Norra & Yuumi DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Norra & Yuumi DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Norra & Yuumi
-
Thông Đạo
-
Bạn Thân
-
Pháp Sư
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.57
Vị trí TB
67.87%
Tỉ lệ TOP 4
19.16%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.13 | 73.61% |
Ấn Ẩn Chính | 3.66 | 65.85% |
Ấn Can Trường | 3.86 | 60.90% |
Ấn Pháo Thủ | 3.46 | 70.10% |
Ấn Thời Không | 3.31 | 72.40% |
Ấn Kỳ Quái | 3.39 | 69.88% |
Ấn Tiên Linh | 3.45 | 68.94% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.90 | 45.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.24 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.62 | 67.30% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.66 | 95.02% |
Ấn Băng Giá | 3.53 | 67.61% |
Ấn Ong Mật | 3.14 | 76.25% |
Ấn Thợ Săn | 3.76 | 64.91% |
Ấn Thần Chú | 3.54 | 68.40% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.05 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.29 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.17 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.07 | 57.39% |
Ấn Bảo Hộ | 3.78 | 63.08% |
Ấn Hỏa | 3.38 | 70.37% |
Ấn Học Giả | 3.76 | 63.88% |
Ấn Hóa Hình | 4.02 | 58.13% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.26 | 72.42% |
Ấn Tiên Phong | 3.39 | 72.03% |
Ấn Chiến Binh | 3.70 | 64.65% |
Ấn Ma Thuật | 3.20 | 73.50% |
Giáp Siêu Linh | 3.19 | 73.71% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.29 | 71.72% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.98 | 60.06% |
Tam Luyện Kiếm | 3.34 | 72.34% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.24 | 73.69% |
Rìu Nham Tinh | 3.32 | 72.20% |
Khiên Băng Randuin | 3.38 | 72.57% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.64 | 66.38% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.31 | 72.27% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.29 | 74.21% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.68 | 66.43% |
Huyết Thần Kiếm | 1.97 | 87.76% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.47 | 70.12% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.25 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.96 | 61.19% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.14 | 73.44% |
Vuốt Thần Long | 2.47 | 81.25% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.27 | 54.55% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.62 | 94.12% |
Diệt Ác Quỷ | 3.30 | 73.20% |
Áo Choàng Hừng Đông | 2.84 | 74.31% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.99 | 58.67% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.16 | 72.67% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.60 | 67.19% |
Thiên Cực Kiếm | 3.10 | 73.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.20 | 73.33% |
Găng Ngọc Thạch | 3.68 | 65.28% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.69 | 65.52% |
Món Quà Của Baron | 3.62 | 67.97% |
Thần Thư Morello | 3.55 | 68.63% |
Di Sản Khổng Nhân | 1.92 | 91.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.02 | 80.91% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.58 | 67.69% |
Bùa Tro Tàn | 3.63 | 67.81% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.04 | 69.57% |
Bão Tố Runaan | 3.41 | 70.09% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.62 | 66.97% |
Giáp Phân Cực | 2.75 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.46 | 70.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 1.84 | 92.73% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.83 | 66.67% |
Găng Tinh Xảo | 3.48 | 70.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 2.23 | 84.21% |
Chùy Thần Lực | 3.46 | 69.14% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 1.90 | 87.50% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.62 | 66.67% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.70 | 64.69% |
Ngọc Quá Khổ | 3.23 | 74.10% |
Giáp Đại Hãn | 3.81 | 65.11% |
Bùa Đầu Lâu | 3.99 | 60.58% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.47 | 69.39% |
Thần Búa Tiến Công | 3.59 | 67.36% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.68 | 66.77% |
Gương Lừa Gạt | 3.30 | 73.31% |
Mũ Thích Nghi | 3.34 | 73.23% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.05 | 77.23% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.35 | 72.57% |
Đá Hắc Hóa | 2.91 | 78.16% |
Pháo Xương Cá | 3.65 | 66.70% |
Dị Vật Tai Ương | 3.50 | 69.30% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.76 | 64.85% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.54 | 68.88% |
Kiếm Tai Ương | 3.43 | 70.36% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.41 | 71.75% |
Bão Tố Luden | 3.46 | 70.32% |
Găng Đấu Sĩ | 3.63 | 66.31% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.76 | 65.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.56 | 68.79% |
Giáp Tay Seeker | 3.46 | 70.04% |
Chùy Bạch Ngân | 3.75 | 65.48% |
Gươm Biến Ảnh | 3.89 | 61.93% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.45 | 72.09% |
Bùa Thăng Hoa | 3.43 | 70.80% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.90 | 61.78% |
Đao Tím | 3.40 | 71.45% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.36 | 72.29% |
Huyết Kiếm | 3.06 | 74.29% |
Bùa Xanh | 3.38 | 72.21% |
Áo Choàng Gai | 2.96 | 78.32% |
Cốc Sức Mạnh | 3.07 | 77.12% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.05 | 77.86% |
Kiếm Tử Thần | 3.51 | 69.87% |
Vuốt Rồng | 2.81 | 79.63% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.36 | 72.30% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.96 | 78.69% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.81 | 81.08% |
Chảo Vàng | 4.00 | 60.13% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.53 | 82.82% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.01 | 77.21% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.58 | 67.82% |
Kiếm Súng Hextech | 3.10 | 76.99% |
Vô Cực Kiếm | 3.41 | 70.68% |
Nỏ Sét | 3.12 | 77.64% |
Găng Bảo Thạch | 3.43 | 70.76% |
Cung Xanh | 3.33 | 72.68% |
Nanh Nashor | 3.40 | 71.95% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.08 | 75.28% |
Diệt Khổng Lồ | 3.44 | 70.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.23 | 74.87% |
Quỷ Thư Morello | 3.07 | 77.70% |
Trái Tim Kiên Định | 2.93 | 78.03% |
Chùy Xuyên Phá | 3.05 | 77.84% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.10 | 76.72% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.23 | 75.04% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.46 | 68.95% |
Bùa Đỏ | 3.26 | 73.83% |
Áo Choàng Lửa | 2.91 | 78.91% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.85 | 80.45% |
Cuồng Cung Runaan | 3.31 | 73.28% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.27 | 73.90% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.46 | 70.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.78 | 81.23% |
Bất Chấp | 3.35 | 72.12% |
Dao Điện Statikk | 3.09 | 77.41% |
Móng Vuốt Sterak | 2.96 | 76.78% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.33 | 73.98% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.43 | 71.33% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.33 | 71.66% |
Găng Đạo Tặc | 3.29 | 73.88% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.06 | 75.76% |
Bàn Tay Công Lý | 3.12 | 76.25% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.54 | 69.79% |
Giáp Máu Warmog | 2.59 | 82.39% |
Tụ Bão Zeke | 3.14 | 75.79% |
Phong Kiếm | 3.35 | 72.66% |