Neeko DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Neeko DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Neeko
-
Ma Thuật
-
Hóa Hình
Giá
3
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.43
Vị trí TB
50.65%
Tỉ lệ TOP 4
14.26%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.10 | 56.44% |
Ấn Ẩn Chính | 4.51 | 49.16% |
Ấn Can Trường | 4.36 | 52.31% |
Ấn Pháo Thủ | 4.53 | 49.25% |
Ấn Thời Không | 4.59 | 47.93% |
Ấn Kỳ Quái | 3.74 | 64.02% |
Ấn Tiên Linh | 4.50 | 49.09% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.45 | 31.22% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.91 | 97.10% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.05 | 37.56% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.40 | 70.00% |
Ấn Băng Giá | 4.26 | 53.93% |
Ấn Ong Mật | 4.27 | 53.59% |
Ấn Thợ Săn | 4.83 | 43.39% |
Ấn Thần Chú | 4.42 | 51.54% |
Ấn Pháp Sư | 4.86 | 42.42% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.31 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.18 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.93 | 41.78% |
Ấn Thông Đạo | 4.20 | 54.78% |
Ấn Bảo Hộ | 4.55 | 48.24% |
Ấn Hỏa | 4.36 | 50.81% |
Ấn Học Giả | 4.86 | 42.55% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.51 | 48.59% |
Ấn Tiên Phong | 4.37 | 52.17% |
Ấn Chiến Binh | 4.76 | 44.86% |
Giáp Siêu Linh | 4.19 | 55.43% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 46.85% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.17 | 56.03% |
Tam Luyện Kiếm | 4.61 | 47.30% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.39 | 51.90% |
Rìu Nham Tinh | 4.29 | 53.93% |
Khiên Băng Randuin | 4.27 | 53.76% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.73 | 47.95% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.39 | 51.91% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.03 | 39.78% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.48 | 32.30% |
Huyết Thần Kiếm | 6.24 | 17.30% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.70 | 47.54% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.46 | 49.85% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.05 | 38.60% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.45 | 36.36% |
Vuốt Thần Long | 4.42 | 50.82% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.13 | 53.96% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.56 | 48.64% |
Diệt Ác Quỷ | 4.13 | 62.50% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.46 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.35 | 20.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.12 | 19.18% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.23 | 42.86% |
Thiên Cực Kiếm | 5.69 | 23.08% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.67 | 45.38% |
Găng Ngọc Thạch | 4.98 | 42.62% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.75 | 62.50% |
Món Quà Của Baron | 4.84 | 46.88% |
Thần Thư Morello | 4.86 | 45.69% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.31 | 52.45% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.07 | 39.13% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.16 | 40.30% |
Bùa Tro Tàn | 4.86 | 47.62% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.30 | 53.27% |
Bão Tố Runaan | 5.50 | 40.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.64 | 25.64% |
Giáp Phân Cực | 4.53 | 50.96% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.60 | 60.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.71 | 26.59% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.09 | 56.51% |
Găng Tinh Xảo | 4.50 | 49.99% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.65 | 26.13% |
Chùy Thần Lực | 5.90 | 16.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.43 | 51.51% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.29 | 53.60% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.78 | 45.82% |
Ngọc Quá Khổ | 4.19 | 55.22% |
Giáp Đại Hãn | 4.70 | 45.28% |
Bùa Đầu Lâu | 4.21 | 55.12% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.69 | 46.27% |
Thần Búa Tiến Công | 4.22 | 55.23% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.48 | 49.77% |
Gương Lừa Gạt | 4.31 | 53.15% |
Mũ Thích Nghi | 3.80 | 63.09% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.23 | 54.31% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.21 | 54.74% |
Đá Hắc Hóa | 4.43 | 51.19% |
Pháo Xương Cá | 4.68 | 47.11% |
Dị Vật Tai Ương | 4.59 | 47.45% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.85 | 60.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.45 | 50.64% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 49.22% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.24 | 54.09% |
Bão Tố Luden | 4.62 | 46.39% |
Găng Đấu Sĩ | 4.56 | 48.17% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.66 | 47.73% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.50 | 49.80% |
Giáp Tay Seeker | 4.52 | 49.04% |
Chùy Bạch Ngân | 4.27 | 53.62% |
Gươm Biến Ảnh | 4.58 | 47.90% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.31 | 53.41% |
Bùa Thăng Hoa | 4.42 | 50.66% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.45 | 50.08% |
Đao Tím | 4.69 | 46.05% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.37 | 50.74% |
Huyết Kiếm | 5.03 | 39.38% |
Bùa Xanh | 4.32 | 52.88% |
Áo Choàng Gai | 4.26 | 54.23% |
Cốc Sức Mạnh | 3.97 | 59.04% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.15 | 56.27% |
Kiếm Tử Thần | 4.25 | 55.69% |
Vuốt Rồng | 4.30 | 53.57% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.56 | 48.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 61.88% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.98 | 59.22% |
Chảo Vàng | 4.90 | 43.26% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.45 | 50.40% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.17 | 56.58% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.73 | 45.53% |
Kiếm Súng Hextech | 4.16 | 56.11% |
Vô Cực Kiếm | 4.68 | 46.46% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.39% |
Găng Bảo Thạch | 4.38 | 51.89% |
Cung Xanh | 4.33 | 53.37% |
Nanh Nashor | 4.11 | 58.22% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.98 | 58.58% |
Diệt Khổng Lồ | 4.38 | 51.61% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.26 | 54.09% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 59.99% |
Trái Tim Kiên Định | 4.15 | 56.57% |
Chùy Xuyên Phá | 4.15 | 56.76% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 61.11% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.18 | 55.31% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.07 | 56.86% |
Bùa Đỏ | 4.20 | 56.37% |
Áo Choàng Lửa | 4.17 | 55.90% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.14 | 55.98% |
Cuồng Cung Runaan | 4.05 | 57.58% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.20 | 55.15% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 | 51.54% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.86 | 61.43% |
Bất Chấp | 4.41 | 50.89% |
Dao Điện Statikk | 4.07 | 57.76% |
Móng Vuốt Sterak | 4.62 | 47.52% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.29 | 53.06% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.97 | 59.90% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.92 | 61.17% |
Găng Đạo Tặc | 4.01 | 58.69% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.53 | 48.86% |
Bàn Tay Công Lý | 4.54 | 49.04% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.41 | 51.77% |
Giáp Máu Warmog | 4.30 | 53.51% |
Tụ Bão Zeke | 4.00 | 58.67% |
Phong Kiếm | 4.43 | 52.12% |