Norra & Yuumi DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Norra & Yuumi DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Norra & Yuumi

Norra & Yuumi

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Bạn Thân
    Bạn Thân
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.75 Vị trí TB
64.31% Tỉ lệ TOP 4
18.24% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.13 73.61%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.66 65.90%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 3.87 60.77%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.46 70.22%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.32 72.38%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.39 69.97%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.45 68.92%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.97 43.59%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.25 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.63 67.26%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.66 95.35%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.52 67.69%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.14 76.32%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.77 64.75%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.54 68.38%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.06 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.31 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.07 57.49%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.78 63.16%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.38 70.35%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 3.77 63.84%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.04 57.87%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.27 72.35%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.39 72.06%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.69 64.63%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.20 73.42%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.18 74.22%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.29 71.79%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.98 59.85%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.34 72.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.24 73.72%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.31 72.42%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.38 72.54%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.64 66.45%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.31 72.30%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.30 73.91%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.68 66.41%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 2.00 87.23%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.47 70.06%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.45 63.64%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.00 60.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.17 73.02%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.47 81.25%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.62 94.12%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.31 72.86%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.83 74.04%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.00 58.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.18 72.48%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.61 67.16%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.06 74.47%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.21 72.41%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.68 65.12%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.68 64.71%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.63 67.94%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.57 68.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.91 90.91%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 2.99 82.52%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.59 67.53%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.61 68.27%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.05 68.18%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.39 70.75%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.63 66.74%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.75 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.44 70.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 1.87 92.45%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.83 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.47 70.42%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 2.25 83.93%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.46 68.97%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.89 87.23%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.65 66.40%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.71 64.63%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.23 74.16%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.78 65.57%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.99 60.41%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.46 69.51%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.59 66.97%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.68 66.96%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.30 73.52%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.34 73.22%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.05 76.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.35 72.61%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 2.91 78.21%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.67 66.35%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.50 69.18%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.77 64.85%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.52 69.34%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.44 70.27%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.40 72.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.47 70.20%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.63 66.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.78 65.68%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.56 68.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.46 70.13%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.76 65.08%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.88 62.06%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.47 71.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.42 70.96%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.87 62.58%
Đao Tím Đao Tím 3.41 71.38%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.35 72.43%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.06 74.32%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.38 72.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.95 78.56%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.07 77.07%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.05 77.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.50 69.86%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.80 79.92%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.36 72.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.97 78.56%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.82 80.91%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.01 59.84%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.54 82.71%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.01 77.16%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.58 67.80%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.10 77.01%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.41 70.73%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.11 77.70%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.43 70.79%
Cung Xanh Cung Xanh 3.33 72.76%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.40 71.97%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.08 75.28%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.44 70.98%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.23 74.75%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.07 77.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.93 77.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.05 77.88%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.10 76.73%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.23 75.03%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.46 68.94%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.26 73.83%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.90 79.03%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.86 80.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.31 73.22%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.26 73.98%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.46 70.19%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.79 81.02%
Bất Chấp Bất Chấp 3.36 72.16%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.09 77.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 2.96 76.88%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.33 73.57%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.44 71.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.31 71.80%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.29 73.88%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.06 75.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.12 76.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.55 69.80%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.59 82.49%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.14 75.71%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.36 72.51%