Neeko DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Neeko DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Neeko

Neeko

  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
3
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.53 Vị trí TB
48.92% Tỉ lệ TOP 4
15.29% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.10 56.44%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.51 49.16%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.36 52.31%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.53 49.25%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.59 47.93%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.74 64.02%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.50 49.09%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.45 31.22%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.91 97.10%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.05 37.56%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.40 70.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.26 53.93%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.27 53.59%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.83 43.39%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.42 51.54%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.86 42.42%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.31 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.93 41.78%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.20 54.78%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.55 48.24%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.36 50.81%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.86 42.55%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.51 48.59%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.37 52.17%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.76 44.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.19 55.43%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 46.85%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.17 56.03%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.61 47.30%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.39 51.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.29 53.93%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.27 53.76%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.73 47.95%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.39 51.91%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.03 39.78%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.48 32.30%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.24 17.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.70 47.54%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.46 49.85%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.05 38.60%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.45 36.36%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.42 50.82%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.13 53.96%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.56 48.64%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.13 62.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.46 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.35 20.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 6.12 19.18%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.23 42.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.69 23.08%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.67 45.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.98 42.62%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.75 62.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.84 46.88%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.86 45.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.31 52.45%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.07 39.13%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.16 40.30%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.86 47.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.30 53.27%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.50 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.64 25.64%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.53 50.96%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.60 60.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.71 26.59%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.09 56.51%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.50 49.99%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.65 26.13%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.90 16.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 51.51%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.29 53.60%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.78 45.82%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.19 55.22%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.70 45.28%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.21 55.12%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.69 46.27%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.22 55.23%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.48 49.77%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.31 53.15%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.80 63.09%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.23 54.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.21 54.74%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.43 51.19%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.68 47.11%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.59 47.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.85 60.80%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.45 50.64%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 49.22%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.24 54.09%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.62 46.39%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.56 48.17%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.66 47.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.50 49.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.52 49.04%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.27 53.62%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.58 47.90%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 53.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 50.66%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.45 50.08%
Đao Tím Đao Tím 4.69 46.05%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.37 50.74%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.03 39.38%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 52.88%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.26 54.23%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.97 59.04%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.15 56.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.25 55.69%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.30 53.57%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.56 48.72%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.83 61.88%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.98 59.22%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 43.26%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.45 50.40%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.17 56.58%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.73 45.53%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.16 56.11%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.68 46.46%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.00 59.39%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 51.89%
Cung Xanh Cung Xanh 4.33 53.37%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.11 58.22%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.98 58.58%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.38 51.61%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 54.09%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.95 59.99%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.15 56.57%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.15 56.76%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 61.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.18 55.31%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.07 56.86%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.20 56.37%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.17 55.90%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.14 55.98%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.05 57.58%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.20 55.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.40 51.54%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.86 61.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.41 50.89%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 57.76%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.62 47.52%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.29 53.06%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 59.90%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.92 61.17%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.01 58.69%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.53 48.86%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.54 49.04%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.41 51.77%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.30 53.51%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.00 58.67%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.43 52.12%