.73% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.45 | 50.60% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 49.25% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.24 | 54.00% |
Bão Tố Luden | 4.62 | 46.39% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 48.30% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.65 | 47.96% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.51 | 49.66% |
Giáp Tay Seeker | 4.52 | 49.00% |
Chùy Bạch Ngân | 4.29 | 53.47% |
Gươm Biến Ảnh | 4.59 | 47.73% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.31 | 53.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.42 | 50.67% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.45 | 50.02% |
Đao Tím | 4.70 | 46.01% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.36 | 50.72% |
Huyết Kiếm | 5.03 | 39.39% |
Bùa Xanh | 4.32 | 52.90% |
Áo Choàng Gai | 4.26 | 54.23% |
Cốc Sức Mạnh | 3.96 | 59.12% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.15 | 56.26% |
Kiếm Tử Thần | 4.27 | 55.36% |
Vuốt Rồng | 4.30 | 53.59% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.57 | 48.65% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.82 | 61.97% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.98 | 59.22% |
Chảo Vàng | 4.89 | 43.47% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.45 | 50.41% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 | 56.46% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.74 | 45.36% |
Kiếm Súng Hextech | 4.17 | 55.96% |
Vô Cực Kiếm | 4.68 | 46.41% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.41% |
Găng Bảo Thạch | 4.38 | 51.89% |
Cung Xanh | 4.34 | 53.25% |
Nanh Nashor | 4.10 | 58.30% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.98 | 58.61% |
Diệt Khổng Lồ | 4.38 | 51.53% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.27 | 53.94% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 59.97% |
Trái Tim Kiên Định | 4.14 | 56.58% |
Chùy Xuyên Phá | 4.15 | 56.71% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 61.22% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.18 | 55.19% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.07 | 56.91% |
Bùa Đỏ | 4.21 | 56.27% |
Áo Choàng Lửa | 4.17 | 55.92% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.14 | 55.98% |
Cuồng Cung Runaan | 4.06 | 57.46% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.20 | 55.09% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 51.51% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.86 | 61.45% |
Bất Chấp | 4.41 | 50.81% |
Dao Điện Statikk | 4.07 | 57.78% |
Móng Vuốt Sterak | 4.62 | 47.54% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.30 | 52.92% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.97 | 59.94% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.92 | 61.15% |
Găng Đạo Tặc | 4.01 | 58.67% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.53 | 48.84% |
Bàn Tay Công Lý | 4.54 | 49.03% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.41 | 51.80% |
Giáp Máu Warmog | 4.30 | 53.50% |
Tụ Bão Zeke | 4.00 | 58.67% |
Phong Kiếm | 4.44 | 52.19% |