Norra & Yuumi DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Norra & Yuumi DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Norra & Yuumi

Norra & Yuumi

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Bạn Thân
    Bạn Thân
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.67 Vị trí TB
66.12% Tỉ lệ TOP 4
18.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.13 73.61%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 3.66 65.93%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 3.86 60.89%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.46 70.12%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 3.32 72.34%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.39 69.97%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.45 68.91%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.90 45.00%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.24 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.62 67.32%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.65 95.40%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.52 67.70%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.14 76.29%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.77 64.71%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.54 68.29%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.05 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.31 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.07 57.46%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 3.78 63.11%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.38 70.33%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 3.77 63.85%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.03 58.08%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.27 72.38%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.39 72.03%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.70 64.58%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.20 73.46%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.19 73.88%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.29 71.65%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.99 59.88%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.34 72.38%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.24 73.72%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.32 72.14%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.36 72.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.64 66.46%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.31 72.32%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.29 74.01%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.68 66.47%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 2.00 87.32%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.48 69.96%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.25 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.97 60.61%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.14 73.44%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.47 81.25%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.27 54.55%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.62 94.12%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.31 73.01%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.82 74.53%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.99 58.64%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.16 72.88%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.61 67.24%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.06 74.47%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.21 72.41%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.68 65.15%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.69 65.12%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.63 67.96%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.55 68.51%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 1.91 90.91%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 2.99 82.08%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.59 67.53%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.63 67.83%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.05 68.18%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.41 70.09%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.63 66.82%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.75 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.45 70.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 1.85 92.59%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.83 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.48 70.43%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 2.23 84.21%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.44 69.29%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.90 87.50%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.64 66.54%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.71 64.67%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.23 74.09%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.79 65.50%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.99 60.48%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.46 69.44%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.58 67.30%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.68 66.88%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.30 73.46%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.34 73.20%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.05 76.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.35 72.58%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 2.91 78.24%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.66 66.47%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.49 69.55%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.76 64.75%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.54 68.95%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.44 70.32%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.40 72.25%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.47 70.21%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.62 66.40%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.76 65.99%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.57 68.67%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.46 70.17%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.75 65.42%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.89 62.07%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.45 71.95%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.42 70.94%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.88 62.50%
Đao Tím Đao Tím 3.41 71.33%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.35 72.50%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.06 74.34%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.38 72.22%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.95 78.49%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.07 77.04%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.05 77.86%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.51 69.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.80 79.76%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.36 72.39%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.96 78.55%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.82 80.82%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.00 60.11%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.53 82.82%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.01 77.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.58 67.80%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.10 77.01%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.41 70.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.11 77.71%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.43 70.77%
Cung Xanh Cung Xanh 3.33 72.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.40 71.97%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.08 75.28%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.44 70.97%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.23 74.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.07 77.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.92 78.09%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.05 77.85%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.10 76.74%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.23 75.03%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.47 68.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.26 73.82%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.90 78.91%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.86 80.26%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.31 73.21%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.27 73.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.46 70.18%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.79 81.19%
Bất Chấp Bất Chấp 3.35 72.25%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.09 77.41%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 2.96 76.74%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.34 73.44%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.44 71.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.31 71.88%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.29 73.87%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.06 75.76%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.12 76.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.55 69.70%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.59 82.50%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.14 75.75%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.36 72.51%