Norra & Yuumi DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Norra & Yuumi DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Norra & Yuumi
-
Thông Đạo
-
Bạn Thân
-
Pháp Sư
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.72
Vị trí TB
65.39%
Tỉ lệ TOP 4
17.76%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.13 | 73.61% |
Ấn Ẩn Chính | 3.66 | 65.93% |
Ấn Can Trường | 3.86 | 60.89% |
Ấn Pháo Thủ | 3.46 | 70.12% |
Ấn Thời Không | 3.32 | 72.34% |
Ấn Kỳ Quái | 3.39 | 69.97% |
Ấn Tiên Linh | 3.45 | 68.91% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.90 | 45.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.24 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.62 | 67.32% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.65 | 95.40% |
Ấn Băng Giá | 3.52 | 67.70% |
Ấn Ong Mật | 3.14 | 76.29% |
Ấn Thợ Săn | 3.77 | 64.71% |
Ấn Thần Chú | 3.54 | 68.29% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.05 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.31 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.07 | 57.46% |
Ấn Bảo Hộ | 3.78 | 63.11% |
Ấn Hỏa | 3.38 | 70.33% |
Ấn Học Giả | 3.77 | 63.85% |
Ấn Hóa Hình | 4.03 | 58.08% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.27 | 72.38% |
Ấn Tiên Phong | 3.39 | 72.03% |
Ấn Chiến Binh | 3.70 | 64.58% |
Ấn Ma Thuật | 3.20 | 73.46% |
Giáp Siêu Linh | 3.19 | 73.88% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.29 | 71.65% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.99 | 59.88% |
Tam Luyện Kiếm | 3.34 | 72.38% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.24 | 73.72% |
Rìu Nham Tinh | 3.32 | 72.14% |
Khiên Băng Randuin | 3.36 | 72.82% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.64 | 66.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.31 | 72.32% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.29 | 74.01% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.68 | 66.47% |
Huyết Thần Kiếm | 2.00 | 87.32% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.48 | 69.96% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.25 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.97 | 60.61% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.14 | 73.44% |
Vuốt Thần Long | 2.47 | 81.25% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.27 | 54.55% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.62 | 94.12% |
Diệt Ác Quỷ | 3.31 | 73.01% |
Áo Choàng Hừng Đông | 2.82 | 74.53% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.99 | 58.64% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.16 | 72.88% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.61 | 67.24% |
Thiên Cực Kiếm | 3.06 | 74.47% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.21 | 72.41% |
Găng Ngọc Thạch | 3.68 | 65.15% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.69 | 65.12% |
Món Quà Của Baron | 3.63 | 67.96% |
Thần Thư Morello | 3.55 | 68.51% |
Di Sản Khổng Nhân | 1.91 | 90.91% |
Áo Choàng Giả Kim | 2.99 | 82.08% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.59 | 67.53% |
Bùa Tro Tàn | 3.63 | 67.83% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.05 | 68.18% |
Bão Tố Runaan | 3.41 | 70.09% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.63 | 66.82% |
Giáp Phân Cực | 2.75 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.45 | 70.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 1.85 | 92.59% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.83 | 66.67% |
Găng Tinh Xảo | 3.48 | 70.43% |
Quyền Năng Khổng Thần | 2.23 | 84.21% |
Chùy Thần Lực | 3.44 | 69.29% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 1.90 | 87.50% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.64 | 66.54% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.71 | 64.67% |
Ngọc Quá Khổ | 3.23 | 74.09% |
Giáp Đại Hãn | 3.79 | 65.50% |
Bùa Đầu Lâu | 3.99 | 60.48% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.46 | 69.44% |
Thần Búa Tiến Công | 3.58 | 67.30% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.68 | 66.88% |
Gương Lừa Gạt | 3.30 | 73.46% |
Mũ Thích Nghi | 3.34 | 73.20% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.05 | 76.77% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.35 | 72.58% |
Đá Hắc Hóa | 2.91 | 78.24% |
Pháo Xương Cá | 3.66 | 66.47% |
Dị Vật Tai Ương | 3.49 | 69.55% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.76 | 64.75% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.54 | 68.95% |
Kiếm Tai Ương | 3.44 | 70.32% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.40 | 72.25% |
Bão Tố Luden | 3.47 | 70.21% |
Găng Đấu Sĩ | 3.62 | 66.40% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.76 | 65.99% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.57 | 68.67% |
Giáp Tay Seeker | 3.46 | 70.17% |
Chùy Bạch Ngân | 3.75 | 65.42% |
Gươm Biến Ảnh | 3.89 | 62.07% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.45 | 71.95% |
Bùa Thăng Hoa | 3.42 | 70.94% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.88 | 62.50% |
Đao Tím | 3.41 | 71.33% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.35 | 72.50% |
Huyết Kiếm | 3.06 | 74.34% |
Bùa Xanh | 3.38 | 72.22% |
Áo Choàng Gai | 2.95 | 78.49% |
Cốc Sức Mạnh | 3.07 | 77.04% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.05 | 77.86% |
Kiếm Tử Thần | 3.51 | 69.90% |
Vuốt Rồng | 2.80 | 79.76% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.36 | 72.39% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.96 | 78.55% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.82 | 80.82% |
Chảo Vàng | 4.00 | 60.11% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.53 | 82.82% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.01 | 77.18% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.58 | 67.80% |
Kiếm Súng Hextech | 3.10 | 77.01% |
Vô Cực Kiếm | 3.41 | 70.68% |
Nỏ Sét | 3.11 | 77.71% |
Găng Bảo Thạch | 3.43 | 70.77% |
Cung Xanh | 3.33 | 72.70% |
Nanh Nashor | 3.40 | 71.97% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.08 | 75.28% |
Diệt Khổng Lồ | 3.44 | 70.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.23 | 74.79% |
Quỷ Thư Morello | 3.07 | 77.69% |
Trái Tim Kiên Định | 2.92 | 78.09% |
Chùy Xuyên Phá | 3.05 | 77.85% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.10 | 76.74% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.23 | 75.03% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.47 | 68.73% |
Bùa Đỏ | 3.26 | 73.82% |
Áo Choàng Lửa | 2.90 | 78.91% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.86 | 80.26% |
Cuồng Cung Runaan | 3.31 | 73.21% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.27 | 73.99% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.46 | 70.18% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.79 | 81.19% |
Bất Chấp | 3.35 | 72.25% |
Dao Điện Statikk | 3.09 | 77.41% |
Móng Vuốt Sterak | 2.96 | 76.74% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.34 | 73.44% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.44 | 71.12% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.31 | 71.88% |
Găng Đạo Tặc | 3.29 | 73.87% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.06 | 75.76% |
Bàn Tay Công Lý | 3.12 | 76.25% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.55 | 69.70% |
Giáp Máu Warmog | 2.59 | 82.50% |
Tụ Bão Zeke | 3.14 | 75.75% |
Phong Kiếm | 3.36 | 72.51% |